Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2 là phiên bản sở hữu thiết kế phá cách hướng đến khách hàng trẻ tuổi.
Kể từ năm 2021, thương hiệu ô tô đến từ Mỹ đã bổ sung phiên bản Sport của mẫu Ford Everest tại thị trường Việt Nam. Đây là lựa chọn hấp dẫn với những điểm khác biệt dành cho khách hàng trẻ tuổi.
Bước sang thế hệ mới, Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2 2024 tiếp tục được duy trì và trở thành phiên bản tạo ra sự khác biệt, điểm nhấn riêng cho chiếc SUV đến từ Mỹ. Trong phân khúc, cũng chỉ Ford Everest có bản Sport, Toyota Fortuner dự kiến có bản GR Sport nhưng đến nay vẫn chưa được mở bán.
Thông số kỹ thuật Ford Everest Sport 2024
Thông số | Ford Everest Sport 2.0L AT 4×2 |
Phân khúc | SUV cỡ trung |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Công suất (mã lực) | 170 |
Mô-men xoắn (Nm) | 405 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trị và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết |
Dẫn động | Cầu sau |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | 20 inch |
Giá xe Ford Everest Sport 2024
Bảng giá xe Ford Everest lăn bánh, ĐVT: Triệu VNĐ | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | Tp. HCM | Các tỉnh | ||
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 1.499 | 1.701 | 1.671 | 1.652 |
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | 1.468 | 1.666 | 1.637 | 1.618 |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.299 | 1.477 | 1.451 | 1.432 |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1.178 | 1.342 | 1.318 | 1.299 |
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1.099 | 1.253 | 1.231 | 1.212 |
Ghi chú: Giá xe Ford Everest tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Ford gần nhất để nhận báo giá ưu đãi tố