Ngày 15/3, Hyundai Creta 2023 đã chính thức trình làng thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp. Được định vị ở phân khúc SUV cỡ B cùng giá bán hấp dẫn từ 620 triệu đồng, đây là một lợi thế để Hyundai Creta cạnh tranh với Kia Seltos (giá từ 639 – 749 triệu đồng).
1. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Kích thước
Nằm trong phân khúc SUV cỡ B, Hyundai Creta 2023 có thông số D x R x C lần lượt là 4.315 x 1.790 x 1.660mm, chiều dài cơ sở 2.160mm, khoảng sáng gầm xe 200mm.

Thông số Hyundai Creta 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Chiều D x R x C (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.160 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
2. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Hyundai Creta 2023 có nhiều điểm tương đồng với Tucson 2023. Điều này thể hiện rõ nhất ở lưới tản nhiệt 3D màu đen, đèn LED định vị ban ngày hình khối, nằm cùng với lưới tản nhiệt. Cụm đèn chiếu sáng nằm dọc được đặt thấp, là vị trí đặt đèn sương mù trên các mẫu xe phổ thông.
Cột C tạo điểm nhấn với viền bạc vuốt về phía trước. Bộ lazang 17 inch thiết kế tinh xảo, bắt mắt. Vòm bánh xe và mép gần xe được ốp nhựa đen dày dặn, mang lại vẻ khỏe khoắn. Đèn hậu LED được tạo hình đứt đoạn giống chữ Nho cực kỳ độc đáo.

Về màu sắc ngoại thất, Hyundai Creta 2023 cung cấp 6 tùy chọn đơn sắc bao gồm: Đỏ, Đen, Trắng, Xanh dương, Xám kim loại và Bạc. Cùng với đó là 2 lựa chọn phối 2 tông màu bao gồm: Trắng-Đen và Đỏ-Đen.
Thông số Hyundai Creta 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Đèn pha | Bi – Halogen | LED | LED |
Ðèn LED định vị ban ngày | Có | ||
Ðèn pha tự động | Có | ||
Ðèn hậu dạng LED | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | ||
Kích thước lazang | 17 inch | ||
Kích thước lốp/ Size | 215/60R17 | ||
Ăng ten vây cá | Có |
3. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Nội thất, Tiện nghi
Cabin sử dụng chất liệu nhựa cao cấp với tông màu đen chủ đạo. Màn hình cảm ứng trung tâm 10.25 inch nằm trên taplo đối xứng hình chữ “T”. Bên trong khoang lái, Hyundai Creta 2023 nhanh chóng tạo ấn tượng với thiết kế vô lăng 4 chấu lạ mắt, tích hợp phím điều khiển cơ bản.

Hệ thống ghế ngồi được bọc da có độ ôm tốt, thêu họa tiết hoa văn trang trí ở lưng ghế. Không gian khoang hành khách rộng rãi, hàng ghế sau có độ ngả tốt, mang lại cảm giác thoải mái nhất trong hành trình.

Thông số Hyundai Creta 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Chất liệu ghế | Da | ||
Vô lăng bọc da | Có | ||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |
Ðiều hòa tự động | Không | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5 inch | Full Digital 10.25 inch | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | ||
Ðiều khiển hành trình | Không | Có | |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có | ||
Màu nội thất | Đen | ||
Số loa | 6 |
8 loa Bose |
4. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Động cơ, Vận hành
Cả 3 phiên bản Hyundai Creta 2023 đều được trang bị khối động cơ Smartstream 1.5L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất cực đại 115 mã lực tại 6.300 vòng/ phút, momen xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cấp iVT biến thiên thông minh do Hyundai phát triển.
Với khoảng sáng gầm xe 200mm cùng hệ thống treo trước/ sau dạng MacPherson/ Thanh cân bằng, cực kỳ lý tưởng để di chuyển trong nội thành. Ngoài ra, bộ lốp kích thước 215/60R17 dày dặn, có khả năng bám đường tốt, mang lại khả năng di chuyển đầm chắc.

Thông số Hyundai Creta 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | ||
Công suất tối đa (kW) | 115 mã lực tại 6.300 vòng/ phút | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 144 Nm tại 4.500 vòng/phút | ||
Dung tích xilanh | 1497 cc | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Hộp số | iVT | ||
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước | ||
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson/ Thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
5. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Trang bị an toàn
Phiên bản Cao cấp được trang bị gói an toàn Hyundai SmartSense, tăng thêm trang bị. Nhìn chung, không có sự khác biệt đáng kể về trang bị an toàn giữa các phiên bản với nhau. Trong phân khúc SUV cỡ B, Hyundai Creta 2023 thực sự hấp dẫn về công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái.

Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Túi khí | 2 | 6 | |
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống cảm biến sau | Có | ||
Chống bó cứng phanh (ABS | Có | ||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Có |
6. Giá xe Hyundai Creta 2023 lăn bánh
Giá xe Hyundai Creta 2023 mới nhất (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp | |
Giá niêm yết | 620 | 670 | 730 | |
Giá xe Hyundai Creta 2023 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
TPHCM | 704 | 759 | 805 | |
Hà Nội | 716 | 772 | 839 | |
Tỉnh/TP# | 685 | 805 | 836 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai Creta lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Hyundai gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Hyundai Creta 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | ||
Hyundai Creta 2023 | Tiêu chuẩn | 620 | ||
Đặc biệt | 670 | |||
Cao cấp | 730 | |||
Kia Seltos 2023 | 1.4 Deluxe | 629 | ||
1.4 Luxury | 689 | |||
1.4 Premium Turbo | 739 | |||
1.6 Premium | 717 |