Kia Carens 2023 là thế hệ thứ 4 hoàn toàn mới, được ra mắt vào ngày 11-11-2022. Caren mới có 3 tùy chọn động cơ, cung cấp 10 phiên bản với 6 hoặc 7 chỗ ngồi. Kia Caren cạnh tranh với các đối thủ tại Việt Nam như: Xpander, XL7, Veloz Cross, Avanza Premio, Hyundai Stargazer 2023… Chi tiết thông số kỹ thuật Kia Carens 2023 như sau:
1. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2023: Kích thước
Số đo tổng thể chiều DxRxC lần lượt là 4.540 x 1.800 x 1.700 mm, trục cơ sở đạt 2.780mm. Với nhiều thay đổi tích cực giúp Kia Carens 2023 dễ dàng gia tăng sức ép lên các đối thủ trong phân khúc như Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7.
1.5G MT | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.5D Premium | 1.4T Premium | 1.5D Signature | 1.4T Signature | ||
Chiều D x R x C | 4.540 x 1.800 x 1.700 mm | |||||||
Chiều dài cơ sở | 2.780 mm | |||||||
Số chỗ ngồi | 6 & 7 | 7 | 6 & 7 | |||||
Kiểu xe | MPV | |||||||
Mâm xe | 17 inch |
2. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2023: Ngoại thất
Ngoại thất Kia Carens thế hệ thứ 4 mang hơi hướng của một mẫu SUV. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn pha LED kết hợp dải đèn LED ban ngày lạ mắt. Riêng mái được làm phẳng truyền thống. Mâm xe hợp kim kích thước 17 inch, thiết kế 5 chấu kép, phối 2 tone màu. Phía sau xuất hiện đèn hậu LED chạy ngang đuôi xe thời thượng.
1.5G MT | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.5D Premium | 1.4T Premium | 1.5D Signature | 1.4T Signature | ||
Màu ngoại thất | Trắng, Đỏ tươi, Vàng cát, Xám, Đỏ sẫm, Xanh, Xanh đậm và Đen | |||||||
Cụm đèn trước/ sau | Halogen/LED | LED/LED | ||||||
Điều chỉnh đèn pha tự động | Có | |||||||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | ||||||
Đèn sương mù | Không | LED | ||||||
Gương chiếu hậu chỉnh gập điện | Có |
3. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2023: Nội thất, Tiện nghi
Hệ thống ghế ngồi bọc da là trang bị tiêu chuẩn, có 02 tùy chọn cấu hình 6 chỗ hoặc 7 chỗ ngồi. Kia Carens 2023 được trang bị những tiện nghi đắt giá, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng.
1.5G MT | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.5D Premium | 1.4T Premium | 1.5D Signature | 1.4T Signature | ||
Màu nội thất | Đen | Đen & Xám | ||||||
Chất liệu ghế | Da | |||||||
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Không | Có | ||||||
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | ||||||
Đồng hồ đa thông tin | 4.2 inch TFT + SEG LCD | |||||||
Hệ thống giải trí | AVN 8 inch + 6 loa | AVN 10.25 inch + 6 loa | AVN 10.25 inch + 8 loa Bose | |||||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | ||||||
Khởi động nút bấm, từ xa | Không | Có | ||||||
Ga tự động | Không | Có | ||||||
Gạt mưa tự động | Không | Có | ||||||
Sạc không dây | Không | Có | ||||||
Khay để ly nóng lạnh | Có | |||||||
Logo nhận diện khi mở cửa | Không | Có | ||||||
Vô lăng | Nhựa | Da | ||||||
Đèn mood light | Không | Có | ||||||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||||||
Cửa sổ trời | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2023: Động cơ, Vận hành
Xe Kia Carens 2023 có 3 tùy chọn động cơ bao gồm xăng 1.5G, xăng tăng áp SmartStream 1.4T-GDi, dầu 1.5D CRDi sản sinh công suất/ momen xoắn cực đại lần lượt là 113 mã lực/144Nm, 138 mã lực/242Nm, 113 mã lực/250Nm; đi kèm hộp số IVT, 7DCT và 6AT. Các tùy chọn động cơ này đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước.
1.5G MT | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.5D Premium | 1.4T Premium | 1.5D Signature | 1.4T Signature | ||
Động cơ | Xăng 1.5 | Xăng 1.5 | Xăng 1.5 | Dầu 1.5 | Xăng 1.4T | Dầu 1.5 | Xăng 1.4T | |
Hộp số | IVT | IVT | IVT | 6AT | 7DCT | 6AT | 7DCT | |
Hệ dẫn động | FWD | |||||||
Công suất cực đại | 113 mã lực | 138 mã lực | 113 mã lực | 138 mã lực | ||||
Momen xoắn cực đại | 144 Nm | 144 Nm | 144 Nm | 250 Nm | 242 Nm | 250 Nm | 242 Nm |
5. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2023: Trang bị an toàn
Xe Kia Carens 2023 được trang bị hệ thống an toàn Hi-Secure với các tính năng an toàn và công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến như: 6 túi khí; hệ thống phanh ABS; hỗ trợ khởi hành ngang dốc; cân bằng điện tử ESC; hệ thống hỗ trợ phanh; camera lùi; cảnh báo áp suất lốp; hỗ trợ đổ đèo; cảm biến va chạm trước/ sau.
1.5G MT | 1.5G IVT | 1.5 IVT Luxury | 1.5D Premium | 1.4T Premium | 1.5D Signature | 1.4T Signature | ||
Số túi khí | 2 | 6 | ||||||
ABS, ESC, HAC | Có | |||||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | ||||||
Cảm biến đỗ xe | Trước | Trước/ sau | ||||||
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | ||||||
Camera lùi | Có |
6. Giá bán xe Kia Carens 2023 lăn bánh
Bảng giá xe Kia Carens mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||||
Động cơ | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | |||
Xăng 1.5L | 1.5G MT Deluxe | 619 | 716 | 703 | 684 |
1.5G IVT | 669 | 772 | 758 | 739 | |
1.5G Luxury | 699 | 805 | 791 | 772 | |
Xăng 1.4L | 1.4T Premium | 799 | 917 | 901 | 882 |
1.4T Signature | 849 | 973 | 956 | 937 | |
Dầu 1.5L | 1.5D Premium | 829 | 951 | 934 | 915 |
1.5D Signature | 859 | 984 | 967 | 948 |
Ghi chú: Kia Carens giá bán lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi. Để nhận được các thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ đến đại lý Kia gần nhất.
> Tham khảo: Tư vấn mua Kia Carens trả góp