Kia Sportage 2023 quay trở lại thị trường Việt Nam với ngoại hình ấn tượng, nhanh chóng tạo sức hút với hơn 1000 đơn sau ngày đầu mở bán. Để biết sự hấp dẫn của mẫu xe này nằm ở điểm nào, hãy theo dõi chi tiết thông số kỹ thuật KIA Sportage2023 dưới đây.
1. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2023: Kích thước & trọng lượng

Kia Sportage thế hệ mới có thông số DxRxC lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.660 (mm). Chiều dài cơ sở được gia tăng tới 86 mm, đạt mức 2.755 mm, vượt trội hơn hẳn các đối thủ như Mazda CX-5 và Honda CR-V. Khoảng sáng gầm xe cao hơn 38 mm, tạo sự thuận lợi trong việc chinh phục địa hình.
Phiên bản 2.0G
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature X-Line |
2.0G Signature |
Chiều D x R x C (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.755 |
Số chỗ ngồi |
05 |
Bán kính quay vòng (m) |
5.89 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
54 |
Phiên bản 1.6T
Thông số Kia Sportage 2023 |
1.6T Signature AWD X-Line |
1.6T Signature AWD |
Chiều D x R x C (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.755 |
Số chỗ ngồi |
05 |
Bán kính quay vòng (m) |
5.89 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
54 |
Phiên bản 2.0D
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0D Signature X-Line |
2.0D Signature |
Chiều D x R x C (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.755 |
Số chỗ ngồi |
05 |
Bán kính quay vòng (m) |
5.89 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
54 |
2. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2023: Ngoại thất
Với ngôn ngữ thiết kế Opposites United, Kia Sportage sở hữu ngoại hình hấp dẫn, và cuốn hút hơn so với thế hệ cũ. Điều này thể hiện rõ nét ở các trang bị như đèn pha Matrix LED cao cấp, đèn LED ban ngày boomerang sắc nét,…

Phiên bản 2.0G
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature X-Line |
2.0G Signature |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED Projector |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
Không |
LED |
Gói ngoại thất X-Line |
Không |
Có |
Không |
Cảm biến đèn tự động bật – tắt |
Có |
Cụm đèn sau |
LED |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Gương hậu bên ngoài chỉnh/ gập điện và sấy điện |
Có |
Baga mui |
Không |
Có |
Ăng ten dạng vây cá |
Không |
Có |
Cốp sau điều khiển điện |
Không |
Có |
Phiên bản 1.6T
Thông số Kia Sportage 2023 |
1.6T Signature AWD X-Line |
1.6T Signature AWD |
Đèn chiếu gần |
LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED Projector |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Gói ngoại thất X-Line |
Có |
Không |
Cảm biến đèn tự động bật – tắt |
Có |
Cụm đèn sau |
LED |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Gương hậu bên ngoài chỉnh/ gập điện và sấy điện |
Có |
Baga mui |
Có |
Ăng ten dạng vây cá |
Có |
Cốp sau điều khiển điện |
Có |
Phiên bản 2.0D
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0D Signature X-Line |
2.0D Signature |
Đèn chiếu gần |
LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED Projector |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
Có |
Không |
Cảm biến đèn tự động bật/ tắt |
Có |
Cụm đèn sau |
LED |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Gương hậu bên ngoài chỉnh/gập điện và sấy điện |
Có |
Baga mui |
Có |
Ăng-ten dạng vây cá |
Có |
Cốp sau điều khiển điện |
Có |
3. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2023: Nội thất & Tiện nghi
Thiết kế nội thất nổi bật với màn hình cảm ứng trung tâm chiếm đến 2/3 diện tích bề mặt táp-lô, hiệu ứng tràn viền. Cụm đồng hồ kỹ thuật số kích thước lớn, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, sạc điện thoại thông minh không dây, cửa sổ trời toàn cảnh,…

Phiên bản 2.0G
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature X-Line |
2.0G Signature |
Ghế bọc da |
Đen |
Nâu |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ 02 vị trí ghế lái |
Không |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng |
Không |
Có |
Sưởi ấm & làm mát hàng ghế trước |
Không |
Có |
Sưởi tay lái |
Không |
Có |
Ốp kim loại chân ga & chân phanh |
Không |
Có |
Không |
Sạc điện thoại không dây |
Không |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Không |
Có |
Gập nhanh hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60:40 |
Có |
Cụm đồng hồ táp-lô |
Digital segment + LCD 4.2 inch |
TFT LCD 12.3 inch |
Màn hình giải trí trung tâm |
AVN 12.3 inch |
Kết nối điện thoại, Apple Carplay/ Android Auto |
Có |
Cổng sạc USB type-C |
Có |
Âm thanh |
6 loa |
8 loa |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa |
Có |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động |
Có |
Lẫy chuyển số sau tay lái |
Không |
Có |
Tùy chỉnh đèn nội thất |
Không |
Cần số dạng nút xoay |
Không |
Phiên bản 1.6T
Thông số Kia Sportage 2023 |
1.6T Signature AWD X-Line |
1.6T Signature AWD |
Ghế bọc da |
Nâu |
Ghế lái |
Có |
Nhớ 02 vị trí ghế lái |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Sưởi ấm & làm mát hàng ghế trước |
Có |
Chức năng sưởi tay lái |
Có |
Ốp kim loại chân ga & chân phanh |
Không |
Sạc điện thoại không dây |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Có |
Chức năng gập nhanh hàng ghế 2 theo tỷ lệ 60:40 |
Có |
Cụm đồng hồ táp-lô |
TFT LCD 12.3 inch |
Màn hình giải trí trung tâm |
AVN 12.3 inch |
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay/Android Auto |
Có |
Cổng sạc USB type-C |
Có |
Âm thanh |
08 loa Harman/Kardon cao cấp |
Điều hòa |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động |
Có |
Lẫy chuyển số sau tay lái |
Có |
Tùy chỉnh đèn nội thất |
Có |
Cần số dạng nút xoay |
Có |
Phiên bản 2.0D
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0D Signature X-Line |
2.0D Signature |
Ghế bọc da |
Nâu |
Ghế lái |
Có |
Nhớ 2 vị trí ghế lái |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Chức năng sưởi ấm & làm mát hàng ghế trước |
Có |
Chức năng sưởi tay lái |
Có |
Ốp kim loại chân ga và chân phanh |
Có |
Không |
Sạc điện thoại không dây |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Có |
Gập nhanh hàng ghế 2 theo tỷ lệ 60:40 |
Có |
Cụm đồng hồ táp-lô |
TFT LCD 12.3 inch |
Màn hình giải trí trung tâm |
AVN 12.3 inch |
Kết nối điện thoại, Apple Carplay/ Android Auto |
Có |
Cổng sạc USB type-C |
Có |
Âm thanh |
08 loa Harman/Kardon cao cấp |
Điều hòa |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động |
Có |
Lẫy chuyển số sau tay lái |
Có |
Tùy chỉnh đèn nội thất |
Có |
Hệ thống chuyển số dạng nút xoay |
Có |
4. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2023: Động cơ, Vận hành

Kia Sportage 2023 cung cấp 3 tùy chọn động cơ bao gồm:
- Động xăng 2.0 L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất 154 mã lực và momen xoắn 192 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng tăng áp 1.6 L, sản sinh công suất 178 mã lực, momen xoắn 265 Nm, kết hợp hộp số ly hợp kép 7 cấp.
- Động cơ Dầu 2.0 L, sản sinh công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 416 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
Thông số Kia Sportage 2023 |
2.0G |
1.6T |
2.0D |
Loại động cơ |
Smartstream 2.0 G |
Smartstream 1.6 T-GDi |
Smartstream 2.0 D |
Công suất cực đại (HP/Rmp) |
154 / 6.200 |
178 / 5.500 |
184 / 4.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) |
192 / 4.500 |
265 / 1.500 – 4.500 |
416 / 2.000 ~ 2.750 |
Hộp số |
6AT |
7-DCT |
8AT |
Hệ dẫn động |
FWD |
AWD |
FWD |
Hệ thống treo trước/ sau |
McPherson, liên kết đa điểm |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.999 |
1.598 |
1.998 |
5. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2023: Trang bị an toàn
KIA Sportage thế hệ mới được trang bị hệ thống an toàn ADAS với hàng loạt công nghệ hiện đại, cao cấp, giúp gia tăng sự tự tin và an tâm cho người lái cũng như hành khách trên xe.
Thông số |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature |
1.6T Signature |
2.0D Signature |
Số túi khí |
6 |
Cân bằng điện tử |
Có |
Camera sau |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Có |
Cảm biến đỗ xe |
Sau |
Trước & Sau |
Ga tự động |
Có |
Thích ứng |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
6. Giá xe Kia Sportage 2023 lăn bánh
Giá xe Kia Sportage 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) |
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh |
Hà Nội |
TPHCM |
Tỉnh/thành khác |
Sportage 2.0G Luxury |
899 |
1.032 |
1.014 |
995 |
Sportage 2.0G Premium |
939 |
1.077 |
1.058 |
1.039 |
Sportage 2.0G Signature X-Line |
999 |
1.145 |
1.124 |
1.105 |
Sportage 2.0G Signature |
1.009 |
1.155 |
1.135 |
1.116 |
Sportage 1.6T Signature AWD X-Line |
1.089 |
1.245 |
1.223 |
1.204 |
Sportage 1.6T Signature AWD |
1.099 |
1.256 |
1.234 |
1.215 |
Sportage 2.0D Signature X-Line |
1.089 |
1.245 |
1.223 |
1.204 |
Sportage 2.0D Signature |
1.099 |
1.256 |
1.234 |
1.215 |
Ghi chú: Giá xe Kia Sportage lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác từ hãng, vui lòng liên hệ đại lý Kia gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Kia Sportage 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc