Mazda BT-50 2023 thế hệ mới tiếp tục dựa trên ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng của thương hiệu xe Nhật Bản. Ngoài ra, với việc sử dụng chung nền tảng xe bán tải Isuzu D-max, BT-50 2023 mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, tin cậy. Chi tiết thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2023 cụ thể như sau:
1. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2023: Kích thước, trọng lượng
Mẫu bán tải thế hệ mới của Mazda BT-50 có kích thước DxRxC lần lượt là 5.280 x 1.870 x 1.800mm, chiều dài cơ sở đạt 3.125mm. Khoảng sáng gầm xe được tăng lên 229mm, giúp xe có khả năng lội nước tốt hơn, lên đến 800mm. Trọng lượng không tải của từng phiên bản có sự khác nhau, bản Premium 4×4 có trọng lượng cao nhất.

Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 | AT Luxury 4×2 | Premium 4×4 |
Chiều D x R x C (mm) | 5.280 x 1.870 x 1.800 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 224 | 229 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.800 | 1.823 | 1.840 | 1.928 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 76 | |||
Số ghế | 5 |
2. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2023: Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Mazda BT-50 2023 thể hiện nét đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế KODO – Soul of Motion từ hãng xe Nhật Bản. Điều này thể hiện rõ nét ở lưới tản nhiệt mở rộng đầy quen thuộc. Bên trong là những thanh nan đặt ngang được mạ chrome trông rất ấn tượng và khỏe khoắn.

Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 | AT Luxury 4×2 | Premium 4×4 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần xa | LED | |||
Bật/tắt đèn pha tự động | Không | Có | |||
Cân bằng góc chiếu | Cơ | Tự động | |||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | |||
Đèn chờ dẫn đường | Không | Có | |||
Đèn sương mù LED | Có | ||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | |||
Gập điện | Không | Có | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | ||||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | |||
Bệ bước chân thùng hàng | Có | ||||
Baga mui | Không | Có | |||
Tấm lót thùng hàng | Có | ||||
Tấm bảo vệ gầm xe | Có | ||||
Khung bảo vệ trước thùng hàng | Có |
3. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2023: Nội thất, Tiện nghi
Không chỉ cung cấp nhu cầu chuyên chở hàng hóa, Xe bán tải Mazda BT-50 2023 đã chú trọng hơn về trải nghiệm của người dùng với nội thất cải tiến hơn. Điểm nhấn nhẹ nhàng nằm ở hệ thống ghế ngồi bọc nỉ và bọc da (bản Premium). Màn hình cảm ứng trên Mazda BT-50 thế hệ mới hỗ trợ kết nối AUX, USB, Bluetooth và WiFi và tương thích Apple CarPlay và Android Auto.

Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 | AT Luxury 4×2 | Premium 4×4 |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Điều chỉnh cơ 8 hướng | Điều chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế sau | Gập 40:60 | |||
Vô lăng | Điều chỉnh 4 hướng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng | ||
Màn hình cảm ứng trung tâm | 7 inch | 9 inch | ||
Apple CarPlay không dây | Có | |||
Kết nối AUX, Bluetooth, USB, WiFi | Có | |||
Số loa | 6 | |||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió hàng ghế sau tích hợp cổng kết nối USB | Có | |||
Hệ thống ga tự động | Không | Có | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2023: Động cơ, Vận hành
Dưới nắp capo Mazda BT-50 2023 là khối động cơ Diesel tăng áp 1.9L, sản sinh công suất cực đại 148 mã lực tại 3.600 vòng/phút, momen xoắn cực đại 350Nm tại 1.800 – 2.600 vòng/phút.
Kết hợp với động cơ này là hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp tùy phiên bản. Ngoài ra, việc dựa vào nền tảng của xe bán tải Isuzu D-Max giúp cho khả năng xử lý của Mazda BT-50 2023 trong mọi điều kiện vận hành được ổn định và mượt mà hơn.

Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 | AT Luxury 4×2 | Premium 4×4 |
Loại động cơ | Diesel tăng áp 1.9L VGS 4 xi-lanh DOHC 16v | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.898 | |||
Công suất tối đa (Hp/RPM) | 148 / 3.600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 350 / 1.500 – 2.600 | |||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Hệ dẫn động | Cầu sau | 2 cầu bán thời gian | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn cùng thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh trước sau | Đĩa – Tang trống | |||
Mâm xe (inch) | 17 | 18 |
5. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2023: Trang bị an toàn
Xe bán tải Mazda BT-50 2023 được trang bị khá nhiều tính năng an toàn chủ động và bị động, mang đến sự yên tâm và tự tin hơn dành cho người lái cũng như các hành khách trên xe.

Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 | AT Luxury 4×2 | Premium 4×4 |
Túi khí | 2 | 6 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TSC | Có | |||
Hệ thống phanh chống quá tốc | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDC | Có | |||
Hệ thống mã hóa động cơ – chống trộm | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | |||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước + Sau | ||
Camera lùi | Có |
6. Giá xe Mazda BT-50 2023 lăn bánh
Giá xe Mazda BT-50 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | MT 4×2 | AT 4×2 | AT Luxury 4×2 | Premium 4×4 |
Giá niêm yết | 621 | 668 | 743 | 799 |
Giá xe Mazda BT-50 2023 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
TPHCM | 665 | 715 | 795 | 854 |
Hà Nội | 673 | 724 | 804 | 865 |
Tỉnh/TP# | 665 | 715 | 795 | 854 |
Ghi chú: Giá xe Mazda BT-50 2023 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Mazda gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Mazda BT-50 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
Xe Mazda BT-50 2023 | Từ 621 | ||
Xe Ford Ranger 2023 | Từ 628 | ||
Xe Toyota Hilux 2023 | Từ 723 | ||
Xe Isuzu D-Max 2023 | Từ 630 | ||
Xe Mitsubishi Triton 2023 | Từ 555 |