Toyota Camry 2023 là bản nâng cấp giữa vòng đời được ra mắt vào ngày 17-12-2021. Không chỉ có ngoại hình bắt mắt, Camry 2023 còn hướng đến xu hướng bảo vệ môi trường với động cơ Hybrid, mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Chi tiết về thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2023 cụ thể như sau:
>> Mua xe Toyota Camry trả góp
>> Đánh giá xe Camry 2.0G 2023 / Camry 2.0Q 2023 / Camry 2.5Q 2023
1. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023: Kích thước
Toyota Camry 2023 được định vị ở phân khúc Sedan cỡ D với kích thước DxRxC lần lượt là 4.885×1.840×1.445 mm, chiều dài cơ sở 2.825 mm. Với kích thước này, Camry sẽ cạnh tranh với những đối thủ như Kia K5, VinFast Lux A2.0,…

Thông số Toyota Camry 2023 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Chiều D x R x C (mm) | 4.885×1.840×1.445 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | 5.8 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Số chỗ ngồi | 05 |
2. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023: Ngoại thất
Thiết kế tổng thể về mặt ngoại thất không có nhiều sự thay đổi. Điểm khác biệt nằm ở phần đầu xe, lưới tản nhiệt có kích thước lớn hơn. Cụm đèn pha LED có đèn ban ngày xếp tầng bắt mắt. Trên phiên bản Camry Hybrid 2023, bộ lazang 18 inch là điểm nhấn bên thân xe. Đuôi xe tiếp tục tạo ấn tượng với hiệu ứng 3D ở cụm đèn hậu LED.

Thông số Toyota Camry 2023 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Đèn pha | Bi-LED dạng bóng chiếu | |||
Cân bằng góc chiếu | Có | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | |||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ, gập điện | |||
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có | |||
Chức năng sấy kính sau | Có | |||
Kích thước lốp | 205/65R16 | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
3. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023: Nội thất, Tiện nghi
Bên trong khoang nội thất xe Toyota Camry 2023 thế hệ mới có không gian rộng rãi, thoải mái, hệ thống ghế ngồi bọc da. Đáng chú ý, bảng taplo được tạo hình chữ “Y” lạ mắt, vô lăng 3 chấu tích hợp lẫy chuyển số.
Ở khoang hành khách, với sự xuất hiện của 3 tựa đầu, rèm che nắng cửa kính, mang đến trải nghiệm tuyệt vời hơn. Cùng với đó là hàng loạt những tiện nghi đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.

Thông số Toyota Camry 2023 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Chất liệu ghế | Da | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí | ||
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Vô lăng | 3 chấu | |||
Lẫy chuyển số | Không | Có |
|
|
Bộ nhớ vị trí | Không | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Rèm che nắng kính sau | Không | Chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không | Chỉnh tay | ||
Màn hình cảm ứng trung tâm | 7 inch | 9 inch | ||
Kết nối điện thoại | Không | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | ||
Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng | ||
Hiển thị thông tin kính lái | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023: Động cơ, Vận hành
Xe 5 chỗ Toyota Camry 2023 được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh Dynamic Force, van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE. Trong đó, động cơ M20A-FKS trang bị cho bản 2.0G, 2.0Q; động cơ A25A-FKS trang bị cho bản 2.5Q và động cơ A25A-FXS trên bản 2.5HV.

Thông số Toyota Camry 2023 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Mã động cơ | M20A-FKS | A25A-FKS |
A25A-FXS |
|
Dung tích xilanh (cc) | 1.987 | 2.487 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Công suất tối đa (mã lực) | 170 | 207 | 176 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 206 | 250 | 221 | |
Công suất cực đại động cơ điện (kW) | Không | 88 | ||
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm) | Không | 202 | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT | Tự động 8 cấp/6AT |
Số tự động vô cấp E-CVT |
|
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Chế độ lái | 3 chế độ: Eco, Normal, Sport. | |||
Trợ lực lái | Điện |
5. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023: Trang bị an toàn
Sau khi được nâng cấp gói hệ thống Toyota Safety Sense 2.5+, Toyota Camry 2023 được trang bị thêm hàng loạt những công nghệ an toàn hiện đại, tiên tiến, giúp người lái cảm thấy tự tin, yên tâm hơn trên những chuyến hành trình của mình.

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Túi khí | 7 | |||
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | ||
Đèn thích ứng thông minh | Không | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | ||
Camera | Lùi | 360 độ |
6. Giá xe Toyota Camry 2023 lăn bánh
Giá xe Toyota Camry 2023 mới nhất (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Giá niêm yết | 1,057 | 1,167 | 1,349 | 1,441 |
Giá xe Toyota Camry 2023 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
TPHCM | 1,177 | 1,306 | 1,506 | 1,607 |
Hà Nội | 1,198 | 1,329 | 1,533 | 1,636 |
Các tỉnh | 1,158 | 1,287 | 1,487 | 1,588 |
Ghi chú: Toyota Camry giá lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Toyota Camry 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (tỷ VNĐ) | ||
Toyota Camry giá từ | Từ 1,057 – 1.441 | ||
Honda Accord giá từ | Từ 1.319 | ||
Kia K5 giá từ | Từ 0.869 – 1.029 |