Phân khúc MPV phổ thông hiện tại có nhiều sự lựa chọn hấp dẫn nhưng đồng thời cũng khiến không ít khách hàng cảm thấy phân vân. Trong đó, Toyota Avanza Premio và Suzuki Ertiga là 2 mẫu xe được quan tâm khá nhiều trong thời gian gần đây.
Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt so sánh 2 đối thủ đồng hương này xem đâu là mẫu MPV phù hợp với khách hàng.
Giá bán, màu sắc
| Toyota Avanza Premio CVT | Suzuki Ertiga Sport |
Giá niêm yết | 588.000.000 đồng | 568.900.000 đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia | |
Màu sắc | Bạc tím, Bạc, Trắng, Đen | Bạc, Xám, Trắng, Đen, Đỏ |
Xét về giá bán, Suzuki Ertiga Sport có lợi thế khi rẻ hơn 11 triệu đồng. Tuy nhiên mức chênh lệch này không đáng kể để khách hàng phải đắn đo.
Ngoại thất
| Toyota Avanza Premio CVT | Suzuki Ertiga Sport |
Kích thước DxRxC (mm) | 4395 x 1730 x 1700 | 4395 x 1735 x 1690 |
Bán kính vòng quay (m) | 4.9 | 5.2 |
Tự trọng/toàn tải (kg) | 1140/1705 | 1130/1710 |
Đèn pha | LED | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | LED | – |
Đèn sương mù | Halogen | |
Cỡ mâm | 16 inch | 15 inch |
Gương chiếu hậu | Gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn hậu | LED |
Nhìn tổng thể ngoại thất, 2 đối thủ đồng hương đều có xu hướng thiết kế góc cạnh, cứng cáp. Các thông số kích thước của 2 xe đều khá tương đồng nhau. Tuy nhiên, Avanza Premio ghi điểm cộng nhờ bán kính vòng quay nhỏ hơn giúp tài xế dễ dàng xoay trở trong đô thị đông đúc.
Xét về tính thẩm mỹ, Avanza Premio có phần bắt mắt, trẻ trung hơn. Đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn sơn đen khoẻ khoắn. Cụm đèn trước có thiết kế thanh mảnh, sử dụng đèn pha LED hiện đại hơn loại Halogen Projector của đối thủ. Khu vực cản trước có tạo hình hầm hố hơn Ertiga.
Nhìn sang Ertiga, phần đầu xe có tạo hình khá đơn giản, điểm nhấn đáng chú ý nhất là hốc đèn sương mù có thiết kế liền mạch với cản trước.
Di chuyền sang phần hông Avanza Premio tiếp tục ghi điểm với cặp gương chiếu hậu bố trí tách rời khỏi trụ A giúp hạn chế điểm mù. Trong khi đó gương chiếu hậu của Ertiga lại gắn liền với trụ A.
Thêm vào đó, Avanza Premio còn có bộ vành kích thước 16 inch lớn hớn inch giúp phần hông xe trông thể thao hơn.
Nhìn từ phía sau, Ertiga không có gì nổi bật, cụm đèn hậu hình “càng cua” đã quá phổ biến trên các mẫu MPV. Avanza Premio trông nổi bật hơn với cụm đèn hậu LED hình chữ “L” khá giống với mẫu sedan hạng C- Corolla Altis.
Nội thất
| Toyota Avanza Premio CVT | Suzuki Ertiga Sport |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | 2740 |
Vô lăng | Đa chức năng, 3 chấu bọc Urethane, chỉnh tay 4 hướng | 3 chấu bọc da, chỉnh tay 2 hướng |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Hàng ghế trước | Chỉnh tay 4 hướng | Trượt và ngả |
Chế độ ghế sofa | Có | Không |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 498
| 550 |
Đối với những khách hàng lựa chọn dòng MPV, không gian nội thất rộng rãi là tiêu chí rất quan trọng. Về khoản này, Avanza Premio tự tin “ăn đứt” đối thủ nhờ lợi thế trục cơ sở dài “nhỉnh” hơn 10 mm.
Xe Toyota Avanza Premio còn có chế độ ghế sofa cho phép gập phẳng hàng ghế 2 và 3 tạo thành mặt phẳng giúp hành khách có thể nằm chợp mắt trong những chuyến đi dài.
Khoang lái của 2 đối thủ đều có thiết kế gọn gàng, Xe Suzuki Ertiga gây ấn tượng hơn với vô lăng D-Cut thể thao cùng màn hình giải trí kích thước lớn hơn. Toàn bộ ghế ngồi trên 2 mẫu xe đều sử dụng chất liệu nỉ thông dụng.
Tiện nghi
| Toyota Avanza Premio CVT | Suzuki Ertiga Sport |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Chế độ sưởi, lọc không khí | Không | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 10 inch |
Hỗ trợ kết nối | USB, Bluetooth, smartphone, đàm thoại rảnh tay, Apple Carplay, Android Auto | USB, Bluetooth, AUX, cổng 12V, Apple Carplay, Android Auto |
Dàn âm thanh | 4 loa | – |
Hộc làm mát | Không | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có |
Xe Suzuki Ertiga Sport có hiệu suất làm mát tốt hơn nhờ sử dụng dàn điều hoà tự động trong khi đối thủ chỉ dùng loại chỉnh cơ. Mức tiện nghi trên Ertiga Sport được đánh giá cao hơn nhờ có thêm độ sưởi, lọc không khí, màn hình giải trí lớn hơn, hộc làm mát.
Động cơ, vận hành
| Toyota Avanza Premio CVT | Suzuki Ertiga Sport |
Động cơ | Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng | Xăng 1.5L, 4 xy lanh, 16 van |
Công suất (hp/rpm) | 105/ 6000 | 103/ 6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 138/ 4200 | 138/ 4400 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Treo trước/sau | MacPherson với thanh cân bằng/Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Macpherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa thông gió/tang trống |
Trợ lực lái | Điện | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 180 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.7 | 8.17 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 | 5.38 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6.3 | 6.41 |
Sức mạnh động cơ của 2 đối thủ khá tương đồng nhau, tuy nhiên Avanza Premio CVT có khả năng tiết kiệm nhiên liệu “nhỉnh” hơn. Avanza Premio CVT còn có khoảng sáng gầm vượt trội hơn tới 25 mm giúp tăng cường khả năng thích nghi đường xá, đặc biệt là vào mùa mưa.
An toàn
| Toyota Avanza Premio CVT | Suzuki Ertiga Sport |
Túi khí | 6 | 2 |
Phân phối lực phanh điện tử Chống bó cứng phanh Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Cân bằng điện tử Kiểm soát lực kéo Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Cảm biến lùi Camera lùi | Có | |
Cảnh báo điểm mù Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Không |
Ghế trẻ em ISOFIX | Không | Có |
Đối với những khách đề cao sự an toàn, Avanza Premio CVT sẽ là lựa chọn lý tưởng hơn Ertiga khi nhiều hơn tới 4 túi khí. Đồng thời có thêm 2 tính năng hiện đại là cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Kết luận
Nhìn chung, Toyota Avanza Premio CVT và Suzuki Ertiga Sport đều có những lợi thế riêng.
Tuy nhiên, Avanza Premio CVT là mẫu xe có nhiều ưu điểm hơn về nhiều mặt từ thiết kế, độ rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu đến danh sách an toàn tiên tiến hơn. Do đó, Avanza Premio CVT sẽ là sự lựa chọn tốt hơn ở thời điểm hiện tại.
Tham khảo: So sánh Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander Cross – “Kẻ tám lạng, người nửa cân”