Đánh giá xe Mercedes S 450L Luxury, hình ảnh nội ngoại thất. Giá xe Mercedes S450 Luxury lăn bánh KM. Tư vấn mua xe Mec S450 Luxury trả góp.
Thông số kỹ thuật xe Mercedes S450 Luxury 2024
Thông số | Mercedes-Benz S450 Luxury |
Số chỗ | 5 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu từ Đức |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.300 x 1.937 x 1.503 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.216 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,85 |
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 2.130/630 |
Loại động cơ | I6 |
Dung tích xy lanh (cm3) | 2.999 |
Công suất tối đa (HP/ rpm) | 367/ 5.500 – 6.100 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 500/ 1.600 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau RWD |
Hệ thống treo | Hệ thống treo khí nén AIRMATIC |
Tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5,3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Giá xe Mercedes-Benz S-Class 2024
Bảng giá xe Mercedes-Benz S-Class lăn bánh tạm tính | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết, Tỷ đồng | Giá xe lăn bánh, Tỷ đồng | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Mercedes S450 | 5,059 | 5,587 | 5,688 | 5,568 |
Mercedes S450 Luxury | 5,749 | 6,346 | 6,461 | 6,327 |
Mercedes S450 4Matic | 5,039 | 5,565 | 5,666 | 5,546 |
Mercedes S450 4Matic Luxury | 5,559 | 6,137 | 6,248 | 6,118 |
Ghi chú: Giá xe Mercedes-Benz S-Class lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
— LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT N |