Ford Ranger 2023 mới ra mắt thị trường Việt Nam với đa dạng tùy chọn phiên bản, mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng. Đồng thời, các phiên bản đều được nâng cấp đáng kể, hứa hẹn trải nghiệm thú vị hơn cho người lái.
Giới thiệu chung
Ford Ranger luôn là mẫu bán tải ăn khách nhất tại thị trường Việt Nam với doanh số bán ở mức cao, khó có đối thủ nào đuổi kịp. Để tiếp tục duy trì vị thế, Ford Ranger 2023 mới đây đã được giới thiệu tại thị trường Việt Nam.

Thế hệ mới của Ford Ranger 2023 ra mắt với 6 phiên bản, sở hữu những cải tiến từ thiết kế ngoại thất đến trang bị tiện nghi và an toàn. Trong khi, trang bị động cơ của Ranger vẫn tiếp tục mạnh mẽ hàng đầu phân khúc.
Giá bán và xuất xứ
Bảng giá xe Ford Ranger mới nhất (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh khác | ||
Ranger XL 2.0L 4X4 MT | 669 | 719 | 712 | 712 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | 665 | 716 | 708 | 708 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | 707 | 760 | 753 | 753 |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 776 | 833 | 826 | 826 |
Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | 830 | 893 | 883 | 883 |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | 864 | 928 | 919 | 919 |
Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 979 | 1.051 | 1.041 | 1.041 |
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299 | 1.394 | 1.380 | 1.380 |
Ghi chú: Giá xe Ford Ranger 2023 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 09/2023. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Ford gần nhất để nhận báo giá ưu đãi tốt nhất trong ngày.
LIÊN HỆ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ FORD TOÀN QUỐC |
Có 6 phiên bản của Ford Ranger 2023 được giới thiệu trong tháng 8 năm 2022 vừa qua. Giá bán của các phiên bản dao động từ mức 648 – 985 triệu đồng. Dự kiến xe sẽ đến tay người dùng từ cuối tháng 9 năm 2022.
Trong đó, bản Wildtrak được niêm yết với mức giá cao nhất lên đến 985 triệu đồng, còn bản XL MT có mức thấp nhất 648 triệu đồng. Theo đó, sự chênh lệch về giá bán liên quan đến các trang bị đi kèm trên từng phiên bản.
Ngoại thất
So sánh ngoại thất | Ford Ranger 2023 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Kích thước DxRxC (mm) | 5.320 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | |||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | |||||
Đèn pha | Halogen | LED | LED Matrix | |||
Đèn pha tự động bật tắt, tự động bật đèn chiếu góc | – | Có | ||||
Đèn ban ngày | – | Có | ||||
Gạt mưa tự động | – | Có | ||||
Đèn sương mù | – | Có | ||||
Đèn hậu | LED | |||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh, gập điện | ||||
Mâm xe | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Tất cả các phiên bản của Ford Ranger 2023 đều sở hữu kích thước chiều rộng và chiều cao lần lượt là 1.918 và 1.875 mm. Chiều dài cơ sở cũng tương đồng ở mức 3.270 mm. Tuy nhiên, chiều dài của Ford Ranger XL 2023 bản MT số sàn lại ngắn hơn 42 mm so với 5 phiên bản còn lại với 5.320 mm (các bản còn lại là 5.362 mm).
Khoảng sáng gầm của xe lên đến 235 mm, một kích thước tốt để Ford Ranger dễ dàng vượt mọi địa hình.
Ford Ranger 2023 với hệ thống khung gầm mới.
Ngoài ra, thế hệ mới của Ranger sở hữu hệ thống khung gầm mới mang đến diện mạo mạnh mẽ và hầm hố hơn cho “vua bán tải”. Trung tâm đầu xe là lưới tản nhiệt kích thước lớn, xuất hiện thêm 2 thanh nan thu hút. Thanh nan này liên kết với hệ thống đèn pha phía đầu xe, tạo ra sự liền mạch giữa các chi tiết.
Ford Ranger XLT 2023 là bản thấp nhất của dòng bán tải này.
Theo đó, hệ thống đèn phía trước trên các phiên bản không giống nhau.Nếu như bản XL MT và 3 bản Ford Ranger XLS 2023 chỉ được trang bị đèn pha Halogen, thì bản XLT và Wildtrak sở hữu đèn LED hoặc LED Matrix, đèn chiếu sáng ban ngày. Ngoài ra, bản Wildtrak cao cấp hơn với đèn pha tự động bật tắt, tự động bật đèn chiếu góc.
Mặt khác, trang bị đèn sương mù xuất hiện trên các phiên bản Ford Ranger 2023, ngoại trừ bản thấp nhất XL MT.
Cản trước cũng được tái thiết kế với màu sơn giả kim loại bạc, mang đến nét sang trọng và cao cấp cho chiếc xe. Đi về thân xe, dáng vẻ to lớn và sự hầm hố được thể hiện rõ ở khu vực này với những đường dập hai bên sườn và hốc bánh xe to bản.
Ford Ranger Wildtrak 2023 có nhiều trang bị hiện đại hơn.
Trong khi trang bị gương chiếu hậu và mâm xe giữa các phiên bản khác nhau. Hai bản Ford Ranger XLT 2023 và Wildtrak 2023 cao cấp hơn sở hữu gương chiếu hậu chỉnh, gập điện và kích thước mâm xe lần lượt là 17, 18 inch. Các phiên bản còn lại trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện và mâm 16 inch.
Phía đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu đặt dọc thiết kế dạng chữ C độc đáo và được viền crom vuông bao quanh. Thùng xe được gia tăng kích thước 1450 x 1560 x 450 mm, giúp mở rộng không gian chứa đồ. Đồng thời, nắp thùng dễ dàng đóng mở chỉ bằng 1 tay nhờ cơ cấu trợ lực giảm 70% lực nâng hạ.
Đuôi xe các bản Ford Ranger 2023 khá giống nhau.
Để phân biệt đuôi xe giữa các phiên bản, nhà sản xuất bổ sung thêm tên gọi đặt bên phải đuôi. Ngoài ra, các bản cao cấp cũng có thêm bậc lên xuống, giúp người dùng dễ dàng di chuyển hàng hóa hơn.
Nội thất và tiện nghi
So sánh nội thất & tiện nghi | Ford Ranger 2023 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da Vinyl | ||||
Tay lái | Thường | Bọc da | ||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||||
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | ||||
Hàng ghế thứ 2 | Ghế băng gập được có tựa đầu | |||||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | ||||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | |||||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | |||||
Màn hình trung tâm TFT | 10 inch | 12 inch | ||||
Hệ thống SYNC 4 | Có | |||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, USB | |||||
Số loa | 4 | 6 | ||||
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | ||||
Khởi động bằng nút bấm | – | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | – | Có |
Ford Ranger Wildtrak 2023 với nhiều trang bị cao cấp.
Không gian trong Ford Ranger 2023 lột xác gần như hoàn toàn với những trang bị tiện nghi cao cấp, hứa hẹn giúp trải nghiệm của người dùng thoải mái hơn. Tuy nhiên, giữa các phiên bản cũng có sự khác biệt.
Cụ thể, các phiên bản Ford Ranger 2023 sở hữu vô lăng thường, tích hợp phím bấm điều khiển âm thanh, trong khi 2 bản XLT và Wildtrak trang bị thêm vô lăng bọc da cao cấp. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông số vận hành đi cùng màn hình 8 inch cho tất cả các phiên bản.
Ở trung tâm táp lô bố trí màn hình giải trí cảm ứng độc đáo, thiết kế đặt dọc trên các phiên bản nhưng có sự khác nhau về kích thước. Nếu bản Wildtrak sở hữu màn hình TFT lên đến 12 inch, thì các bản còn lại chỉ là 10 inch. Tuy nhiên sự chênh lệch này không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm của người dùng trong khoang cabin với hệ thống SYNC 4 trang bị cho cả 6 phiên bản.
Ngoài Wildtrak, các bản Ford Ranger 2023 thấp cấp chỉ có ghế nỉ.
Về hệ thống ghế ngồi, tất cả hàng ghế đều được bọc nỉ, riêng bản Wildtrak cao cấp hơn được bọc da Vinyl mang đến sự thoải mái, êm ái hơn cho người ngồi. Ghế lái bản XL MT chỉ tích hợp khả năng điều chỉnh tay 4 hướng, còn các bản khác có thể chỉnh tay 6 hướng tiện nghi hơn. Tất cả phiên bản đều sở hữu ghế ngồi phía sau dạng ghế băng gập được và có tựa đầu thoải mái. Đồng thời, khoảng để chân trên Ranger khá rộng rãi, giúp cho người ngồi dễ chịu hơn bản tiền nhiệm.
Tuy nhiên với mức giá niêm yết cao nhất, Ford Ranger Wildtrak 2023 sở hữu nhiều tiện nghi hiện đại hơn các phiên bản còn lại với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh.
Các tiện nghi khác không có sự khác biệt giữa các phiên bản như hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Bluetooth, USB, 6 loa. Riêng bản thấp nhất XL MT chỉ có 4 loa.
Trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | Ford Ranger 2023 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Túi khí phía trước | Có | |||||
Túi khí bên | Có | |||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | |||||
Túi khí đầu gối người lái | Không | Có | ||||
Camera | Không | Camera lùi | Camera 360 | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Cảm biến trước & sau | ||||
Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có | |||||
Cân bằng điện tử | Không | Có | ||||
Kiểm soát chống lật xe | Không | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | ||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | ||||
Kiểm soát hành trình | Không | Có | Tự động | |||
Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | ||||
Cảnh báo va chạm & hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | ||||
Hệ thống chống trộm | Không | Có |
Vận hành
So sánh động cơ | Ford Ranger 2023 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Loại động cơ | Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | ||||
Dung tích xi-lanh | 1.996 cc | |||||
Công suất cực đại | 170 | 210 | ||||
Mô-men xoắn cực đại | 405 | 500 | ||||
Hộp số | 6MT | 6MT | 6AT | 10T | ||
Dẫn động | Hai cầu | Một cầu | Hai cầu | |||
Trợ lực lái | Điện | |||||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Đĩa |
Các phiên bản Ford Ranger 2023 đều sử dụng động cơ Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi, riêng bản Wildtrak trang bị động cơ Bi Turbo. Việc trang bị động cơ Bi Turbo giúp Ford Ranger Wildtrak 2023 sở hữu công suất mạnh mẽ hơn với 210 mã lực và đạt 500 Nm mô men xoắn. Trong khi, các phiên bản thường chỉ đạt 170 mã lực và 405 Nm.
Ford Ranger Wildtrak 2023 sẽ mang đến trải nghiệm vận hành khác biệt.
Trang bị hộp số và dẫn động giữa các phiên bản cũng có sự khác biệt. Các phiên bản thường sử dụng hộp số 6 cấp tự động hoặc số sàn và dẫn động một hoặc hai cầu. Còn bản cao cấp nhất Ford Ranger Wildtrak 2023 dùng hộp số tự động 10 cấp và dẫn động 2 cầu. Tất cả tạo nên khả năng vận hành tối ưu và mạnh mẽ cho bản Wildtrak.
Kết luận
Ford Ranger 2023 mang đến sự lựa chọn xe bán tải chất lượng.
Nhìn chung, Ford Ranger 2023 sở hữu những cải tiến đáng kể từ kích thước, ngoại hình đến trang bị trong xe, hứa hẹn sẽ nâng cao trải nghiệm cho hành khách. Giữa các phiên bản cũng có sự khác biệt, trong đó đầy đủ và hiện đại nhất là bản Wildtrak.
Tuy nhiên, giá bán phiên bản này có phần cao hơn 5 bản còn lại. Vì vậy, người dùng cần cân nhắc đến khả năng kinh tế bên cạnh sở thích, nhu cầu để lựa chọn được phiên bản phù hợp nhất giữa 6 bản Ranger 2023.
LIÊN HỆ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ FORD TOÀN QUỐC |
Tham khảo:
> Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2023
> Màu xe Ford Ranger 2023 hợp phong thủy