Đánh giá bài viết!

Ngày 15-6, Honda HR-V thế hệ thứ 2 chính thức trình làng thị trường Việt. Bước qua thế hệ mới, Honda HR-V tiếp tục nhập khẩu Thái Lan với 2 phiên bản L và RS. Cùng với đó là sự thay đổi toàn diện cả về ngoại thất lẫn trang bị, động cơ, công nghệ an toàn để mang lại trải nghiệm tối ưu hơn cho người dùng. Chi tiết thông số kỹ thuật Honda HR-V 2023 cụ thể như sau:

1. Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2023: Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể của Honda HR-V 2023 với thông số chiều DxRxC lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm). Có thể thấy, chiều dài của HR-V mới được tăng thêm 51mm, rộng hơn 18mm. Chiều dài cơ sở đạt mức 2.610 mm.

gia xe honda hr v 2022 2023 muaxegiatot vn 12

Honda HR-V hoàn toàn mới với ngoại thất ấn tượng

Thông số Honda HR-V 2023 HR-V L HR-V RS 
Chiều D x R x C (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Số chỗ ngồi 05
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Trọng lượng không tải (kg) 1.363 1.379
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.830
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.5
Cỡ lốp 215/60R17 225/50R18
La-zăng (inch) Hợp kim/17 Hợp kim/18

2. Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2023: Về ngoại thất

Nhìn từ bên ngoài, có thể thấy xe SUV 5 chỗ Honda HRV 2023 đã có sự thay đổi lớn về thiết kế, tiết giảm phần thể thao để trở nên lịch lãm và sang trọng hơn. Đầu xe tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn hình lục giác, bên trong là các họa tiết kim cương mạ chrome bắt mắt. 
Thân xe có các đường gân dập nổi chạy dọc tạo hiệu ứng chuyển động mạnh mẽ. Kích thước mâm xe có sự khác biệt giữa các phiên bản, 17 inch cho bản L và 18 inch cho bản RS. Đuôi xe trở nên nổi bật hơn với cụm đèn hậu nối liền nhau bởi một dải LED thanh mảnh thời thượng.

dau xe honda hr v 2022 2023 muaxegiatot vn 10

Đầu xe Honda HR-V 2023 nổi bật với các họa tiết bắt mắt

Thông số Honda HR-V 2023 HR-V L HR-V RS 
Đèn pha LED   
Đèn ban ngày LED
Đèn xi nhan dạng đuổi Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn sương mù
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn báo phanh trên cao
Dải đèn LED đuôi xe Đỏ  Trắng
Gương chiếu hậu chỉnh & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
Ống xả Kép, chụp ống xả mạ chrome

3. Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2023: Nội thất & Tiện nghi

Bước vào khoang nội thất Honda HR-V 2023, sự thay đổi thể hiện qua sự tối giản nhưng không kém phần sang trọng và tiện dụng. HR-V trang bị vô lăng 3 chấu học da, tích hợp các phím điều khiển chức năng.
Một số trang bị tiện nghi trên xe có thể kể đến như màn hình điện tử 7 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch đặt nổi, hệ thống âm thanh 8 loa, điều hoà tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau, gương chiếu hậu chống chói tự động,…

noi that xe honda hr v 2022 2023 muaxegiatot vn 3

Nội thất được tối giản nhưng không kém phần sang trọng

Thông số Honda HR-V 2023 HR-V L HR-V RS
Chất liệu ghế Da (màu đen) Da (màu đen kết hợp chỉ đỏ)
Ghế lái Chỉnh cơ Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn
Vô lăng 3 chấu, bọc da, chỉnh 4 hướng
Bảng đồng hồ trung tâm Digital 7 inch
Bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Gương chiếu hậu trong xe  Chống chói tự động
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa trước đóng/mở bằng cảm biến
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch
Hỗ trợ Honda Connect Không
Âm thanh 6 loa 8 loa
Kết nối USB 1 cổng
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth, đài AM/FM
Cổng sạc USB 1 cổng USB cho hàng ghế trước và 2 cổng USB cho hàng ghế sau
Điều hòa Tự động 1 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau

4. Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2023: Động cơ & Vận hành

Cả 2 phiên bản đều sử dụng chung động cơ 1,5 L VTEC Turbo hoàn toàn mới, hiệu suất vượt trội hơn, sản sinh công suất cực đại 174 mã lực và momen xoắn 240Nm. Kết hợp với khối động cơ mới này là hộp số tự động vô cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình được hãng công bố chỉ 6,67 lít/100km đường hỗn hợp.

dong co xe honda hr v 2022 2023 muaxegiatot vn 7

Honda HR-V 2023 được trang bị động cơ mới vượt trội hơn

Thông số Honda HR-V 2023 HR-V L HR-V RS 
Loại động cơ 1.5 L VTEC Turbo, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (HP/Rpm) 174/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) 240/1700 – 4500
Dung tích xi-lanh (cm3) 1.498
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
Hộp số Vô cấp CVT
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Giằng xoắn 
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa

5. Thông số kỹ thuật HR-V 2023: Công nghệ an toàn & Hỗ trợ người lái

Các công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái nổi bật trên Honda HR-V 2023 có thể kể đến như: Hệ thống truyền biến thiên tăng độ bám đường, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ phanh, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi,…

ra mat xe honda hr v 2022 2023 muaxegiatot vn 5

Hệ thống túi khí trên Honda HR-V 2023

Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2023 HR-V L HR-V RS 
Phanh giảm thiểu va chạm
Đèn pha thích ứng tự động
Kiểm soát hành trình thích ứng gồm dải tốc độ thấp
Giảm thiểu chênh lệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe phía trước khởi hành
Camera hỗ trợ quan sát làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Phanh ABS, EBD, BA
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi 3 góc quay
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả các hàng ghế
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Khung xe hấp thụ lực & tương thích va chạm
Móc ghế an toàn cho trẻ em
Chìa khóa chống trộm, khóa cửa tự động

6. Giá xe Honda HR-V 2023 lăn bánh

Giá xe Honda HR-V 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ)
Phiên bản HR-V L HR-V RS 
Giá niêm yết 826 871
Giá xe Honda HR-V 2023 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ)
TPHCM 934 983
Hà Nội 950 1,001
Tỉnh/TP# 915 964

Ghi chú: Giá xe Honda HR-V lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ đại lý Honda gần nhất. 

7. Bảng giá so sánh Honda HR-V 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc

Mẫu xe  Giá bán (triệu VNĐ)
Honda HR-V 2023 826.000.000 ₫ – 871.000.000 ₫
Toyota Cross 2023 746.000.000 ₫ – 936.000.000 ₫
KIA Seltos 2023 ‎615.000.000 ₫ – 739.000.000 ₫
Peugeot 2008 2023 759.000.000 ₫ – 849.000.000 ₫