Isuzu D-Max 2023 là bản nâng cấp nhẹ có sự thay đổi lớn nhất là bổ sung thêm một phiên bản type Z với động cơ tiêu chuẩn mới. Theo đó, D-Max 2023 sẽ có 4 phiên bản thay vì 3 phiên bản như trước đó. Qua lần nâng cấp này, xe vẫn tiếp tục được nhập khẩu Thái Lan. Chi tiết thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2023 cụ thể như sau:
Isuzu D-Max 2023 là bản nâng cấp nhẹ
1. Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2023: Kích thước, trọng lượng
Isuzu D-Max 2023 có thông số DxRxC lần lượt là 5.265 x 1.870 x 1.790 (mm), ngắn hơn 30 mm, thấp hơn 15mm nhưng rộng hơn 10 mm so với “người tiền nhiệm”. Chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên 3.125 mm.
Nhờ vào sự thay đổi kích thước này giúp Isuzu D-Max trở nên linh hoạt hơn khi di chuyển trong đô thị. Đồng thời gia tăng sự rộng rãi và thoáng đãng cho khoang nội thất.
Kích thước có chút thay đổi so với người tiền nhiệm
Thông số Isuzu D-Max 2023 | Prestige 1.9MT 4×2 | Prestige 1.9AT 4×2 | Hi-Lander 1.9 AT 4×2 | Type Z 1.9 AT 4×4 |
Chiều D x R x C (mm) | 5265 x 1870 x 1785 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3125 mm | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Tự trọng (kg) | 1830 | 1850 | 1865 | 1955 |
2. Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2023: Ngoại thất
Lần nâng cấp này giúp cho Isuzu D-Max lột xác hoàn toàn về thiết kế ngoại thất, trở nên hiện đại, khỏe khoắn và cơ bắp hơn. Phía trước là hệ thống đèn Bi-LED Projector, tích hợp tính năng tự động bật tắt, cân chỉnh góc chiếu ở 2 phiên bản cao cấp. Thiết kế mâm xe có sự khác nhau giữa các phiên bản. Ở 2 phiên bản thấp được trang bị mâm xe 17 inch màu bạc và 18 inch sơn đen nhám cho 2 bản cao cấp.
Ngoại hình bắt mắt, mạnh mẽ
Thông số Isuzu D-Max 2023 | Prestige 1.9MT 4×2 | Prestige 1.9AT 4×2 | Hi-Lander 1.9 AT 4×2 | Type Z 1.9 AT 4×4 |
Đèn trước | Bi-LED Projector | |||
Đèn bay ngày | LED | |||
Đèn trước tự động bật tắt | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Halogen | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi | ||
Mâm xe | 17 inch | 18 inch |
3. Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2023: Nội thất, Tiện nghi
Bên trong khoang lái, Isuzu D-Max 2023 được tinh chỉnh một số chi tiết theo hướng hiện đại và tiện nghi hơn. Vô lăng 3 chấu bọc da viền chrome, ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng tính năng nâng đùi và lưng hiện đại.
Cùng với đó là các trang bị khác nổi bật khác như: màn hình giải trí kích thước 7 – 9 inch, tương thích Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 6 – 8 loa, điều hoà tự động 2 vùng độc lập, cửa gió điều hoà hàng ghế sau.
Nội thất sử dụng tone màu đen chủ đạo
Thông số Isuzu D-Max 2023 | Prestige 1.9MT 4×2 | Prestige 1.9AT 4×2 | Hi-Lander 1.9 AT 4×2 | Type Z 1.9 AT 4×4 |
Ghế ngồi bọc da | Không | Có | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Vô lăng | Nhựa mềm | Bọc da | ||
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 7 inch | 9 inch | ||
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa | |
Khởi động từ xa | Không | Có | ||
Khóa cửa khi rời khỏi xe | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2023: Động cơ, Vận hành
Mẫu xe Isuzu D-Max 2023 sử dụng động cơ diesel 1.9L, sản sinh công suất cực đại 150 mã lực và momen xoắn 350 Nm. Kết hợp với động cơ này là hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp, một cầu hoặc 2 cầu. Tất cả các phiên bản của Isuzu D-Max 2023 đều được xây dựng theo tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường.
Isuzu D-Max 2023 được xây dựng theo tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Thông số Isuzu D-Max 2023 | Prestige 1.9MT 4×2 | Prestige 1.9AT 4×2 | Hi-Lander 1.9 AT 4×2 | Type Z 1.9 AT 4×4 |
Động cơ | Dầu 1.6L, 4 xilanh thẳng hàng | |||
Công suất tối đa (PS) | 150 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 350 | |||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Hệ dẫn động | 4 bánh | Gài cầu điện tử |
5. Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2023: Trang bị an toàn
Về công nghệ an toàn, Isuzu D-Max 2023 được trang bị nhiều tính năng hiện đại, điển hình như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe trước/sau, Cruise Control, 6 – 7 túi khí,…
Nhiều công nghệ an toàn được trang bị trên Isuzu D-Max 2023
Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2023 | Prestige 1.9MT 4×2 | Prestige 1.9AT 4×2 | Hi-Lander 1.9 AT 4×2 | Type Z 1.9 AT 4×4 |
Túi khí | 6 | 7 | ||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hỗ trợ xuống dốc | Có | |||
Ga tự động | Có | |||
Phanh thông minh | Có | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | ||
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có |
6. Giá xe Isuzu D-Max 2023 lăn bánh
Giá xe Isuzu D-Max 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Prestige 1.9MT 4×2 | Prestige 1.9AT 4×2 | Hi-Lander 1.9 AT 4×2 | Type Z 1.9 AT 4×4 |
Giá niêm yết | 640 | 665 | 730 | 840 |
Giá xe Isuzu D-Max 2023 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
TPHCM | 726 | 770 | 847 | 996 |
Hà Nội | 739 | 783 | 862 | 979 |
Tỉnh/TP# | 707 | 751 | 828 | 960 |
Ghi chú: Giá xe bán tải Isuzu D-Max lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Isuzu gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Isuzu D-Max 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán | ||
Isuzu D-Max giá từ | Từ 640 triệu đồng | ||
Ford Ranger giá từ | Từ 628 triệu đồng | ||
Mitsubishi Triton giá từ | Từ 555,5 triệu đồng | ||
Toyota Hilux giá từ | Từ 723 triệu đồng | ||
Mazda BT-50 giá từ | Từ 659 triệu đồng |