Phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam bỗng trở nên sôi động trước màn ra mắt của The NEW K3. Đây chỉ mới là bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) chứa chưa phải thế hệ hoàn toàn mới.
Để thống nhất tên gọi chung với thị trường quốc tế, kể từ bản facelift, Cerato sẽ đổi tên sang K3. Kia K3 là mẫu sedan hạng C được khách hàng Việt trông đợi nhờ có nhiều thay đổi tích cực, đặc biệt là ngoại hình.
Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem Kia K3 có những món “đồ chơi” nào mới để có thể duy trì vị thế “ông hoàn” phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam.
Những nâng cấp mới đáng chú ý trên KIA K3 2022-2025 (KIA Cerato)
- Áp dụng logo nhận diện mới
- Hàng ghế trước bổ sung tính năng sưởi ấm, thông gió
- Ghế lái bổ sung tính năng nhớ vị trí
- Màn cảm ứng trung tâm nâng kích thước 8-10.25 inch (bản cũ 7-8 inch)
- Bổ sung tính năng khởi động xe từ xa
- Bổ sung cảm biến áp suất lốp
Tên xe | Kia K3 2022-2025 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Động cơ | Gamma 1.6L MPI và Nu 2.0L MPI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 lít |
Công suất cực đại | 126-150 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 155-192 Nm |
Hộp số | Số sàn 6 cấp và tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Mc Pherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Giá xe KIA K3 2025 lăn bánh và khuyến mãi
Bảng giá xe Ô tô Kia K3 mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
K3 1.6 Premium | 599 | 681 | 693 | 662 |
K3 1.6 Luxury | 534 | 609 | 620 | 590 |
K3 1.6 MT | 519 | 593 | 603 | 574 |
K3 2.0 Premium | 589 | 670 | 682 | 651 |
K3 1.6 Turbo GT | 684 | 774 | 788 | 755 |
Ghi chú: Giá xe KIA K3 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Kia dưới đây để nhận báo giá xe ô tô KIA tốt nhất trong ngày.
Màu xe (8 màu): Trắng, Đen, Xám kim loại, Vàng, Bạc, Xanh, Xanh đậm, Đỏ.
Hỗ trợ mua xe Kia K3 trả góp: Lãi suất thấp, thời gian vay từ 2 – 7 năm, thủ tục nhanh gọn.
— HOTLINE TƯ VẤN & BÁO GIÁ Ô TÔ KIA — |
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Ngoại thất – Hiện đại, cá tính hơn
Kia K3 2025 sẽ tiếp tục làm thỏa mãn những khách hàng trẻ với diện mạo mới thể thao, hiện đại hơn nhờ “vay mượn” nhiều chi tiết từ “đàn anh” Kia K5. Kia K3 bán tại Việt Nam có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450 mm, ngắn hơn 5 mm nhưng cao hơn 10 mm so với phiên bản bán tại Hàn Quốc.
Đầu xe
Ở lần nâng cấp này, hãng xe Hàn không chỉ thay đổi tên mà còn áp dụng logo nhận diện mới cho K3. Thay đổi ấn tượng nhất ở phần đầu xe là dải đèn daylight mới gồm 2 dải LED song song có cấu trúc đứt đoạn trông rất cuốn hút.
Cụm đèn pha bên trong có 2 tùy chọn công nghệ Halogen/LED với tính năng tự động bật/tắt. Bộ lưới tản nhiệt dạng mũi hổ đặc trưng được tinh chỉnh lại gọn gàng hơn và nối liền với 2 cụm đèn trước tạo cảm giác đầu xe trông rộng hơn thực tế. Cản trước được làm mới mở rộng sang hai bên, sơn đen bóng mang đến cái nhìn hầm hố khi nhìn từ trực diện.
Thân xe
Ngoài trừ bộ la zăng mới đa chấu kích thước 17 inch, hông xe K3 thế hệ 2025 gần như được giữ nguyên như bản tiền nhiệm. Xe được trang bị cặp gương chiếu hậu gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Đuôi xe tạo ra hiệu ứng thị giác mạnh mẽ hơn trước nhờ cụm đèn hậu có đồ hoạ mới tương tự dải đèn daylight phía trước. Cản sau cũng được tinh chỉnh lại trông cứng cáp và thể thao hơn.
Nội thất – Đầy ắp công nghệ
Khác với ngoại thất, khoang cabin của mẫu xe ô tô KIA K3 thế hệ 2025 không có nhiều thay đổi về mặt thiết kế. Thay vào đó là sự tăng cường cho mức tiện nghi giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Khoang lái
Vừa bước vào khoang lái, khách hàng sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự thoáng đãng nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời điều khiển điện – trang bị hiếm hoi trong phân khúc sedan hạng C.
Ấn tượng kế tiếp là màn hình cảm ứng trung tâm trên bản cao cấp đã được nâng kích thước lên 10.25 inch lớn nhất phân khúc. Qua đó đáp ứng nhu cầu giải trí tốt hơn và giúp khoang lái trông hiện đại hơn.
Ngay cả bản tiêu chuẩn 1.6 MT Deluxe cũng được bổ sung màn hình cảm ứng 8 inch vẫn có thể đáp ứng tốt nhu cầu gia đình. K3 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút bấm và có thể điều chỉnh 4 hướng.
Ở lần nâng cấp này, hàng ghế trước của K3 đã được bổ sung tính năng sưởi ấm, thông gió hiện đại mang đến trải nghiệm như xe sang. Riêng ghế lái được bổ sung thêm bộ nhớ vị trí, đi kèm là tính năng chỉnh cơ hoặc chỉnh điện 10 hướng như bản tiền nhiệm.
Khoang hành khách
Chỗ để chân ở hàng ghế sau của mẫu xe KIA 5 chỗ này vẫn đảm bảo độ rộng rãi và thoải mái do trục cơ sở tiếp tục duy trì ở mức 2.700 mm. Đi kèm là 3 tựa đầu, bệ tỳ tay và cửa gió điều hoà riêng giúp giảm bớt mệt mỏi khi đi xa.
Khoang hành lý
Những chủ nhân của Kia K3 muốn mở cốp xe chỉ cần cầm chìa khoá xe đứng gần trong một khoảng thời gian nhất định, cốp sẽ tự động mở mang đến trải nghiệm hiện đại.
Dung tích khoang lý của K3 hơn 500 lít cho phép khách hàng chất đồ thoải mái cho những chuyến du lịch.
Tiện nghi – Đa dạng, hiện đại
Kia K3 phiên bản 2025 có khả năng làm mát nhanh và sâu nhờ sử dụng dàn điều hoà tự động 2 vùng độc lập kết hợp cùng cửa gió hàng ghế sau. Bên cạnh đó, khoang cabin còn có thể duy trì bầu không khí trong lành nhờ hệ thống lọc khí bằng ion.
Ở lần nâng cấp này, Kia K3 còn được bổ sung thêm tính năng khởi động xe từ xa giúp khoang cabin được làm mát trước khi chủ nhân bước lên xe. Đây là sự bổ sung đắt giá tại đất nước có khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
Danh sách hệ thống giải trí trên Kia K3 được tăng cường với màn hình cảm ứng trung tâm nâng lên kích thước 8-10.25 inch (bản cũ 7-8 inch). Bên cạnh đó, xe còn có các tính năng khác như:
- Kết nối AUX, USB, Bluetooth
- Đàm thoại rảnh tay
- Sạc điện thoại không dây
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ chưa được nâng cấp
Kia K3 2025 không có sự nâng cấp về động cơ với 2 tùy chọn quen thuộc Gamma 1.6L MPI và Nu 2.0L MPI cho công suất từ 126-150 mã lực, mô men xoắn 155-192 Nm. Đi kèm là 2 tùy chọn hộp số gồm số sàn 6 cấp và tự động 6 cấp cùng hệ dẫn động cầu trước.
Danh sách an toàn đa dạng
Danh sách an toàn trên Kia K3 được bổ sung hệ thống cảm biến áp suất lốp giúp chủ nhân có thể kiểm soát tốt tình trạng lốp, hạn chế những tai nạn do lốp xe gây ra. Bên cạnh đó, K3 còn có loạt tính năng an toàn khác như:
- 2-6 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cân bằng điện tử
- Ổn định thân xe
- Cruise control
- Móc ghế trẻ em
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
Kết luận – Có nên mua xe KIA K3 ?
Dù chỉ là bản nâng cấp giữa dòng đời nhưng Kia K3 2025 đã có nhiều thay đổi ấn tượng giúp tăng cường sức hấp dẫn trong phân khúc. Với thiết kế thể thao, bắt mắt, “hàm lượng” option khủng cùng mức giá dễ tiếp cận, rất khó có đối thủ nào có thể lật đổ “ngôi vương” của Kia K3.
— HOTLINE TƯ VẤN & BÁO GIÁ Ô TÔ KIA — |
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Tham khảo thêm: Xe sedan 5 chỗ Kia Soluto giá từ 399 triệu
Thông số kỹ thuật Kia K3 2025
1. Kích thước
Thông số Kia K3 2025 | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Chiều D x R x C (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Bán kính quay vòng (mm) | 5.300 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dung tích khoang hành lý (l) | 502 |
2. Ngoại thất
Thông số Kia K3 2025 | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Cụm đèn trước | Halogen Projector | LED | |
Đèn định vị ban ngày | LED | ||
Đèn tự động bật/tắt | Có | ||
Cụm đèn hậu | Halogen | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập, sấy điện, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Viền cửa mạ chrome | Không | Có | |
Cốp sau mở điện thông minh | Có | ||
Mâm xe | 17 inch |
3. Nội thất, Tiện nghi
Thông số Kia K3 2025 | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Màu sắc ghế | Đen | Đen – Xám | Đen – Đỏ |
Chất liệu ghế | Bọc da | ||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | |
Chức năng sưởi & làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | ||
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | |
Màn hình đa thông tin | 3,5 inch | 4,5 inch | |
Màn hình giải trí AVN | 8 inch | 10.25 inch | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM | Không | Có | |
Vô lăng bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||
Điều chỉnh chế độ vận hành | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh Smartkey | Không | Có | |
Khởi động từ xa | Không | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Có |
4. Động cơ, Vận hành
Thông số Kia K3 2025 | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Loại động cơ | Gamma 1.6L MPI | ||
Công suất cực đại (Ps/RPM) | 126 / 6.300 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 155 / 4.850 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.591 | ||
Hộp số | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
5. Trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật Kia K3 2025 | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Túi khí | 2 | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Mã hóa động cơ và cảnh báo chống trộm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Sau | Trước / Sau |
Camera lùi | Có |