LIÊN HỆ BÁO GIÁ - TƯ VẤN TRẢ GÓP
Gặt hái thành công mỹ mãn từ khi ra mắt thị trường trong nước lần đầu tiên vào năm 2018, Mitsubishi Xpander vẫn đang chễnh chệ ngôi vương phân khúc xe đa dụng sau khi “lật đổ” ông vua Toyota Innova vang bóng một thời.
Vị thế số một đó liên tục bị đe dọa khi hàng loạt đối thủ ra mắt các phiên bản mới, bổ sung những nâng cấp mới nhằm thu hút khách hàng. Đáng chú ý là bộ đôi Avanza Premio và Veloz Cross mới của Toyota tỏ ra rất đáng gờm.
Vì vậy bản nâng cấp 2025 là “nhát kiếm” cần thiết của Mitsubishi Xpander để tỏ rõ uy lực trước các đối thủ mới nổi. Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt khám phá thêm về mẫu MPV vua doanh số này qua bài viết.
Các phiên bản xe Mitsubishi Xpander 2025
Mitsubishi Xpander 2025 ra mắt với đội hình 4 phiên bản, trong đó bản số sàn được lắp ráp trong nước, các bản còn lại nhập khẩu từ Indonesia, cụ thể như sau:
- Xpander MT (Số sàn): duy trì cấu hình nội – ngoại thất như phiên bản cũ
- Xpander AT: sở hữu thiết kế ngoại thất mới nhưng giữ nguyên nội thất cũ
- Xpander Premium: cả ngoại thất lẫn nội thất đều mới
- Xpander Cross: giữ nguyên ngoại thất cũ, nâng cấp nội thất mới
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2025
Tên xe | Mitsubishi Xpander |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Xuất xứ | Nhập khẩu và lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.2 m |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Dung tích bình nhiên liệu | 45L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 102 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson, Lò xo cuộn/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 16-17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 205-225 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.7-8.8L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5.0-5.95L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.98-6.9L/100km |
Mitsubishi Xpander 2025 giá bao nhiêu?
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Xpander mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Xpander AT Premium | 658 | 746 | 759 | 727 |
Xpander AT | 598 | 680 | 692 | 661 |
Xpander MT (CKD) | 560 | 638 | 649 | 619 |
Ghi chú: Giá xe Xpander lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Mitsubishi để nhận báo giá tốt nhất.
Ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander | |
---|---|
Phiên bản | Ưu đãi mới nhất |
Xpander AT Premium MY23 |
|
Xpander AT MY23 |
|
Xpander MT-CKD |
|
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Mitsubishi gần nhất.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ - TƯ VẤN TRẢ GÓP
Màu xe Mitsubishi Xpander 2025
Mitsubishi Xpander 2025 có 6 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất bao gồm: Cam, Bạc, Trắng, Xám, Đen và Nâu tùy phiên bản.
Nội thất xe có 3 tùy chọn màu: Đen, Đen/Nâu và Đen/Xanh (tùy phiên bản).
Ngoại thất Mitsubishi Xpander 2025 có sự nâng cấp nhẹ
Nâng cấp về ngoại hình của xe Xpander 2025 mới được nhiều người đánh giá cao khi chất nam tính được “bơm” vào đáng kể. Dù là bản nâng cấp nhưng các thay đổi triệt để dẫn đến kích thước của xe cũng gia tăng khi chiều dài tăng thêm 120mm, chiều cao nâng lên 20mm.
Tiêu biểu như mặt ca-lăng mới có thiết kế to bản, sơn màu đen đi kèm cặp nẹp mạ chrome chữ C to bản ở hai bên, tạo cảm giác hầm hố. Cản trước cũng được tái thiết kế, dày dạn hơn, thẩm mỹ hơn, tích hợp đèn sương mù tròn.
Cụm đèn trước của xe Mitsubishi này được tạo hình chữ T nằm ngang, bên trong là bóng LED projector tách biệt, tạo nét cá tính, độ sang trọng và cứng cáp hơn so với bản cũ. Dãy LED chiếu sáng ban ngày cách điệu hình đôi cánh với đèn xi nhan ở đuôi rất đẹp mắt.
Nhìn từ bên hông, xe mang dáng dấp của một chiếc crossover thực thụ với khoảng sáng gầm xe được nâng cao. Bản Cross thậm chí có cả cặp ba-ga mui hầm hố. Thiết kế “mui bay” cuốn hút với một phần cột D được sơn đen trùng màu kính xe.
Tay nắm cửa và gương chiếu hậu ngoài đều được ốp mạ chrome bóng bẩy và thực dụng. “Dàn chân” kích thước 16 – 17 inch (tăng thêm 1 inch so với bản cũ) chế tác phay 2 tông màu tràn viền tiếp tục là điểm nhấn thu hút thị giác.
Ở phía sau, cụm đèn hậu LED tạo hình chữ T nằm ngang đồng bộ với đèn trước. Ốp cản sau cũng được sơn màu xám tạo cảm giác cứng cáp và hầm hố.
Nội thất xe Mitsubishi Xpander 2025 tăng tùy chọn thẩm mỹ
Điều đầu tiên đáng chú ý đó là khách hàng mua xe Mitsubishi Xpander 2025 sẽ có nhiều hơn một lựa chọn màu nội thất đen tuyền như bản cũ. Thay vào đó, tùy theo phiên bản mà nội thất xe sẽ có cả màu Đen-Đỏ hoặc Đen-Xanh thể thao cá tính.
Kích thước tăng 120mm cũng mang đến cảm giác rộng rãi hơn cho cabin của xe, vốn đã vô cùng thoải mái từ bản cũ.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ - TƯ VẤN TRẢ GÓP
Táp-lô cũng được tối giản thiết kế, vuông vắn hơn, sử dụng các mảng ốp kim loại và bọc da khâu chỉ thật, tăng cảm giác sang trọng khi trải nghiệm. Đặc biệt loại da trên bản facelift là kiểu ít hấp thụ nhiệt, ngồi mát hơn.
Xe còn bố trí bệ tỳ tay trung tâm bọc da và có hộc đựng đồ tiện lợi phía dưới. Đây là thay đổi cho thấy Mitsubishi thực sự lắng nghe các góp ý của khách hàng để ngày càng hoàn thiện sản phẩm hơn.
Thiết kế vô-lăng mới cũng mang đến cảm giác lạ lẫm thú vị, thân thiện với tư thế cầm lái của người Á Đông.
Ở hàng ghế sau, bệ tì tay cũng được “khoét” thêm 2 khay đựng cốc nhằm tăng thêm tiện ích. Hành khách cũng có thể cắm sạc cổng USB và USB Type C ở vị trí phía sau bệ tỳ tay trước
Nâng cấp tiện nghi
Trên bản facelift mới ra mắt, màn hình giải trí trung tâm được tăng kích thước từ 7 inch lên 9 inch, dễ quan sát hơn, có hỗ trợ kết nối Apple Carplay tiện lợi và đề nổ bằng nút bấm.
Hệ thống điều hòa nay hỗ trợ thêm tùy chọn chỉnh kỹ thuật số thay vì chỉ chỉnh cơ như bản cũ. Với loại chỉnh cơ, xe sử dụng dạng nút bấm thay vì kiểu núm xoay, đồng thời bổ sung thêm nút Maxcool làm lạnh nhanh.
Vận hành: không offroad nhưng đủ “lội”
Khoảng sáng gầm của xe Mitsubishi 7 chỗ Xpander 2025 được nâng từ 220mm lên 225mm, trở thành mẫu xe có gầm cao nhất trong phân khúc, giúp chiếc MPV băng băng lội nước tối đa ở độ sâu 400mm, mức gần hết bánh xe, rất ấn tượng.
Lợi thế gầm cao cũng giúp gia tăng góc tới và góc thoát sau của chiếc xe này lên lần lượt 21,1 độ và 26,6 độ để leo lề, địa hình mấp mô tốt hơn. Hãng xe Nhật cũng tăng kích thước phuộc và van hiệu suất cao bên trong giảm xóc, giúp hệ thống treo cứng cáp hơn.
Mitsubishi cũng hứa hẹn cảm giác lái trên Xpander 2025 được cải thiện nhờ vào những tinh chỉnh trên vô-lăng 3 chấu mới, mang đến cảm giác đánh lái nhẹ hơn và trả lái nhanh hơn đời cũ.
Lazang tăng kích thước, hầm hố hơn, đẹp mắt hơn, đi kèm các cỡ lốp đa dạng như 205/55R16 (bản số sàn), 195/65R16 (bản số tự động thường), 205/55R17 (bản số tự động Premium và bản Cross) giúp xe bám đường tốt, ổn định khi lăn bánh trên đường.
Bản facelift giữ nguyên động cơ 1.5L, sản sinh 104 mã lực và 141 Nm đi kèm hộp số tự động 4 cấp với nhiều ưu điểm khi leo dốc và tải nặng. Thông số này ngang ngửa “kình địch” Veloz Cross tuy nhiên mẫu xe Toyota có thêm chế độ lái mang lại nhiều cảm xúc hơn.
An toàn: bổ sung phanh tay điện tử
Xpander 2025 mới được trang bị phanh tay điện tử tích hợp tính năng Auto Hold rất tiện lợi cho người dùng. Ngoài ra các phiên bản có sự đồng đều về trang bị tiện nghi, với các tính năng an toàn cơ bản như:
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- 2 túi khí
- Căng đai tự động
Kết luận
Những nâng cấp với bản facelift Xpander 2025 cho thấy phản ứng nhanh nhạy của Mitsubishi khi xuất hiện đối thủ như Toyota Veloz hay Avanza Premio.
Mức giá ngang ngửa, tiện nghi tăng cường hết nấc, “cuộc chiến” tranh giành vị thế thống trị phân khúc xe đa dụng sẽ nóng hơn bao giờ hết, và thời gian sắp tới sẽ vô cùng thử thách với Xpander.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2025 Facelift
1. Về kích thước
MT | AT | AT Premium | Cross | Cross |
Chiều D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 4 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 | ||
Số chỗ ngồi | 07 | |||
Mâm xe | 17 inch |
2. Ngoại thất
Thông số xe Mitsubishi Xpander 2025 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Đèn pha | Halogen | LED Projector | LED | |
Đèn hậu | LED | |||
Đèn sương mù | Không | Halogen | LED | |
Đèn tự động bật/tắt | ||||
Gương chiếu hậu gập&chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | ||
Tay nắm cửa | Mạ chrome |
3. Nội thất, Tiện nghi
Thông số xe Mitsubishi Xpander 2025 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da tổng hợp | ||
Vô lăng | Bọc da | |||
Điều khiển hành trình | Có | |||
Màn hình giải trí trung tâm | 7 inch Grundig | 7 inch Sony | 9 inch MGDA | |
Hệ thống loa | 6 loa | |||
Phanh tay điện tử + Auto Hold | Không | Có | ||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Kỹ thuật số | ||
Chìa khóa thông minh và đề nổ bằng nút bấm | Không | Có | ||
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | Không | Có |
4. Động cơ, Vận hành
Thông số xe Mitsubishi Xpander 2025 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Loại động cơ | MIVEC 1.5L | |||
Công suất cực đại (HP) | 103 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 141 | |||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Hộp số | 5MT | 4AT |
5. Trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2025 | MT | AT | AT Premium | Cross |
Túi khí | 02 | |||
Phanh ABS / EBD / BA | Có | |||
Khởi hành ngang dốc | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Camera lùi | Không | Có | ||
Dây đai an toàn 3 điểm cho 2 hàng ghế | Có | |||
Chìa khóa mã hóa và chống trộm | Có |