Năm 2022 có thể xem là năm bùng nổ của những mẫu xe gầm cao với hàng loạt “tân binh” xuất hiện và trở thành xu hướng lựa chọn mới của khách hàng Việt. Trong tầm giá 600 triệu đồng, hiện tại có rất nhiều sự lựa chọn hấp dẫn như Toyota Raize 2024 (Mới), Kia Sonet 2024 (Mới), Suzuki XL7 2024 hay Xpander 2024…
Dù khác phân khúc nhưng Kia Sonet và Suzuki XL7 trong tầm giá 600 triệu đang là 2 mẫu xe khiến nhiều khách hàng Việt cảm thấy phân vân trong thời gian qua. Hãy cùng chúng tôi phân tích xem đâu là mẫu xe đáng “xuống tiền” nhất.
Giá bán, màu sắc
Kia Sonet 1.5 Premium | Suzuki XL7 | |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 609 | 589-599 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu |
Màu sắc | Trắng ngọc trai, Bạc, Xám, Đen, Xanh, Đỏ, Cam, Vàng sáng, Vàng cát | Cam, Khaki, Đỏ, Xám, Trắng, Đen |
Xét về giá bán, phiên bản cao cấp nhất của Kia Sonet cao hơn từ 10-20 triệu đồng so với XL7, tuy nhiên mức chênh lệch này không đáng kể.
Tham khảo:
Ngoại thất
Kia Sonet 1.5 Premium | Suzuki XL7 bản đặc biệt | |
Kiểu xe | SUV đô thị | MPV |
Số chỗ ngồi | 05 | 07 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4450 x 1775 x 1710 |
Cụm đèn trước | LED tự động bật/tắt | LED |
Đèn sương mù | Có | LED |
Cỡ mâm | 16 inch | |
Gương chiếu hậu | Gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn hậu | LED |
Đặt 2 mẫu xe cạnh nhau, rõ ràng Suzuki XL7 có ngoại hình to lớn, bề thế hơn tạo tiền đề cho khoang nội thất rộng rãi. Còn Sonet có thân hình gọn gàng giúp việc luồn lách, xoay trở trong các đô thị đông đúc dễ dàng hơn XL7.
Xét về mặt thiết kế, Sonet dễ dàng chiếm được cảm tình của khách hàng trẻ với diện mạo bắt mắt, năng động, hiện đại. Mẫu SUV cỡ nhỏ này còn có phần nóc sơn đen tương phản toát lên vẻ thời trang.
Trong khi đó, Suzuki XL7 có phần chững chạc hơn với phong cách thiết kế hầm hố, góc cạnh được nhóm khách hàng trung niên đánh giá cao.
Về mặt trang bị ngoại thất, 2 mẫu xe khá tương đương nhau với đèn pha LED, mâm 16 inch, gương chiếu hậu gập-chỉnh điện, đèn hậu LED. Nếu Sonet ghi điểm với đèn pha tự động bật/tắt thì XL7 có đèn sương mù LED hiện đại hơn.
Nội thất
Kia Sonet 1.5 Premium | Suzuki XL7 bản đặc biệt | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2740 |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, chỉnh tay 2 hướng |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số 4,2 inch | Analog |
Chất liệu ghế | Da | Nỉ hoặc da |
Hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ |
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn (lít) | 392 | 153 |
Đối với những khách hàng đề cao không gian nội thất rộng rãi, Suzuki XL7 sẽ ghi điểm cộng lớn với lợi thế trục cơ sở dài tới 2740 mm. “Nhỉnh” hơn tới 240 mm so với Sonet. Đồng thời XL7 có thể chở tới 7 hành khách, phù hợp với những gia đình có đông thành viên.
Không có khoang cabin rộng rãi như XL7 nhưng bù lại Kia Sonet có thiết kế nổi trội hơn, mang phong cách hiện đại. Đáng chú ý nhất là màn hình giải trí và cụm đồng hồ có bố trí gần như liền mạch giống với “đàn anh” KIA Seltos 2024.
Đặc biệt, Kia Sonet mang tới không gian thoáng đãng hơn XL7 nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời. Ghế lái trên Sonet còn có thể chỉnh điện trong khi XL7 chỉ chỉnh cơ.
Tiện nghi
Kia Sonet 1.5 Premium | Suzuki XL7 bản đặc biệt | |
Điều hoà | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Chế độ sưởi, lọc không khí | Không | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10,25 inch | Cảm ứng 10 inch |
Hỗ trợ kết nối | Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto | |
Sạc không dây | Có | Không |
Dàn âm thanh | 6 loa | 4 loa |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có |
Cả 2 mẫu xe đều được trang bị dàn điều hoà tự động và cửa gió điều hoà riêng cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, với không gian nhỏ hơn, khoang cabin của Sonet sẽ được làm mát nhanh hơn XL7.
Bù lại, XL7 ghi điểm với chế độ sưởi ấm và bộ lọc không khí giúp hành khách trên xe cảm thấy thư giãn, thoải mái hơn.
Xét về danh sách giải trí, Kia Sonet được đánh giá cao hơn XL7 nhờ có màn hình cảm ứng lớn hơn, dàn âm thanh nhiều hơn 2 loa và có sạc không dây hiện đại.
Động cơ, vận hành
Kia Sonet 1.5 Premium | Suzuki XL7 bản đặc biệt | |
Động cơ | Xăng Smartstream 1.5L | Xăng 1.5L, 4 xy lanh, 16 van |
Công suất (hp/rpm) | 113/ 6300 | 103/ 6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 144/ 4500 | 138/ 4400 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước | |
Treo trước/sau | McPherson/thanh xoắn | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/tang trống | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 200 |
So kè về sức mạnh động cơ, Xe Kia Sonet 2024 tiếp tục chiếm ưu thế khi “nhỉnh” hơn 10 mã lực và 6 Nm mô men xoắn. Thêm vào đó, Sonet còn có thân hình nhỏ gọn giúp khả năng di chuyển linh hoạt hơn XL7.
Bên cạnh đó, Sonet có khoảng sáng gầm xe “nhỉnh” hơn 5 mm so với XL7 giúp xe thích ứng nhanh với nhiều loại địa hình và “lội nước” tốt hơn.
An toàn
Kia Sonet 1.5 Premium | Suzuki XL7 bản đặc biệt | |
Số túi khí | 6 | 2 |
| Có | |
| Có | Không |
| Không | Có |
Về mặt an toàn, Kia Sonet giúp hành khách trên cảm thấy yên tâm hơn khi có tới 6 túi khí bảo vệ, nhiều hơn 4 túi khí so với XL7. Khi chạy trên cao tốc, Sonet cũng mang đến cảm giác lái nhàn hơn nhờ có hệ thống Cruise control.
Dù xe Suzuki XL7 2024 có 3 tính năng “nhỉnh” hơn Sonet nhưng xét tổng thể, danh sách an toàn trên Kia Sonet vẫn được đánh giá cao.
Kết luận
Đối với những khách hàng trẻ năng động, đề cao tính thẩm mỹ, mức tiện nghi và an toàn, Kia Sonet sẽ là sự lựa chọn lý tưởng nhất. Trong khi đó, Suzuki XL7 sẽ phù hợp với những khách hàng chuộng xe Nhật, ưu tiên không gian nội thất rộng rãi, sự bền bỉ, tiết kiệm.
Tham khảo: