Phân khúc SUV 7 chỗ đang trở nên sôi động hơn nhờ sự xuất hiện của Ford Everest 2024 thế hệ mới vừa ra mắt ngày 1-7. Bước sang thế hệ mới, mẫu SUV đến từ Mỹ nhận được nhiều nâng cấp đắt giá, hiện đại.
Sự ra mắt của Ford Everest 2024 khiến nhiều khách hàng đang có ý định chọn Toyota Fortuner 2024 phải “chùn tay”. Với tầm giá trên 1,4 tỷ đồng, hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem mẫu xe nào đáng “xuống tiền” hơn.
Giá bán
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | |
Giá bán | 1.452.000.000 đồng | 1.459.000.000 đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
Giá bán của 2 đối thủ chỉ chênh lệch 8 triệu đồng không đáng kể, tuy nhiên mẫu SUV Mỹ ghi điểm cộng khi có nguồn gốc nhập khẩu.
Tham khảo:
» Xe Ford Everest 2024 giá bán khuyến mãi, Đánh giá ưu nhược điểm
» Xe Toyota Fortuner 2024 giá khuyến mãi, Đánh giá ưu nhược điểm
Ngoại thất
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | |
Kích thước DxRxC (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | 4795 x 1855 x 1835 |
Đèn pha | LED Matrix tự động bật/tắt, tự động bật đèn chiếu góc | LED tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | Có | LED |
Cỡ mâm | 20 inch | 18 inch |
Gương chiếu hậu | Gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn hậu | LED |
Xét về ngoại hình, mẫu SUV đến từ Mỹ được phần đông khách hàng đánh giá cao hơn khi sở hữu diện mạo hầm hố, cơ bắp nhờ sử dụng nhiều đường nét góc cạnh, dứt khoát.
Đáng chú ý nhất là phần đầu xe có kiểu dáng khá giống với mẫu bán tải cao cấp F-150. Phần hông toát lên vẻ bề thế nhờ sử dụng bộ vành 20 inch lớn hơn 2 inch so với đối thủ. Thiết kế đuôi xe Everest cũng ấn tượng hơn Fortuner vói cụm đèn hậu LED có đồ hoạ dạng nét đứt độc đáo.
Nhìn vào thông số, dễ dàng nhận thấy Fortuner có phần “nhỏ con” hơn Everest. Đối thủ Nhật Bản có thiết kế mềm mại hơn, nhấn mạnh phong cách thể thao bằng những chi tiết sơn đen phần bổ đều từ trước ra sau.
Dù sử dụng bộ la zăng nhỏ hơn nhưng hông xe Fortuner Legender 2.8AT 4×4 vẫn rất bề thế nhờ khoảng sáng gầm lên tới 279 mm, cao hơn 79 mm so với đối thủ. Còn đuôi xe có thiết kế khá đơn giản với điểm nhấn là thanh ngang sơn đen bóng nối liền 2 cụm đèn hậu.
Xét về hiệu năng chiếu sáng, Everest tự tin “ăn đứt” đối thủ nhờ sử dụng công nghệ LED Matrix hiện đại hơn, cho hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ. Bù lại, đối thủ Fortuner có đèn sương mù LED hiện đại hơn hỗ trợ tốt trong điều kiện thời tiết xấu.
Nội thất
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | 2745 |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | Không |
Vô lăng | Đa chức năng, 3 chấu bọc da | Đa chức năng, 3 chấu bọc da, điều chỉnh 4 hướng, có 2 lẫy chuyển số |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số 12 inch | Analog |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tính năng đá cốp | Có | Không |
Đối với những gia đình đề cao không gian nội thất rộng rãi, Everest Titanium 2.0L AT 4×4 ghi điểm tuyệt đối nhờ lợi thế trục cơ sở dài lên tới 2900 mm, “nhỉnh” hơn tới 155 mm so với đối thủ Nhật Bản. Từ đó cung cấp chỗ để chân thoải mái cho mọi hành khách trên xe.
Không chỉ rộng rãi hơn, Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×4 còn có khoang cabin thoáng đãng hơn hẳn nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời toàn cảnh Panorama. Gỡ gạc điểm số, Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4×4 được tích hợp 2 lẫy chuyển số sau vô lăng mang đến trải nghiệm lái thú vị.
Dù không có lẫy chuyển số nhưng bù lại mẫu SUV Mỹ có bảng đồng hồ kỹ thuật số 12 inch hiện đại hơn, cho phép người dùng thay đổi nhiều cấu hình khác nhau. Everest còn có tính năng đá cốp giúp thao tác đóng/mở nhẹ nhàng và tiện lợi hơn.
Tiện nghi
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Đề nổ từ xa | Có | Không |
Màn hình cảm ứng | 12 inch | 8 inch |
Điều khiển giọng nói SYNC 4 | Có | Không |
Dàn âm thanh | 8 loa | 11 loa JBL |
Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | |
Hộp làm mát | Không | Có |
Cả 2 đối thủ đều có hiệu suất làm mát nhanh và sâu nhờ sử dụng dàn điều hoà tự động 2 vùng kết hợp cùng cửa gió điều hoà hàng ghế sau.
Tuy nhiên, Ford Everest 2024 biết cách chiều lòng khách hàng Việt hơn khi có tính năng đề nổ từ xa giúp khoang cabin được làm mát trước khi bước lên xe. Rõ ràng đây là tính năng rất hữu ích tại nơi có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
Danh sách giải trí trên 2 mẫu xe đều có những tính năng thú vị riêng. Nếu mẫu SUV Mỹ có màn hình giải trí kích thước lớn cùng tính năng điều khiển giọng nói SYNC 4 thì đối thủ Nhật có dàn âm thanh 11 loa JBL xịn sò và hộp làm mát.
Động cơ, vận hành
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Máy dầu 2.8L, 4 xy lanh thẳng hàng |
Công suất (hp/rpm) | 207/3750 | 201/3400 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 500/1750-2000 | 500/1600 |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu bán thời gian | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có | Không |
Chế độ lái | Normal, Eco, Tow/Haul, Slippery, Mud & Ruts và Sand | – |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 279 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | – |
Treo trước/sau | Độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | – | 7.32 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | – | 10.85 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | – | 8.63 |
Nhìn vào thông số động cơ, dễ dàng nhận thấy cả 2 đối thủ đều có sức mạnh khá tương đồng, Everest Titanium 2.0L AT 4×4 chỉ “nhỉnh” hơn 6 mã lực không đáng kể.
Tuy nhiên khi trải nghiệm vận hành thực tế, Everest Titanium 2.0L AT 4×4 mới thực sự là mẫu xe mạnh mẽ hơn, khả năng off-road đáng gờm hơn. Làm được điều này là nhờ các hệ thống hỗ trợ như hệ thống kiểm soát đường địa hình, 6 chế độ lái, hộp số tự động 2 cấp.
Dù có khoảng sáng gầm “khiêm tốn” hơn Toyota Fortuner 2024 nhưng Everest Titanium 2.0L AT 4×4 vẫn tự tin là mẫu xe lội nước tốt nhất phân khúc. Với tình hình đường xá tại Việt Nam thường xuyên ngập nước vào mùa mưa, đặc biệt như tại Hà Nội, khả năng lội nước tốt của Everest sẽ là điểm cộng rất lớn.
An toàn
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | |
Số túi khí | 7 | |
| Có | |
| Có | Không |
| Không | Có |
Xét về danh sách an toàn, Everest Titanium 2.0L AT 4×4 vượt trội hơn hẳn khi sở hữu nhiều tính năng hiện đại hơn, giúp hành khách yên tâm hơn, các bác tải cũng cảm thấy tự tin khi lái xe.
Kết luận
Với tầm giá 1,4 tỷ đồng, Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×4 là ứng cử viên sáng giá hơn nhờ sở hữu ngoại hình bắt mắt, nội thất rộng rãi hơn, vận hành mạnh mẽ cùng danh sách an toàn tiên tiến hơn.
Tuy nhiên, nếu khách hàng đề cao sự bền bỉ, khả năng giữ giá, giá trị thương hiệu thì Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4×4 là lựa chọn đáng cân nhắc hơn.
Tham khảo: Những lựa chọn thay thế Ford Everest 2024 khi mẫu xe này có giá quá cao