Mitsubishi Outlander sẽ gặp thêm khó khăn hơn trong phân khúc CUV khi có sự xuất hiện của mẫu xe mới KIA Sportage.
Giới thiệu chung
Mitsubishi Outlander trong phân khúc CUV những năm gần đây khó cạnh tranh thị phần với hai tên tuổi đầu bảng là Mazda CX-5 và Honda CR-V. Dù vậy, đại diện Mitsubishi đang ngày càng hấp dẫn trên thị trường nhờ cải tiến thiết kế, bổ sung trang bị và chuyển sang lắp ráp trong nước.
Phân khúc CUV ở nước ta bên cạnh sự đổi mới của các mẫu xe hiện tại còn có sự xuất hiện của một nhân tố mới là KIA Sportage. Làn gió mới đến từ Hàn sẽ làm cho cuộc chiến phân khúc này thêm phần quyết liệt. Người tiêu dùng cũng có thêm sự lựa chọn cho nhóm xe gầm cao 5 chỗ.
Giá bán và xuất xứ
So sánh giá bán và xuất xứ | KIA Sportage | Mitsubishi Outlander |
---|---|---|
Giá bán | 899 – 1.099 triệu đồng | 825 – 950 triệu đồng |
Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp |
Cả hai mẫu xe đều được lắp ráp trong nước, do đó sẽ nhận nhiều ưu đãi hơn xe nhập khẩu. Theo đó, xét về giá niêm yết, Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium đang có mức giá hấp dẫn hơn KIA Sportage 2.0D Signature. Cụ thể, đại diện Hàn có giá thấp hơn 149 triệu đồng khi chỉ có giá 950 triệu, còn đối thủ được niêm yết với giá 1,099 tỷ đồng.
Tham khảo chi tiết:
+++ Bảng Giá Xe Kia 2024 lăn bánh, khuyến mãi
+++ Bảng Giá Xe Mitsubishi 2024 lăn bánh, khuyến mãi
Ngoại thất
So sánh ngoại thất | KIA Sportage 2.0D Signature | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.665 | 4.695 x 1.800 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 162 | 190 |
Đèn pha | LED Projector | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | Có |
Cảm biến tự động bật tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, sấy gương | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, sấy gương |
Mâm xe | 19 inch | 18 inch |
Nhìn bảng so sánh, có thể thấy Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium đang có kích thước dài x cao nhỉnh hơn đối thủ, với thông số là 4.695 x 1.710 mm. Đồng thời, khoảng sáng gầm xe của đại diện Nhật Bản cũng lớn hơn với 190 mm, đối thủ chỉ đạt 162 mm, đưa đến khả năng vượt địa hình gồ ghề tốt hơn cho Mitsubishi Outlander.
Trong khi, KIA Sportage 2.0D Signature chiếm ưu thế về kích thước chiều rộng với 1.865 mm và chiều dài cơ sở 2.755 mm. Những thông số này giúp cho KIA Sportage sở hữu không gian cabin rộng rãi và thoáng đãng hơn đối thủ.
Về thiết kế, KIA Sportage mang phong cách ngôn ngữ mới Opposites United, thể hiện diện mạo trẻ trung, năng động. Lưới tản nhiệt có hình mũi hổ đặc trưng nhưng tạo hình thon gọn hơn và mở rộng xuống dưới. Bên trong lưới tản nhiệt có thiết kế dạng tổ ong sơn đen thể thao.
Hai bên đầu xe nổi bật với sự liền mạch khi đèn định vị ban ngày được thiết kế ôm trọn đèn pha, gia tăng nét năng động cho chiếc CUV. Phía dưới là cản trước mỏng sử dụng chất liệu nhựa màu xám tích hợp cụm đèn sương mù.
Dọc thân xe có tạo hình bầu bĩnh với bộ mâm phay bóng 2 màu lạ mắt và mang kích thước 19 inch. Phía trên là gương chiếu hậu bố trí ở cửa xe, mở rộng tầm quan sát cho tài xế. Trong khí phía sau xe không quá ấn tượng so với đầu và thân khi có nhiều đường cắt vát. Đèn hậu cũng thiết kế vuốt sắc lẹm nối với nhau bởi một đường gân nổi.
Ở phía đối thủ Mitsubishi Outlander mang nét thể thao và hiện đại với phong cách ngôn ngữ Dynamic Shield. Lưới tản nhiệt sơn đen được viền mạ crom sáng bóng hình chữ X. Hệ thống đèn trước mang cấu trước và cách thiết kế dạng khoang nhỏ đặt 2 bên đầu xe, bao quanh là dải crom sáng, phía trên cao là đèn chiếu sáng ban ngày thanh mảnh.
Thân xe khỏe khoắn, năng động với những đường gân dập nổi kết hợp với bộ mâm 18 inch 2 tông màu. Trong khi gương chiếu hậu thiết kế đồng màu thân xe và tay nắm cửa được mạ crom sáng.
Đuôi xe sở hữu điểm nhấn mới mẻ chính là cản sau với tấm ốp bạc lớn, đi cùng cánh lướt gió thể thao. Trong khi, cụm đèn hậu thiết kế thành 2 khoang ôm lấy phần hông xe. Trung tâm có một thanh crom to bản nối liền hai đèn hậu.
Về tiện nghi ngoại thất, cả hai mẫu xe đều được đầu tư trang bị hiện đại với hệ thống chiếu sáng LED, tính năng tự động bật/tắt trên đèn pha, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, sấy gương.
Nội thất và tiện nghi
So sánh nội thất và tiện nghi | KIA Sportage 2.0D Signature | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium |
Vật liệu ghế | Da | Da họa tiết kim cương |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi/làm mát | Chỉnh điện, sưởi ấm |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Bảng đồng hồ trung tâm | Màn hình 12,3 inch | Màn hình 8 inch |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Hệ thống âm thanh | 8 loa Harman Kardon | 6 loa |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Không gian nội thất của KIA Sportage và Mitsubishi Outlander đều khá rộng rãi. Tuy nhiên, đại diện KIA Sportage thoáng đãng hơn nhờ thông số chiều rộng và trục cơ sở lớn hơn. Đồng thời, mẫu CUV của Hàn Quốc còn sở hữu nhiều trang bị tiện nghi cao cấp hơn đối thủ.
Cụ thể, KIA Sportage 2024 sở hữu màn hình đôi ở táp lô trung tâm, đây là trang bị thu hút nhất với thiết kế tràn viền giúp xe trở nên hiện đại và sang trọng hơn. Theo đó, xe trang bị bảng đồng hồ trung tâm và màn hình 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 8 loa Harman Kardon.
Ghế ngồi trên Sportage được bọc da, tích hợp khả năng chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí, sưởi/làm mát. Không gian hàng ghế sau có thể nói rộng rãi hàng đầu phân khúc và trang bị tiện nghi như khả năng ngả ghế, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp.
Ở bên phía đối diện, trang bị của Mitsubishi Outlander 2024 khá cơ bản khi có màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ AUX, USB, Bluetooth, kết nối Android Auto/Apple Carplay, dàn âm thanh 6 loa. Toàn bộ ghế ngồi bọc da họa tiết kim cương.
Điểm hấp dẫn của Mitsubishi Outlander 2024 đến từ việc xe có thêm 2 ghế cuối cùng giúp người dùng có thể linh hoạt hơn trong nhiều trường hợp so với 5 chỗ trên Sportage. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, sấy ghế. Hàng ghế thứ ba có khả năng gập 50:50 giúp mở rộng không gian chứa đồ.
Bên cạnh những tiện nghi trên, hai mẫu xe đều trang bị những vật liệu tiện ích như điều hoà tự động, phanh tay điện tử, cửa sổ trời.
Trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | KIA Sportage 2.0D Signature | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | ||
Cân bằng điện tử | ||
Camera lùi | ||
Cảnh báo va chạm trước/sau | ||
Camera 360 | Có | – |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | – |
Hỗ trợ chuyển đổi làn đường | Có | Có |
Ga hành trình thích ứng | Có | – |
Cảm biến áp suất lốp | Có | – |
Cảm biến trước và cảm biến lùi | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù hiển thị hình ảnh | Có | – |
Hỗ trợ phanh chủ động | Có | Có |
Kiểm soát chân ga khi phanh | – | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 7 |
Vận hành
So sánh động cơ | KIA Sportage 2.0D Signature | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium |
Loại động cơ | Dầu 2.0L | 4B11 DOHC MIVEC |
Công suất cực đại | 183 | 145 |
Mô-men xoắn cực đại | 416 | 196 |
Hộp số | 8AT | CVT |
Dẫn động | 4 bánh | Cầu trước |
Mitsubishi Outlander trang bị động cơ 2.0L kết hợp hộp số vô cấp CVT và dẫn động cầu trước. Khối động cơ này giúp xe đạt công suất lên đến 145 mã lực và đạt 196 Nm mô men xoắn.
Trong khi đối thủ KIA Sportage có sức mạnh lớn hơn khi trang bị động cơ dầu 2.0L đi cùng hộp số tự động 8 cấp và dẫn động 4 bánh, tạo công suất là 183 mã lực và 416 Nm mô men xoắn.
Kết luận
Cả hai mẫu CUV đều sở hữu những trang bị tiện nghi và tính năng an toàn tương đồng. Trong khi thiết kế ngoại hình của hai xe cũng mang hơi hướng hiện đại, mạnh mẽ.
Tuy nhiên, sức mạnh của KIA Sportage hơn hẳn đối thủ, sẽ tạo cảm giác lái hấp dẫn hơn cho người sử dụng. Dù vậy, giá bán của Mitsubishi Outlander lại đang chiếm ưu thế nhất trong phân khúc.
» Tham khảo: So sánh KIA Sportage và Hyundai Tucson