Quyết không để Mitsubishi Xpander độc chiếm phân khúc MPV đa dụng quá lâu. Toyota đã trình làng Avanza Premio vào ngày 22/3 với nhiều cải tiến đắt giá từ kiểu dáng đến công nghệ hứa hẹn sẽ có thể làm khó Xpander.
Hiện tại, Mitsubishi Xpander vẫn đang dẫn đầu phân khúc về mặt doanh số. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây doanh số của Xpander đã có dấu hiệu chững lại, nay còn phải chịu thêm áp lực từ Avanza Premio.
Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt đặt 2 mẫu xe Toyota Avanza Premio CVT và Mitsubishi Xpander AT lên bàn cân xem đâu là đối thủ nặng ký hơn.
Giá bán, màu sắc
| Toyota Avanza Premio CVT | Mitsubishi Xpander AT |
Giá niêm yết | 588.000.000 đồng | 630.000.000 đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia | |
Màu sắc | Bạc tím, Bạc, Trắng, Đen | Trắng, Bạc, Đen, Nâu |
Cả 2 đối thủ đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Tuy nhiên, Avanza Premio CVT có lợi thế khi rẻ hơn 42 triệu đồng giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận hơn.
Tham khảo:
» Toyota Avanza 2024 giá lăn bánh khuyến mãi
» Mitsubishi Xpander 2024 giá lăn bánh khuyến mãi
Ngoại thất
| Toyota Avanza Premio CVT | Mitsubishi Xpander AT |
Kích thước DxRxC (mm) | 4395 x 1730 x 1700 | 4475 x 1750 x 1730 |
Bán kính vòng quay (m) | 4.9 | 5.2 |
Tự trọng (kg) | 1140 | 1.250 |
Đèn pha | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Cỡ mâm | 16 inch | |
Gương chiếu hậu | Gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn hậu | LED |
Xét về kích thước, Xpander AT có ngoại hình “đô con” hơn khi dài hơn 80 mm, rộng hơn 20 mm và cao hơn 30 mm. Qua đó tạo tiền đề cho khoang nội thất rộng rãi hơn.
Avanza Premio CVT với lợi thế ngoại hình nhỏ gọn nên bán kính vòng quay chỉ 4,9 m trong khi Xpander là 5.2 m. Qua đó giúp việc xoay trở trong đô thị đông đúc thuận lợi hơn.
Các tính năng, trang bị ở phần ngoại thất của 2 đối thủ đều tương đồng nhau. Xét về mặt thiết kế, cả 2 đối thủ đều sở hữu diện mạo bắt mắt, phù hợp với nhiều độ tuổi.
Tuy nhiên, phải thừa nhận rằng Xpander AT là mẫu xe có thiết kế ngoại thất ấn tượng hơn, mang phong cách hiện đại dù đã lâu chưa được nâng cấp. Còn Avanza Premio CVT có nét đẹp trung tính.
Nội thất
| Toyota Avanza Premio CVT | Mitsubishi Xpander AT |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | 2775 |
Vô lăng | Đa chức năng, 3 chấu bọc Urethane, chỉnh tay 4 hướng | Đa chức năng, 3 chấu bọc da, chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Hàng ghế trước | Chỉnh tay 4 hướng | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | |
Chế độ ghế sofa | Có | Không |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 498
| – |
Xét về độ rộng rãi bên trong khoang cabin, Mitsubishi Xpander AT là mẫu xe giành chiến thắng nhờ lợi thế trục cơ sở “nhỉnh” hơn 25 mm. Cảm giác ngồi trên Xpander AT cũng êm ái, thoải mái hơn nhờ toàn bộ ghế ngồi được bọc da trong khi Avanza Premio CVT chỉ sử dụng chất liệu nỉ thông dụng.
Gỡ gạc điểm số khi Avanza Premio CVT có chế độ ghế sofa độc nhất phân khúc cho phép gập hàng ghế 2 và 3 thành một mặt phẳng giúp hành khách có thể nghỉ ngơi trong những chuyến đi dài hoặc chất đồ thoải mái hơn.
Dù có diện mạo kém thu hút hơn Xpander nhưng khoang lái của Avanza Premio lại được đánh giá cao hơn về tính thẩm mỹ. Đáng chú ý nhất là màn hình cảm ứng kích thước lớn hơn và có bố trí nhô cao khỏi táp lô theo xu hướng hiện đại trong khi Xpander vẫn duy trì kiểu in chìm.
Tiện nghi
| Toyota Avanza Premio CVT | Mitsubishi Xpander AT |
Điều hoà | Chỉnh cơ | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 7 inch |
Hỗ trợ kết nối | USB, Bluetooth, smartphone, đàm thoại rảnh tay | Apple CarPlay, Android Auto, đàm thoại rảnh tay |
Dàn âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có |
Avanza Premio CVT và Xpander AT có khả năng làm mát tương đồng khi cùng sử dụng dàn điều hòa chỉnh cơ kết hợp cùng các cửa gió hàng ghế sau.
Danh sách giải trí của 2 đối thủ khá “cân tài cân sức”, nếu Avanza Premio CVT có màn hình giải trí hơn thì Xpander AT có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto hiện đại và dàn âm thanh nhiều hơn 2 loa.
Động cơ, vận hành
| Toyota Avanza Premio CVT | Mitsubishi Xpander AT |
Động cơ | Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng | Xăng 1.5L MIVEC
|
Công suất (hp/rpm) | 105/ 6000 | 102/ 6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 138/ 4200 | 141/ 4000 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Treo trước/sau | MacPherson với thanh cân bằng/Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
|
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | |
Trợ lực lái | Điện | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.7 | 8.5 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 | 5.9 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6.3 | 6.9 |
Cả 2 đối thủ đều sử dụng động cơ có dung tích 1.5L, các thông số sức mạnh khá tương đồng nhau, dư dả khi di chuyển trong đô thị. Trong bối cảnh giá xăng tăng cao, Avanza Premio CVT sẽ nhanh chóng ghi điểm trong mắt khách hàng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng hơn Xpander AT.
An toàn
| Toyota Avanza Premio CVT | Mitsubishi Xpander AT |
Túi khí | 6 | 2 |
-Chống bó cứng phanh -Phân phối lực phanh điện tử -Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp -Cân bằng điện tử -Hỗ trợ khởi hành ngang dốc -Camera lùi
| Có | |
-Cảnh báo điểm mù -Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau -Kiểm soát lực kéo -Cảm biến lùi | Có | Không |
Cruise control | Không | Có |
Xét về danh sách an toàn, rõ ràng Avanza Premio CVT là mẫu xe vượt trội hơn hẳn, đặc biệt là hệ thống 6 túi khí giúp hành khách trên xe được bảo vệ tốt hơn khi xảy ra va chạm. Đi kèm còn có loạt tính năng hỗ trợ giúp các chị em phụ nữ, “lái mới” cảm thấy thuận tiện hơn.
Kết luận
Nhìn chung, Toyota Avanza Premio CVT là mẫu xe đang chiếm ưu thế hơn về nhiều mặt và có giá bán dễ tiếp cận hơn. Dù vậy, Xpander AT vẫn có lợi thế về ngoại hình, nội thất rộng rãi và niềm tin đã được chứng minh.
» Tham khảo: So sánh Toyota Avanza Premio và Suzuki Ertiga – Nên mua xe nào phục vụ gia đình?