Ngày 3/12, hãng xe Haima đã chính thức thông báo sẽ trình làng bộ đôi MPV đầu tiên tại Việt Nam là 7X và 7X-E. Trong đó phiên bản 7X có giá bán mềm hơn, chỉ từ 865 triệu đồng với 1 phiên bản Premium.
Tuy nhiên giá bán của Haima 7X vẫn khá cao so với Mitsubishi Xpander (555-688 triệu đồng) hay Toyota Veloz (658-698 triệu đồng). Vậy mẫu xe Trung Quốc này có gì hấp dẫn khi có giá bán “nhỉnh” hơn các đối thủ, hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu nhanh tân binh này.
Tên xe | Haima 7X Premium |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 4.815 x 1.874 x 1.720 mm |
Tự trọng | 1670 kg |
Chiều dài cơ sở | 2.860 mm |
Động cơ | Tăng áp 1.5L và tăng áp 1.6L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 lít |
Công suất cực đại | 165 – 192 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 240 – 293 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17, 18, 19 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Xe Haima 7X giá bao nhiêu?
Mẫu xe Haima 7X máy xăng chỉ có 1 phiên bản duy nhất Cao cấp có giá bán 865 triệu đồng trong khi Haimai 7X-E chạy điện có 2 phiên bản Tiêu chuẩn và Cao cấp giá lần lượt là: 1,111 tỷ và 1,23 tỷ đồng.
Bảng giá xe Haima mới nhất (triệu đồng) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá bán | Giá lăn bánh tạm tính | ||
TP.HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Haima 7X Premium | 865 | 765 | 826 | 833 | 807 |
Haima 7X-E Comfort | 1.111 | Liên hệ | 1.133 | 1.133 | 1.114 |
Haima 7X-E Premium | 1.230 | Liên hệ | 1.252 | 1.252 | 1.233 |
Ghi chú: Xe Ô tô Haima 7X (máy xăng), 7XE (Xe điện) có giá bán lăn bánh tạm tính chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
Haima 7X và 7X-E sẽ được bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào tới trước, đi kèm chế độ bảo hành pin với điện lên tới 8 năm hoặc 120.000 km tùy điều kiện nào tới trước.
Màu xe Haima 7X 2025
Haima 7X 2025 có 5 tùy chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Xanh, Ghi, Xanh nước biển, Trắng bạc.
Ngoại thất xe Haima 7X 2025 – Hầm hố
Haima 7X 2025 có thiết kế trông khá hầm hố, nam tính, khác biệt hoàn toàn mới các mẫu MPV đang bán tại Việt Nam. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.815 x 1.874 x 1.720 mm, dài hơn 80 mm so với đối thủ Toyota Innova.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Haima 7X 2025 gây ấn tượng mạnh với bộ lưới tản nhiệt kích thước khủng hình lục giác, bên trong gồm các nan dạng boomerang độc lạ. Cụm đèn pha sử dụng bóng Halogen/LED kèm tính năng tự động bật/tắt và dải đèn LED ban ngày. Bên dưới là cụm đèn sương mù LED đặt dọc hỗ trợ tầm nhìn thuận lợi trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe
Sang đến phần hông, Haima 7X 2025 ghi điểm với bộ vành thiết kế 5 chấu kép thể thao, kích thước 3 tuỳ chọn 17, 18 và 19 inch. Xe được trang bị cặp gương chiếu hậu hiện đại có tính năng gập-chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ và bố trí tách rời trụ A giúp hạn chế điểm mù.
Đuôi xe
Vòng ra phía sau, Haima 7X 2025 tạo ấn tượng với cụm đèn hậu LED hình càng cua lấn sang 2 bên hông xe. Ngay trung tâm là dòng chữ “HAIMA” nổi bật góp phần tăng cường độ nhận diện thương hiệu. Phía trên là cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh đảm bảo an toàn.
Nội thất xe Haima 7X 2025 – Rộng rãi, thoáng đãng
So với các mẫu MPV phổ thông đang bán tại Việt Nam, Xe Haima 7X 2025 có khoang nội thất hiện đại hơn hẳn, nhanh chóng chinh phục những khách hàng yêu thích công nghệ.
Khoang lái
Khám phá khoang lái, khách hàng sẽ bất ngờ trước bộ đôi màn hình kích thước 12.3 inch hiện đại, sắc nét. Bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm phục vụ nhu cầu giải trí và bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị các thông số vận hành quan trọng.
Bề mặt táp lô Haima 7X 2025 có thiết kế thoáng, không xuất hiện các nút bấm cơ học tạo cái nhìn hiện đại cho khoang lái. Các tính năng hỗ trợ vận hành được bố trí dọc hai bên cần số khá bắt mắt, gọn gàng.
Xe sử dụng vô lăng 2 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi giúp tài xế có thể thao tác nhanh chóng, tập trung lái xe. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp, trong đó ghế lái có khả năng chỉnh điện/chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Khoang hành khách
Với lợi thế trục cơ sở dài 2.860 mm, Haima 7X 2025 “ăn đứt” mọi đối thủ như Toyota Innova Cross (2.750 mm), Mitsubishi Xpander (2.775 mm), Toyota Veloz Cross (2.750 mm) hay Suzuki XL7 Hybrid (2.740 mm).
Nhờ đó 2 hàng ghế sau trên Haima 7X 2025 rất rộng rãi, thoải mái. Không chỉ rộng rãi, Haima 7X 2025 còn là mẫu MPV hiếm hỏi có cửa sổ trời toàn cảnh giúp tạo ra không gian cực thoáng đãng. Đặc biệt hàng ghế thứ 2 có thể ngả 56 độ, điều chỉnh 4 hướng giúp xóa bỏ mệt mỏi khi đi xa, hàng ghế ba còn có camera giám sát.
Khoang hành lý
Bên cạnh tính năng đóng/mở cốp chỉnh điện, Haima 7X 2025 còn có tính năng đá cốp hiện đại như xe sang.
Tiện nghi – Hiện đại
Mẫu xe ô tô 7 chỗ Haima 7X 2025 có hiệu suất làm mát tốt nhờ sử dụng dàn điều hòa tự động kết hợp cùng các cửa gió hàng ghế sau. Danh sách giải trí trên xe gồm có những tính năng đáng chú ý như:
- Màn hình cảm ứng trung tâm cùng có kích thước 12,3 inch
- Sạc không dây
- Kết nối điện thoại thông minh, Apple Carplay, Android Auto, Bluetooth, Wifi, USB
- Điều khiển giọng nói
- Radio AM, FM
- Hệ thống định vị GPS
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ, vận hành
Haima 7X 2025 có 2 tuỳ chọn động cơ, đầu tiên là cỗ máy Xăng tăng áp 1.5L trên bản Elite cho công suất tối đa 165 mã lực tại 5500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 240 Nm tại 1800-4000 vòng/phút
Kế đến là động cơ Xăng tăng áp 1.6L cho 2 bản còn lại sản sinh công suất 192 mã lực tại 5000 vòng/phút, mô men xoắn 293 Nm tại 1500-4500 vòng/phút. Cả 2 tùy chọn động cơ đều dùng chung hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Với lợi thế khoảng sáng gầm xe 170 mm, Haima 7X 2025 có thể dễ dàng vượt qua các “ổ gà trên đường. Xe được trang bị hệ thống treo treo trước/sau dạng độc lập kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm, hứa hẹn sẽ mang đến cho hành khách trải nghiệm êm ái.
An toàn – Đa dạng
Danh sách an toàn trên Haima 7X 2025 gồm có loạt tính năng hiện đại như:
- 2-6 túi khí
- Camera lùi/camera 360 độ
- Phanh tay điện tử
- Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống chống trượt
- Phanh tay điện tử
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ lên/xuống dốc
- Hỗ trợ chuyển làn
- Cảnh báo lệch làn đường
- Phanh tự động
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Đỗ xe tự động
- Giám sát người lái
- Móc cố định khóa trẻ em ISOFIX
- Cảm biến đỗ xe phía sau
- Cảnh báo áp suất lốp
- Ổn định thân xe
- Phanh khẩn cấp chủ động giảm thiểu va chạm
Bảng so sánh nhanh giữa các mẫu xe MPV 7 chỗ
Mẫu xe | Haima 7X | Haima 7X-E | Toyota Innova Cross | Hyundai Custin |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4.815 x 1.874 x 1.720 mm | 4.815 x 1.874 x 1.720 mm | 4.755 x 1. 850 x 1.795 (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.860 mm | 2.860 mm | 2.850 mm | 3.055 mm |
Động cơ, hộp số | – Xăng 1.6L turbo (180 Hp, 280 Nm), hộp số 6AT | – Điện (201 Hp, 340 Nm), hộp số 6AT | – Xăng 2.0L (172 Hp, 205 Nm), hộp số CVT – Hybrid: Xăng 2.0L (150 Hp, 188 Nm) + mô tơ điện (111 Hp, 206 Nm), hộp số CVT | – Xăng 1.5L turbo (170 Hp, 253 Nm), hộp số 8AT – Xăng 2.0L turbo (236 Hp, 353 Nm), hộp số 8AT |
Phiên bản | 1 phiên bản | 2 phiên bản | 2 phiên bản | 3 phiên bản |
Giá bán | 865 triệu đồng | 1,111-1,23 tỷ đồng | 810-990 triệu | 850-999 triệu |
Kết luận
Nhìn chung, Haima 7X 2025 lợi thế nổi bật về không gian nội thất rộng rãi, danh sách tính năng, trang bị ấn tượng cùng danh sách an toàn hiện đại. Tuy nhiên giá bán khá cao sẽ là rào cản lớn khiến Haima 7X 2025 khó thuyết phục khách hàng Việt.
> Tham khảo: Đánh giá xe Haima 7X-E 2025
Thông số kỹ thuật Haima 7X 2025 Premium
Thông số kỹ thuật xe Haima 7X máy xăng | ||
Phiên bản | Premium | |
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4815*1874*1720 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 | |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1920 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 165 | |
Bán kính quay xe tối thiểu (m) | 12 | |
Số ghế ngồi | 7 | |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | ||
Dung tích động cơ (ml) | 1594 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 134/5000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 280/(1500-4500) | |
Hệ thống nhiên liệu | Turbocharged Gasoline Engine + Direct Injection (TGDI) | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ Sport/ Snow | ● | |
Mức tiêu thụ nguyên liệu (L/100Km) (Trong đô thị / Ngoài đô thị / Kết hợp) | 11.3 / 6.5 / 8.3 | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu McPherson | |
Hệ thống treo sau | Độc lập kiểu liên kết đa điểm | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện | |
Kích thước lốp xe | 225/45 R19 | |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn phía trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Chế độ tự động bật / tắt | ● | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ● | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Gạt mưa không xương | ● | |
Gạt mưa trước tự động | ● | |
Gương chiếu hậu | Chức năng chỉnh điện | ● |
Chức năng sấy gương | ● | |
Chức năng gập điện | ● | |
Cửa sổ trời Panoramic | ● | |
Giá để hành lý | ● | |
Cửa hậu điện tử | ● | |
Chức năng đá chân mở cốp | ● | |
NỘI THẤT | ||
Màn hình thông tin lái kết hợp 12.3 inch | ● | |
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh, Bluetooth, Cruise Control | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | |
Hệ thống lọc không khí | ● | |
Sạc không dây hàng ghế đầu | ● | |
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm | ● | |
Ghế ngồi | Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái chính điều chỉnh | Chỉnh điện 6 hướng | |
Hàng ghế thứ hai điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Tựa tay ở hàng ghế thứ hai | ● | |
Hàng ghế thứ hai ngả lưng tới 56˚ | ● | |
Chế độ sấy ghế và thông gió | ● | |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 60:40 | |
Hệ thống giải trí trung tâm | Màn hình điều khiển trung tâm | Màn hình cảm biến 12.3 inch |
Hệ thống định vị GPS | ● | |
Kết nối điện thoại thông minh | ● | |
Điều khiển giọng nói | ● | |
Điều khiển giọng nói ở hàng ghế thứ ba | ● | |
Radio AM, FM | ● | |
Nhạc MP3 | ● | |
Wifi, Bluetooth | ● | |
Loa | 6 | |
Cổng USB | 4 | |
Camera giám sát ở hàng thứ ba | ● | |
Điều khiển từ xa | ● | |
AN TOÀN | ||
Số túi khí | 6 | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế thứ hai) | 2 | |
Cảm biến đỗ xe phía sau | 6 | |
Cảm biến đỗ xe phía trước | 6 | |
Hệ thống camera 360 | ● | |
Khóa điện cho an toàn trẻ nhỏ | ● | |
Hệ thống ổn định thân xe (ESP) | ● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | |
Chức năng hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BAS) | ● | |
Hệ thống tự động ngắt động cơ | ● | |
Hệ thống chống trượt (TCS) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | ● | |
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ● | |
Hệ thống phanh tay điện tự (EPB) | ● | |
Tính năng AUTOHOLD | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | ● | |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động (APA) | ● | |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn (LCA) | ● | |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | ● | |
Phanh khẩn cấp chủ động giảm thiểu va chạm (AEB) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | ● | |
Hệ thống giám sát điểm mù (BSD) | ● | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | ● | |
Hệ thống giám sát người lái | ● |