Mercedes C200 và BMW 320i là hai mẫu xe sang không còn quá xa lạ đối với người dân Việt Nam bởi tần suất xuất hiện đang ngày càng tăng trong những năm qua. So với những đàn anh khác của BMW và Mercedes thì C200 và 320i có mức giá dễ chịu nhất nhưng vẫn kế thừa những ưu điểm nổi trội của 2 hãng xe Đức lừng danh.
Hãy cùng chúng tôi so sánh chi tiết về hai mẫu xe này để xem đâu là mẫu xe dành cho bạn?
Kích thước tổng thể
Thông số kỹ thuật | Mercedes C200 | BMW 320i |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4686 x 1810 x 1442 | 4624x2031x1429 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 | 2810 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | – |
Cỡ lốp | R16 | 205/60R16 |
Kích thước mâm xe | 18 inch | 17 inch |
Hệ thống treo trước | Agility Control | – |
Hệ thống treo sau | – | |
Hệ thống phanh trước | – | – |
Hệ thống phanh sau | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | – | 1.505 [1.525] |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | 2.005 [2.025] |
Chỗ ngồi | 5 | 5 |
Ở phần thân xe, Mercedes C200 2024 mang đến cái nhìn thể thao hơn nhờ sử dụng bộ la zăng có kích thước 18 inch còn đối thủ BMW 320i chỉ có bộ mâm 17 inch. Khả năng duy trì độ êm ái khi xe vượt qua các “ổ gà” của C200 được đánh giá cao hơn khi được trang bị hệ thống treo Agility Control.
Ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Mercedes C200 | BMW 320i |
Hệ thống đèn pha | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | – |
Đèn pha tự động cân bằng chiếu sáng | – | – |
Đèn sương mù | Có | LED |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện | Chống chói tự động |
Đèn hậu | – | – |
Cảm biến gạt mưa phía trước tự động | – | – |
Nẹp thành cửa kính, ốp lườn hông xe mạ crom | – | – |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Cả C200 lẫn BMW 320i vẫn tiếp tục chọn cho mình lối đi riêng trong phong cách thiết kế ngoại thất. C200
đề cao sự sang trọng, lịch lãm trong khi đối thủ đồng hương nhấn mạnh sự thể thao và khỏe khoắn.