Mới đây, thị trường vừa chào đón Honda Wave Alphard 2024 với nhiều thay đổi về diện mạo và bổ sung thêm phiên bản cao cấp.
Honda Wave Alphard là dòng xe máy phổ thông không chỉ được ưa chuộng tại Việt Nam mà còn cả ở Thái Lan và Malaysia. Do đó, màn ra mắt này rất được công chúng chờ đợi. Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem Honda Wave Alphard 2024 có gì đặc biệt.
Giá xe Honda Wave 2024
Wave Alpha 110cc
Giá bán lẻ đề xuất: 17.790.000 VNĐ (đỏ Vivacity Red, xanh Pearl Nightfall Blue và vàng Clipper Yellow.)
Wave RSX Fi 110
- Giá bán lẻ đề xuất: 24.690.000 VNĐ
✅ Giá xe máy Honda tại Việt Nam: https://www.winauto.vn/gia-xe-may-honda/
✅ Giá xe ô tô Honda tại Việt Nam: https://muaxegiatot.com/gia-xe-oto-honda.html
Ngoại thất
Honda Wave Alpha 2024 vẫn giữ nguyên kích thước ở bản cũ với kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 1937 x 703 x 1089 mm. Phiên bản sử dụng vành nan hoa có tự trọng 97 kg, còn bản sử dụng vành đúc nặng 99 kg.
Đầu xe
So với bản tiền nhiệm, Wave Alpha 2024 có phần đầu xe thể thao, nam tính hơn nhờ khoác lên mình dàn áo mới đầy đặn và góc cạnh hơn. Phần mũi xe và dè hai bên không còn kiểu dáng bầu bầu mà được vát mạnh sắc nhọn toát lên vẻ cá tính.
Đèn xi nhan không còn nằm cạnh đèn pha Halogen mà được dời xuống dưới mặt nạ với thiết kế đa giác mạnh mẽ.
Đèn xi-nhan được đưa xuống dưới mặt nạ trước của xe. Đầu xe cũng được thiết kế mạnh mẽ hơn. Sự thay đổi này khiến khách hàng dễ liên tưởng đến “người anh em” Wave RSX 110.
Thân xe
Thay đổi ấn tượng nhất ở phần hông chính là bộ tem mới có kiểu dáng bắt mắt và trẻ trung. Tem xe không chỉ kéo dài đến phần yên mà tiếp tục trải dài hết phần thân giúp Wave Alpha 2024 trông “ngầu” hơn .
Để tăng cường vẻ thể thao cho Wave Alpha 2024, Honda còn bổ sung thêm tùy chọn mâm đúc bên cạnh vành nan hoa kích thước 17 inch.
So với Wave Alpha tại Việt Nam, Wave Alpha 2024 vừa ra mắt có chiều cao yên thấp hơn 3 mm, đạt 766 mm phù hợp với thể trạng người châu Ấ. Khoảng cách 2 trục bánh xe đạt 1.227 mm trong khi khoảng sáng gầm đạt 132 mm.
Ở phiên bản mới, cụm đồng hồ đã sử dụng giao diện hiện đại và hiển thị trực quan các thông tin như đồng hồ xăng, báo vị trí số. Dung tích bình xăng vẫn giữ nguyên ở mức 3,7 lít, cốp xe vẫn còn rất nhỏ chỉ đủ chứa một nón bảo hiểm hoặc những vật dụng nhỏ.
Đuôi xe
Thay đổi đáng chú ý nhất ở phần đuôi xe là cách bố trí đèn xi nhan được dời xuống gần vị trí biển số. Thay đổi này sẽ giúp tăng cường độ nhận diện khi lưu thông trên đường, góp phần tăng sự an toàn.
Động cơ – Không có sự nâng cấp
Honda vẫn tiếp tục trang bị cho Wave Alphard 2024 khối động cơ cũ loại xy-lanh đơn, dung tích 110cc, làm mát bằng không khí. Động cơ này cho ra công suất 8.3 mã lực tại 7500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 8.59 Nm tại 5500 vòng/phút.
Vận hành – Hệ thống phanh được nâng cấp
Ở bản tiêu chuẩn, xe được trang bị phanh tang trống cho phía trước và sau. Riêng bản cao cấp được nâng cấp với phanh trước dạng đĩa thủy lực có độ nhạy hơn giúp tăng cường độ chính xác, phía sau vẫn là dạng tang trống.
Cả 2 phiên bản đều sử dụng lốp trước cỡ 70/90 và lốp sau 80/90. Đi kèm là phuộc trước/sau dạng ống lồng đôi/ lò xo trụ đôi.
Kết luận
Nhìn chung, Honda Wave Alphard 2024 đã có những sự nâng cấp mạnh về mặt ngoại hình với thiết kế mới thay vì chỉ thay đổi tem xe như trước. Bên cạnh đó, việc bổ sung thêm phiên bản cao cấp cũng góp phần đa dạng sự lựa chọn.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Honda Wave Alphard 2024 |
Kiểu xe | Xe số |
Kích thước DxRxC | 1937 x 703 x 1089 mm |
Chiều cao yên | 766 mm |
Trọng lượng | 97-99 kg |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1227 mm |
Động cơ | Xăng xy lanh đơn, 110cc, làm mát bằng không khí |
Dung tích công tác | 110 cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Công suất cực đại (hp) | 8,3 mã lực tại 7500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 8,59 Nm tại 5500 vòng/phút |
Hộp số | 4 cấp |
Phuôc trước/sau | Ống lồng đôi/lò xo trụ đôi |
Phanh trước | Tang trống/Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ mâm | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 132 mm |