Đánh giá xe Mercedes-Benz S Class 2025. Thông số kỹ thuật xe Mercedes S450,Luxury. Mercedes S Class 2025 giá bao nhiêu? Mua xe Mẹc S Class 2025 trả góp.
Từ ngày 25 đến ngày 28/11 năm vừa qua, trong khuôn khổ chuỗi sự kiện Mercedes Benz Vietnam Virtual Show – Beyond, làng xe Việt Nam đã chính thức được diện kiến Mercedes-Benz S-Class 2025. Chiếc sedan hạng sang thế hệ mới này được Mercedes-Benz Việt Nam phân phối chính hãng dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức với 2 phiên bản là S450 và S450 Luxury.
Mercedes S Class 2025 có gì mới?
- Bộ lưới tản nhiệt được thiết kế lại
- Tay nắm cửa dạng ẩn
- Hệ thống thông tin giải trí MBUX thế hệ thứ 2
- Hệ thống điều khiển giọng nói được nâng cấp
- Máy tính bảng tích hợp cho hàng ghế sau
- Tính năng điều khiển cử chỉ
Thông số kỹ thuật Mercedes S Class 2025
Thông số | Mercedes-Benz S-Class |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu xe | Sedan |
Phân khúc | Sedan hạng sang cỡ lớn |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.300 x 1.937 x 1.503 |
Chiều dài cơ sở đạt (mm) | 3.216 |
Động cơ | I6 dung tích 3 lít với công nghệ EQ Boost |
Loại nhiên liệu | Xăng và Điện |
Công suất tối đa | 367 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 500 Nm |
Hộp số | 9 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Giá bán Mercedes-Benz S-Class 2025
Bảng giá xe Mercedes-Benz S-Class lăn bánh tạm tính | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết, Tỷ đồng | Giá xe lăn bánh, Tỷ đồng | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Mercedes S450 | 5,059 | 5,587 | 5,688 | 5,568 |
Mercedes S450 Luxury | 5,749 | 6,346 | 6,461 | 6,327 |
Mercedes S450 4Matic | 5,039 | 5,565 | 5,666 | 5,546 |
Mercedes S450 4Matic Luxury | 5,559 | 6,137 | 6,248 | 6,118 |
Ghi chú: Giá xe Mercedes-Benz S-Class lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
— LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT — 0948.866.229 – Mercedes Miền Nam 0774.798.798 – Mercedes Miền Trung 0935.980.888 – Mercedes Miền Bắc |
Ngoại thất xe Mercedes S Class 2025: Thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại
Xe Mercedes S Class 2025 thế hệ mới có chiều dài cơ sở gia tăng 71mm đối với bản tiêu chuẩn (5.179 x 1.954 x 1.503mm) và 51mm đối với phiên bản trục cơ sở kéo dài (5.289 x 1.954 x 1.503 mm). Tinh chỉnh này giúp gia tăng đáng kể không gian bên trong khoang cabin.