Hai mẫu xe Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT và Chevrolet Colorado High Country đều có xuất thân từ Mỹ-nơi được xem là cái nôi của dòng xe bán tải.
Cập nhật năm 2022:
✅ Giá xe bán tải Ford Ranger 2023 (Mới)
✅ Mua bán xe bán tải Chevrolet Colorado cũ giá rẻ (Colorado không còn bán tại Việt Nam)
Cả hai xe đều sở hữu nhiều công nghệ hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ giúp hướng người mua đến những lựa chọn hoàn hảo nhất.
Ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT | Chevrolet Colorado High Country |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 5362 x 1860 x 1830 | 5408 x 1874 x 1852 |
Cụm đèn trước | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng | Tự động bật/tắt có chức năng điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn chạy ban ngày | Có | LED |
Kích thước mâm | 18 inch | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Gập-chỉnh điện | |
Đèn hậu | – | LED |
Tay nắm cửa | Sơn đen | Mạ crom |
Nhìn chung, cả hai đối thủ đồng hương đều khoác lên mình bộ cánh thể thao, cơ bắp. Tuy nhiên Ranger Wildtrak 4×4 AT trông hầm hố hơn khi có bộ lưới tản nhiệt to bản. Chễm chệ ở đầu xe là cản trước màu nền đen nam tính.
Dù vậy, Colorado High Country lại toát lên vẻ bề thế nhờ có kích thước tổng thể 5408 x 1874 x 1852 mm. “Nhỉnh” hơn con số 5362 x 1860 x 1830 mm của Ranger Wildtrak 4×4 AT.
Hai mẫu xe Mỹ đều sử dụng bộ vành 18 inch vừa vặn kết hợp cùng vòm bánh mở rộng. Cụm đèn hậu của cả hai khá tương đồng nhau với dạng hình trụ, phân chia làm 3 tầng.
Cản và tay nắm cửa phía sau của Ranger Wildtrak 4×4 AT được sơn tối màu, đậm chất thể thao. Trong khi đó, những chi tiết này đã được đối thủ Colorado High Country mạ crom bóng bẩy.
Nội thất
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT | Chevrolet Colorado High Country |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3096 |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động |
Vô lăng | 4 chấu bọc da | 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm, điều chỉnh 2 hướng |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp | Da |
Ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Gập được | Gập phẳng, lật 60:40 |
Colorado High Country có lợi thế hơn khi off-road nhờ chiều dài cơ sở ngắn 3096 mm. Điều này làm cho khoảng cách của các trục tới vị trí trọng tâm giảm, từ đó xe sẽ tăng độ linh hoạt hơn.
Ranger Wildtrak 4×4 AT có chiều cơ sở lớn hơn đạt 3220, tuy nhiên xe vẫn mang đến cảm giác chắc chắn khi vượt địa hình.
Vô lăng của Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT có thiết kế 4 chấu to, chắc chắn và được bọc da êm ái. Trong khi đó, tay lái của Colorado High Country có dạng 3 chấu bọc da thanh mảnh và có thể điều chỉnh 2 hướng.
Vị trí ghế lái của Ranger Wildtrak 4×4 AT hiện đại hơn với khả năng chỉnh điện 8 hướng thay vì 6 hướng như đối thủ. Bù lại ghế hành khách phía trước của Colorado High Country có thể chỉnh tay 4 hướng.
Tiện nghi
Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT | Chevrolet Colorado High Country | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động |
Hệ thống loa | 6 | 7 |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | |
Đầu CD,AM/FM, MP3 | Có | – |
Điều khiển bằng giọng nói SYNC Gen 3, bản đồ dẫn đường | Có | – |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | – |
Kết nối USB, Bluetooth | Có | |
Hệ thống giải trí Mylink | – | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | – |
Khởi động bằng nút bấm | Có | – |
Khởi động từ xa | – | Có |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | – | Có |
Hệ thống điều hòa của xe bán tải Ford Ranger bản Wildtrak 4×4 AT có hiệu năng cao hơn nhờ sử dụng loại tự động 2 vùng. Đối thủ Colorado High Country chỉ là dạng tự động nhưng vẫn đủ sức cung cấp làn khí mát lạnh cho khoang cabin.
Tuy nhiên, trải nghiệm âm nhạc trên Colorado High Country thú vị hơn nhờ dàn âm thanh gồm 7 loa, còn đối thủ chỉ có 6 loa. Cả hai cùng có màn hình cảm ứng 8 inch khá nhạy và hiển thị rõ nét.
Khả năng cách âm của Ranger Wildtrak 4×4 AT được đánh giá cao hơn khi tích hợp hệ thống chống ồn chủ động. Tính hiện đại của xe “ ăn đứt” đối thủ khi có điều khiển bằng giọng nói SYNC Gen 3, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.
An toàn
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT | Chevrolet Colorado High Country |
Túi khí | 6 | 2 |
Camera lùi | Có | |
Kiểm soát giảm thiểu lật xe | Có | – |
Kiểm soát xe theo tải trọng | Có | – |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | – |
Cruise Control | Có | |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | – | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có | |
Dây đai an toàn 3 điểm | – | Có |
Khóa an toàn 2 nấc | – | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | – | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | – | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | – | Có |
Colorado High Country và Ranger Wildtrak 4×4 AT đều sở hữu hàng loạt các tính năng an toàn hiện đại. Cụ thể gồm: cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ khởi hành đỗ đèo, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo lệch làn đường.
Ngoài ra cả hai còn có: chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, Cruise Control, cảnh báo va chạm phía trước. Tuy nhiên, “vua bán tải” Ranger Wildtrak 4×4 AT vượt trội khi có 6 túi khí thay cho sự ít ỏi là 2 như đối thủ.
Động cơ
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT | Chevrolet Colorado High Country |
Động cơ | Bi Turbo Diesel i4 TDCi | Diesel,VGT, DI, DOHC, Turbo |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 6 cấp |
Dung tích xy lanh | 2.0L | 2.5L |
Công suất cực đại (mã lực) | 211 | 180 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 440 |
Hệ dẫn động | Hai cầu chủ động, gài cầu điện | Cài cầu bằng điện |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn | – |
Hệ thống treo sau | Nhíp với ống giảm chấn | – |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa/tang trống | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | 216 |
Cỡ lốp | 265/60R18 | |
Trợ lực tay lái | Điện |
“Trái tim” của Ranger Wildtrak 4×4 AT là khối động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi. Cỗ máy này có khả năng sản sinh 211 mã lực, mô men xoắn 500 Nm, bỏ xa hai thông số tương ứng là 180 mã lực, 440 Nm của Colorado High Country.
Khả năng vận hành của Ranger Wildtrak 4×4 AT còn được tối ưu với hộp số tự động 10 cấp giúp việc sang số nhanh và chính xác hơn. Do đó những chủ nhân của Ranger Wildtrak 4×4 AT có thể thỏa mãn đam mê vượt địa hình.
Mặc dù chỉ sử dụng hộp số tự động 6 cấp nhưng xe bán tải Chevrolet Colorado bản High Country vẫn mang đến trải nghiệm lái phấn khích sau mỗi cú đạp ga.
Hai hãng xe của Mỹ đều tích hợp hệ thống phanh trước/sau dạng đĩa/tang trống cho sản phẩm của mình. Bên cạnh đó, việc sử dụng vô lăng trợ lực điện đã giúp việc đánh lái trở nên nhẹ nhàng hơn.
Cùng được trang bị bộ lốp dày 265/60R18 mang lại khả năng vận hành êm ái trên những vùng sỏi đá nhưng Colorado High Country giảm thiểu khả năng va chạm ở gầm hơn. Xe có gầm cao 216 mm trong khi “vua bán tải” chỉ là 210 mm.
Giá bán
Giá công bố | Giá xe Ford Ranger bản Wildtrak 4×4 AT | Giá xe Chevrolet Colorado bản High Country |
918.000.000 đồng | 819.000.000 đồng | |
Màu sắc | Đỏ cam, Trắng, Bạc, Xám Meteor, Đen, Đỏ sunset, Xanh dương, Ghi vàng, Đỏ, Xanh thiên thanh | Đen, Trắng, Đỏ, Xám, Cam Xám thời thượng |
Kết luận
Có thể thấy, cả hai mẫu xe đến từ Mỹ đều có những lợi thế riêng biệt. Những khách hàng đề cao tính thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ thì Ranger Wildtrak 4×4 AT là sự lựa chọn hợp lý.
Ngược lại, Colorado High Country có ưu thế về giá khi rẻ hơn “vua bán tải” đến 99 triệu. Xe sở hữu phong cách thanh lịch, nội thất rộng rãi, phù hợp với những chủ nhân có mức ngân sách vừa phải.
Tham khảo: