Ford Ranger 2024 vừa ra mắt Việt Nam với sự thay đổi toàn diện về thiết kế từ trong ra ngoài, bổ sung tiện nghi và trang bị an toàn. Những thay đổi này nhằm giúp Ford Ranger khẳng định vị thế số 1 vững chắc trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam.
Lần đầu trình làng thị trường Việt Nam vào năm 2000, Ford Ranger đặt nền móng đầu tiên cho sự thống trị trong phân khúc xe bán tải. Trải qua nhiều thế hệ, Ford Ranger vẫn không ngừng phát triển và củng cố vị thế vững chắc tại Việt Nam.

Nối tiếp thành công của mẫu xe bán tải bán chạy nhất Việt Nam 2021, All New Ford Ranger 2024 vừa chính thức được hãng xe Mỹ giới thiệu đến khách hàng Việt Nam. Mẫu bán tải này giờ đây sở hữu thiết kế cứng cáp, nam tính hơn hẳn đời cũ và các đối thủ cùng phân khúc.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024
Thông số | Ford Ranger |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | – 5.320 x 1.918 x 1.875 – 5.362 x 1.918 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 85.8 |
Động cơ | – Turbo Diesel 2.0L I4 TDCI – Bi-Turbo Diesel 2.0L I4 TDCI |
Công suất (mã lực) | – 170 @ 3.500 vòng/phút – 210 @ 3750 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm) | – 405 @ 1.750 – 2.500 vòng/phút – 500 @ 1.750 – 2000 vòng/phút |
Hộp số | – 6MT hoặc 6AT – 10AT |
Dẫn động | Một cầu chủ động/ Hai cầu chủ động |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Mâm xe | 16 inch – 17 inch – 18 inch |
Giá xe Ford Ranger lăn bánh
Bảng giá xe Ford Ranger mới nhất (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh khác | ||
Ranger XL 2.0L 4X4 MT | 669 | 719 | 712 | 712 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | 665 | 716 | 708 | 708 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | 707 | 760 | 753 | 753 |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 776 | 833 | 826 | 826 |
Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | 830 | 893 | 883 | 883 |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | 864 | 928 | 919 | 919 |
Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 979 | 1.051 | 1.041 | 1.041 |
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299 | 1.394 | 1.380 | 1.380 |
Ghi chú: Giá bán tải Ford Ranger lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ nhận báo giá xe Ford Ranger tốt nhất.
Màu xe: Bạc, Ghi Ánh Thép, Đen, Xanh Dương, Nâu Ánh Kim, Vàng Luxe, Đỏ Cam.
Mua xe Ford Ranger 2024 trả góp: Lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn, hỗ trợ vay lên tới 80% giá trị, giao xe nhanh.
LIÊN HỆ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ FORD TOÀN QUỐC |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Những cải tiến đáng giá của Ford Ranger 2024
- Nền tảng khung gầm ladder-frame hoàn toàn mới
- Gia tăng mọi thông số kích thước
- Ngoại hình cơ bắp, nam tính
- Đèn pha LED Matrix
- Nội thất hiện đại, chỉn chu
- Bổ sung tiện nghi cao cấp như: Phay tay điện tử, sạc điện thoại không dây, cụm đồng hồ LCD
- Màn hình lớn nhất phân khúc 12 inch đặt dọc
- Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
- Đệm ghế gập được
- Camera 360 độ
Ngoại thất Ranger 2024 – Hầm hố, nam tính hơn

Trong số những mẫu xe bán tải ở Việt Nam, Ford Ranger luôn được biết đến là dòng xe thiết kế hầm hố, cơ bắp, nam tính đậm chất Mỹ. Và ở thế hệ mới, Ford Ranger 2024 tiếp tục khẳng định được điều đó.
Ford Ranger 2024 ứng dụng nền tảng khung gầm ladder-frame hoàn toàn mới của thương hiệu Mỹ. Theo đó, kích thước của Ranger mới cũng được cải thiện so với đời cũ với chiều Dài x Rộng x Cao 5.320 hoặc 5.362 x 1.918 x 1.875 (mm) tùy bản, chiều dài cơ sở 3.270mm.
So với đời cũ, Ranger rộng hơn 58mm, cao hơn 45mm, chiều dài cơ sở thêm 50mm giúp không gian nội thất cải thiện.
Đầu xe

Khi đặt trong phân khúc bán tải, Ford Ranger nổi bật hơn các đối thủ ở ngoại hình hầm hố chính là yếu tố giúp người dùng yêu thích và lựa chọn.
Ở phần đầu, Ford Ranger được làm mới với lưới tản nhiệt hiện đại với thanh nan vắt ngang chứa logo, bên trong được sơn đen nổi bật. Chi tiết này được kéo xuống cản dưới tạo thành sự đồng nhất trong thiết kế của xe bán tải Ranger đời mới .

So với các đối thủ, Ford Ranger còn “ăn đứt” khi được trang bị hệ thống chiếu sáng LED Matrix trên bản cao cấp nhất Wildtrak, bản thấp cấp dùng đèn Halogen hoặc LED thường. Hệ thống đèn LED Matrix giúp nâng cao hiệu năng chiếu sáng trên xe, đặc biệt khi di chuyển dưới điều kiện thời tiết xấu.
Dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ “C” cũng là chi tiết thú vị trên Ranger được “vay mượn” từ F-150 tạo nên sự hầm hố và hiện đại.
Thân xe

Những đường gân nổi xuất hiện ở khu vực thân xe Ford Ranger tạo nên sự hài hòa khi kết hợp phong cách bụi bặm của xe bán tải.
Đối với các bản thấp, xe sử dụng mâm 16 inch, 17 inch và 18 inch sẽ xuất hiện trên 2 bản cao cấp nhất. Đặc biệt, vòm bánh xe được ốp nhựa tạo điểm nhấn khỏe khoắn và thiết kế kích thước vừa vặn đủ sang trọng.

Gương chiếu hậu của Ford Ranger được sơn đen tích hợp tính năng chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ và cảnh báo điểm mù trên bản cao cấp nhất.
Đuôi xe

Những nét gân guốc xuất hiện dày đặc ở phần đuôi của Ford Ranger 2024 tạo phong cách rất riêng cho mẫu xe bán tải này.
Điểm nhấn phải kể đến dàng chữ tên xe “RANGER” được in chìm là thiết kế mới mang đầy hiệu ứng thị giác. Cản sau được làm mở rộng và tối màu giúp tạo cho xe sự khỏe khoắn riêng.
Trong khi đó, cụm đèn hậu trên Ford Ranger sử dụng đồ họa LED chữ “C” độc đáo.
Thùng xe

Thùng hàng trên xe bán tải Ford Ranger đời mới được tăng chiều rộng tổng thể thêm 50 mm và trục cơ ở dài hơn 50 mm. Cụ thể, chiều Dài x Rộng x Cao thùng hàng là 1.450 x 1.560 x 450 (mm).
Ngoài ra, gần hốc bánh sau còn có bệ bước chân giúp người dùng lấy hàng hóa thuận tiện hơn. Với bản cao cấp, nắp thùng còn được thiết kế với cơ cấu trợ lực giảm 70% lực nâng hạ giúp người dùng có thể mở bằng 1 tay.
Nội thất Ranger 2024 – Mang hơi hướng công nghệ

Cũng giống như Everest 2024 ra mắt trước đó không lâu, Xe bán tải Ford Ranger 2024 sở hữu khoang nội thất được cải cách hoàn toàn. Những cải tiến này giúp Ranger trở nên sang trọng, tiện nghi nhất phân khúc.
Khoang lái
Điểm nhấn của Ford Ranger 2024 ở khung lái chắc chắn không thể bỏ qua màn hình giải trí đặt dọc 12 inch lớn nhất phân khúc. Đồng thời, màn hình này sở hữu khả năng hiển thị sắc nét cũng là điểm cộng của Ranger so với các đối thủ.
Khu vực điều khiển, Ford Ranger 2024 đáng chọn hơn các đối thủ bởi đã được trang bị phanh tay điện tử, thêm một điểm duy nhất nữa mà mẫu bán tải đến từ Mỹ sở hữu.

Vô-lăng trên Ford Ranger cũng được cải tiến với thiết kế đẹp mắt và vừa vặn tay hơn cùng chất liệu bọc da, chỉ khâu màu cam thể thao. Người lái sẽ cảm thấy thuận tiện hơn khi xe được tích hợp hàng loạt phím bấm chức năng trên vô-lăng.
Ở phía sau, Ford Ranger 2024 cũng được trang bị màn hình LCD 8 inch đầu tiên trong phân khúc xe bán tải.
Rõ ràng, khoang lái của Ford Ranger đang thể hiện công nghệ tương lai khi đặt trong mặt bằng chung của phân khúc.
Hệ thống ghế ngồi
Duy nhất trên bản cao cấp, Xe bán tải Ford Ranger 2024 được trang bị ghế da Viny, những bản còn lại đều dùng chất liệu nỉ.
Hàng ghế trước của Ford Ranger đời mới duy trì khả năng chỉnh điện 8 hướng kết hợp bệ tỳ tay ở vị trí trung tâm. Đối với hàng ghế sau, Ford Ranger có khả năng đệm giúp gia tăng khả năng chứa đồ và bổ sung thêm cửa gió điều hòa.
Ngoài ra, Ford Ranger còn được gia tăng kích thước nên xe trở nên rộng rãi hơn cả ở không gian trần xe và khu vực để chân.
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE FORD RANGER TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Tiện nghi và an toàn

Ford Ranger 2024 sẽ có màn hình giải trí kích thước 10 hoặc 12 inch tùy bản mới hệ thống giải trí SYNC 4.0 có kết nói Apple CarPlay/Android Auto.
Những tính năng tiện nghi khác của xe như: Sạc điện thoại không dây, 4 cổng USB, dàn âm thanh 6 loa, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, chống ồn chủ động.
Về an toàn, ngoài những tính năng cơ bản như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ xuống dốc, cảm biến đỗ xe trước/sau, 7 túi khí, xe còn nhiều công nghệ cao cấp gồm:
- Kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng Stop and Go
- Phanh khẩn cấp tự động với tính năng phát hiện người đi bộ
- Hệ thống giữ làn đường
- Cảnh báo chệch làn đường
- Camera 360.
Vận hành
Ở những bản thấp, Ranger sử dụng động cơ Turbo Diesel 2.0L cho công suất tối đa 170 mã lực và đạt mô men xoắn 405 Nm. Sức mạnh được truyền đến bánh xe thông qua hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp và hệ dẫn động 1 cầu hoặc 2 cầu chủ động.
Đối với bản Ford Ranger 2024 Wildtrak, mẫu bán tải này sở hữu động cơ Bi-Turbo 2.0L Diesel I4 TDCI sản sinh công suất cực đại 210 mã lực và mô men xoắn là 500Nm. Cỗ máy trên kết nối với hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 2 cầu chủ động.

Về vận hành, thông số động cơ của Ford Ranger thế hệ 2024 không thay đổi so với trước nên cảm giác lái vẫn không có gì cải tiến.
Là dòng xe bán tải nên Ford Ranger sẽ phù hợp chạy với nhiều địa hình khác nhau. Đặc biệt, Ford Ranger có thể off-road ở những cung đường không quá thách thức.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ford Ranger 2024
Xe sử dụng máy dầu nên có mức tiêu thụ nhiên liệu nhiên liệu ở mức khá mức tốt, cụ thể:
- Tiêu thụ nhiên liệu ở đường trường 6,3L/100km
- Tiêu thụ nhiên liệu ở đường nội đô 9,3L/100km
- Tiêu thụ nhiên liệu ở đường hỗn hợp 8L/100km.
Hình ảnh Màu xe Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 mang đến 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất cho khách hàng bao gồm Bạc, Ghi Ánh Thép, Đen, Xanh Dương, Nâu Ánh Kim, Vàng Luxe, Đỏ Cam.
Tổng quát

Trong phân khúc xe bán tải ở Việt Nam, không thể tìm ra mẫu xe nào hội tụ nhiều yếu tố để thành công hơn Ford Ranger. Đặc biệt, thế hệ mới vừa ra mắt, Ford Ranger thế hệ mới còn gia tăng sự hiện đại, nam tính ở ngoại hình, nội thất mới mẻ tiện nghi ngập tràn. Đó là những yếu tố để Ford Ranger tiếp tục thống trị phân khúc tại Việt Nam.
Tham khảo: Xe 7 chỗ Ford Everest
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE FORD RANGER TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá
Ford Ranger 2024 là thế hệ hoàn toàn mới nhận được hàng loạt nâng cấp đáng “đồng tiền bát gạo”. Với những gì được trang bị, Ford Ranger mới sẽ tiếp tục giữ vững danh hiệu vua bán tải trong thời gian tới. Chi tiết thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024 sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được những thay đổi và nâng cấp trên mẫu bán tải này.
Ford Ranger 2024 với diện mạo ấn tượng
1. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Kích thước
Ford Ranger 2024 sử dụng hệ thống khung gầm mới, được tăng một chút về kích thước so với thế hệ cũ. Sự thay đổi về kích thước cũng là yếu tố giúp cho thiết kế của Ranger mới trở nên ấn tượng, tạo tiền đề cho không gian nội thất rộng rãi hơn.
Thông số chiều D x R x C lần lượt là 5.362 x 1.918 x 1.875 mm, dài hơn 8mm, rộng hơn 58mm và cao hơn 40mm so với thế hệ cũ. Ngoài ra, trục cơ sở cũng lớn hơn 50mm đạt 3.270 mm.
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
Chiều D x R x C (mm) | 5.320 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | |||||
Số chỗ ngồi | 05 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
2. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Ngoại thất
Thế hệ mới của Ford Ranger cho thấy sự lột xác ngoạn mục về mặt thiết kế, có điểm tương đồng với Everest mới ở phần đầu xe. Điểm nhấn nổi bật nhất cũng nằm tại đây với lưới tản nhiệt sơn đen mạnh mẽ, đèn định vị ban ngày chữ C bắt mắt.
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
Đèn chiếu sáng | Halogen | LED | LED Matrix, tự động bật/bật đèn chiếu góc | |||
Đèn ban ngày | Không | LED | ||||
Gạt mưa tự động | Không | Có | ||||
Đèn sương mù | Không | Có | ||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện |
3. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Nội thất, Tiện nghi
Không chỉ thay đổi ở thiết kế ngoại thất, bên trong khoang cabin Ford Ranger 2024 cũng trở nên sang trọng, hiện đại hơn. Cùng với đó là hàng loạt tiện nghi được bổ sung, nâng cấp, giúp Ford Ranger 2024 mới vượt trội hơn các đối thủ cùng phân khúc.
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da Vinyl | ||||
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |||
Ghế sau | Gập ghế với tựa đầu | |||||
Vô lăng | Thường | Bọc da | ||||
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | ||||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay | Tự động điều chỉnh với 2 chế độ ngày & đêm | ||||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt hàng ghế trước | |||||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | ||||
Công nghệ giải trí | Hệ thống điều khiển giọng nói SYNC 4 | |||||
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 10 inch | TFT cảm ứng 12 inch | ||||
Đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | |||||
Điều khiển âm thanh trên tích hợp vô lăng | Có |
4. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Động cơ, Vận hành
Tại Việt Nam, Ford Ranger 2024 có 2 tùy chọn động cơ, bao gồm:
- Động cơ Diesel 2.0L Turbo đơn, kết hợp hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp, được lắp đặt trên các phiên bản XL, XLS và XLT.
- Động cơ Diesel 2.0L Turbo kép, kết hợp hộp số tự động 10 cấp, được lắp đặt trên bản Wildtrak
Ford Ranger mới có 6 chế độ lái đó là Bình thường, Tiết kiệm, Kéo và Tải nặng, Trơn trượt, Bùn đất và Cát sỏi.
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
Động cơ | Diesel 2.0L Turbo đơn | Diesel 2.0L Turbo kép | ||||
Dung tích xi lanh | 1.996 cc | |||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/3.500 | 210/3.750 | ||||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000 | ||||
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian | 1 cầu bán thời gian | 2 cầu bán thời gian | |||
Gài cầu điện | Có | Không | Có | |||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp điện tử | |||
Hệ thống gài cầu điện | Có | Không | Có | |||
Kiểm soát đường địa hình | Không | Có | ||||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | Có | |||
Trợ lực lái | Điện |
5. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Trang bị an toàn
Ford Ranger 2024 tiếp tục nhận được nhiều tính năng an toàn hàng đầu phân khúc có thể kể đến như: Ga tự động thích ứng, cảnh báo va chạm sớm, hỗ trợ phanh tự động, camera 360 độ,…
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
Túi khí | 6 | 7 | ||||
Phanh ABS, EBD | Có | |||||
Cân bằng điện tử | Không | Có | ||||
Kiểm soát chống lật | Không | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | ||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | ||||
Kiểm soát hành trình | Không | Có | Tự động | |||
Đỗ xe tự động | Không | Có | ||||
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp từ phía trước | Không | Có | ||||
Hệ thống chống trộm | Không | Có | ||||
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | ||||
Hệ thống chống trộm | Không | Có | ||||
Camera | Không | Lùi | 360 độ | |||
Cảm biến trước sau | Không | Có |
6. Giá xe Ford Ranger 2024 lăn bánh tham khảo
Bảng giá xe bán tải Ford Ranger mới nhất (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299 | 1.395 | 1.380 | 1.380 |
Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 965 | 1.037 | 1.026 | 1.026 |
Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | 830 | 893 | 883 | 883 |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 756 | 813 | 804 | 804 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | 688 | 740 | 732 | 732 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | 665 | 716 | 708 | 708 |
Ranger XL 2.0L 4X4 MT | 659 | 709 | 701 | 701 |
Ghi chú: Ford Ranger giá lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi trong tháng. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ đại lý Ford gần nhất.
LIÊN HỆ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ FORD TOÀN QUỐC |
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
7. Bảng giá so sánh Ford Ranger 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
Nissan Navara | 945 – 970 | ||
Toyota Hilux | 628 – 913 | ||
Mazda BT-50 | 621 – 799 |
So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024 – Nên chọn phiên bản nào?
Ford Ranger luôn là mẫu bán tải ăn khách nhất tại thị trường Việt Nam với doanh số bán ở mức cao, khó có đối thủ nào đuổi kịp. Để tiếp tục duy trì vị thế, Ford Ranger 2024 mới đây đã được giới thiệu tại thị trường Việt Nam.

Thế hệ mới của Ford Ranger 2024 ra mắt với 6 phiên bản, sở hữu những cải tiến từ thiết kế ngoại thất đến trang bị tiện nghi và an toàn. Trong khi, trang bị động cơ của Ranger vẫn tiếp tục mạnh mẽ hàng đầu phân khúc.
So sánh về ngoại thất
So sánh ngoại thất | Ford Ranger 2024 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Kích thước DxRxC (mm) | 5.320 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | |||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | |||||
Đèn pha | Halogen | LED | LED Matrix | |||
Đèn pha tự động bật tắt, tự động bật đèn chiếu góc | – | Có | ||||
Đèn ban ngày | – | Có | ||||
Gạt mưa tự động | – | Có | ||||
Đèn sương mù | – | Có | ||||
Đèn hậu | LED | |||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh, gập điện | ||||
Mâm xe | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Tất cả các phiên bản của Ford Ranger 2024 đều sở hữu kích thước chiều rộng và chiều cao lần lượt là 1.918 và 1.875 mm. Chiều dài cơ sở cũng tương đồng ở mức 3.270 mm. Tuy nhiên, chiều dài của Ford Ranger XL bản MT số sàn lại ngắn hơn 42 mm so với 5 phiên bản còn lại với 5.320 mm (các bản còn lại là 5.362 mm).
Khoảng sáng gầm của xe lên đến 235 mm, một kích thước tốt để Ford Ranger dễ dàng vượt mọi địa hình.
Ford Ranger 2024 với hệ thống khung gầm mới.
Ngoài ra, thế hệ mới của Ranger sở hữu hệ thống khung gầm mới mang đến diện mạo mạnh mẽ và hầm hố hơn cho “vua bán tải”. Trung tâm đầu xe là lưới tản nhiệt kích thước lớn, xuất hiện thêm 2 thanh nan thu hút. Thanh nan này liên kết với hệ thống đèn pha phía đầu xe, tạo ra sự liền mạch giữa các chi tiết.
Ford Ranger XLT 2024 là bản thấp nhất của dòng bán tải này.
Theo đó, hệ thống đèn phía trước trên các phiên bản không giống nhau.Nếu như bản XL MT và 3 bản Ford Ranger XLS chỉ được trang bị đèn pha Halogen, thì bản XLT và Wildtrak sở hữu đèn LED hoặc LED Matrix, đèn chiếu sáng ban ngày. Ngoài ra, bản Wildtrak cao cấp hơn với đèn pha tự động bật tắt, tự động bật đèn chiếu góc.
Mặt khác, trang bị đèn sương mù xuất hiện trên các phiên bản Ford Ranger 2024, ngoại trừ bản thấp nhất XL MT.
Cản trước cũng được tái thiết kế với màu sơn giả kim loại bạc, mang đến nét sang trọng và cao cấp cho chiếc xe. Đi về thân xe, dáng vẻ to lớn và sự hầm hố được thể hiện rõ ở khu vực này với những đường dập hai bên sườn và hốc bánh xe to bản.
Ford Ranger Wildtrak 2024 có nhiều trang bị hiện đại hơn.
Trong khi trang bị gương chiếu hậu và mâm xe giữa các phiên bản khác nhau. Hai bản Ford Ranger XLT và Wildtrak 2024 cao cấp hơn sở hữu gương chiếu hậu chỉnh, gập điện và kích thước mâm xe lần lượt là 17, 18 inch. Các phiên bản còn lại trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện và mâm 16 inch.
Phía đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu đặt dọc thiết kế dạng chữ C độc đáo và được viền crom vuông bao quanh. Thùng xe được gia tăng kích thước 1450 x 1560 x 450 mm, giúp mở rộng không gian chứa đồ. Đồng thời, nắp thùng dễ dàng đóng mở chỉ bằng 1 tay nhờ cơ cấu trợ lực giảm 70% lực nâng hạ.
Đuôi xe các bản Ford Ranger 2024 khá giống nhau.
Để phân biệt đuôi xe giữa các phiên bản, nhà sản xuất bổ sung thêm tên gọi đặt bên phải đuôi. Ngoài ra, các bản cao cấp cũng có thêm bậc lên xuống, giúp người dùng dễ dàng di chuyển hàng hóa hơn.
So sánh về nội thất và tiện nghi
So sánh nội thất & tiện nghi | Ford Ranger 2024 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da Vinyl | ||||
Tay lái | Thường | Bọc da | ||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||||
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | ||||
Hàng ghế thứ 2 | Ghế băng gập được có tựa đầu | |||||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | ||||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | |||||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | |||||
Màn hình trung tâm TFT | 10 inch | 12 inch | ||||
Hệ thống SYNC 4 | Có | |||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, USB | |||||
Số loa | 4 | 6 | ||||
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | ||||
Khởi động bằng nút bấm | – | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | – | Có |
Ford Ranger Wildtrak 2024 với nhiều trang bị cao cấp.
Không gian trong Ford Ranger 2024 lột xác gần như hoàn toàn với những trang bị tiện nghi cao cấp, hứa hẹn giúp trải nghiệm của người dùng thoải mái hơn. Tuy nhiên, giữa các phiên bản cũng có sự khác biệt.
Cụ thể, các phiên bản Ford Ranger 2024 sở hữu vô lăng thường, tích hợp phím bấm điều khiển âm thanh, trong khi 2 bản XLT và Wildtrak trang bị thêm vô lăng bọc da cao cấp. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông số vận hành đi cùng màn hình 8 inch cho tất cả các phiên bản.
Ở trung tâm táp lô bố trí màn hình giải trí cảm ứng độc đáo, thiết kế đặt dọc trên các phiên bản nhưng có sự khác nhau về kích thước. Nếu bản Wildtrak sở hữu màn hình TFT lên đến 12 inch, thì các bản còn lại chỉ là 10 inch. Tuy nhiên sự chênh lệch này không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm của người dùng trong khoang cabin với hệ thống SYNC 4 trang bị cho cả 6 phiên bản.
Ngoài Wildtrak, các bản Ford Ranger 2024 thấp cấp chỉ có ghế nỉ.
Về hệ thống ghế ngồi, tất cả hàng ghế đều được bọc nỉ, riêng bản Wildtrak cao cấp hơn được bọc da Vinyl mang đến sự thoải mái, êm ái hơn cho người ngồi. Ghế lái bản XL MT chỉ tích hợp khả năng điều chỉnh tay 4 hướng, còn các bản khác có thể chỉnh tay 6 hướng tiện nghi hơn. Tất cả phiên bản đều sở hữu ghế ngồi phía sau dạng ghế băng gập được và có tựa đầu thoải mái. Đồng thời, khoảng để chân trên Ranger khá rộng rãi, giúp cho người ngồi dễ chịu hơn bản tiền nhiệm.
Tuy nhiên với mức giá niêm yết cao nhất, Ford Ranger Wildtrak sở hữu nhiều tiện nghi hiện đại hơn các phiên bản còn lại với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh.
Các tiện nghi khác không có sự khác biệt giữa các phiên bản như hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Bluetooth, USB, 6 loa. Riêng bản thấp nhất XL MT chỉ có 4 loa.
So sánh về trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | Ford Ranger 2024 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Túi khí phía trước | Có | |||||
Túi khí bên | Có | |||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | |||||
Túi khí đầu gối người lái | Không | Có | ||||
Camera | Không | Camera lùi | Camera 360 | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Cảm biến trước & sau | ||||
Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có | |||||
Cân bằng điện tử | Không | Có | ||||
Kiểm soát chống lật xe | Không | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | ||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | ||||
Kiểm soát hành trình | Không | Có | Tự động | |||
Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | ||||
Cảnh báo va chạm & hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | ||||
Hệ thống chống trộm | Không | Có |
So sánh về vận hành
So sánh động cơ | Ford Ranger 2024 | |||||
XL 4×4 MT | XLS 4×2 MT | XLS 4×2 AT | XLS 4×4 AT | XLT 4×4 AT | Wildtrak 4×4 AT | |
Loại động cơ | Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | ||||
Dung tích xi-lanh | 1.996 cc | |||||
Công suất cực đại | 170 | 210 | ||||
Mô-men xoắn cực đại | 405 | 500 | ||||
Hộp số | 6MT | 6MT | 6AT | 10T | ||
Dẫn động | Hai cầu | Một cầu | Hai cầu | |||
Trợ lực lái | Điện | |||||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Đĩa |
Các phiên bản Ford Ranger 2024 đều sử dụng động cơ Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi, riêng bản Wildtrak trang bị động cơ Bi Turbo. Việc trang bị động cơ Bi Turbo giúp Ford Ranger Wildtrak 2024 sở hữu công suất mạnh mẽ hơn với 210 mã lực và đạt 500 Nm mô men xoắn. Trong khi, các phiên bản thường chỉ đạt 170 mã lực và 405 Nm.
Ford Ranger Wildtrak 2024 sẽ mang đến trải nghiệm vận hành khác biệt.
Trang bị hộp số và dẫn động giữa các phiên bản cũng có sự khác biệt. Các phiên bản thường sử dụng hộp số 6 cấp tự động hoặc số sàn và dẫn động một hoặc hai cầu. Còn bản cao cấp nhất Ford Ranger Wildtrak 2024 dùng hộp số tự động 10 cấp và dẫn động 2 cầu. Tất cả tạo nên khả năng vận hành tối ưu và mạnh mẽ cho bản Wildtrak.
Kết luận
Ford Ranger 2024 mang đến sự lựa chọn xe bán tải chất lượng.
Nhìn chung, Ford Ranger 2024 sở hữu những cải tiến đáng kể từ kích thước, ngoại hình đến trang bị trong xe, hứa hẹn sẽ nâng cao trải nghiệm cho hành khách. Giữa các phiên bản cũng có sự khác biệt, trong đó đầy đủ và hiện đại nhất là bản Wildtrak.
Tuy nhiên, giá bán phiên bản này có phần cao hơn 5 bản còn lại. Vì vậy, người dùng cần cân nhắc đến khả năng kinh tế bên cạnh sở thích, nhu cầu để lựa chọn được phiên bản phù hợp nhất giữa 6 bản Ranger 2024.
LIÊN HỆ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ FORD TOÀN QUỐC |