LIÊN HỆ BÁO GIÁ - ĐĂNG KÝ LÁI THỬ - TƯ VẤN TRẢ GÓP
Phân khúc MPV phổ thông tại Việt Nam trong những ngày gần đây sôi động hẳn nhờ sự góp mặt của bộ đôi Avanza Premio và Veloz Cross đến từ nhà Toyota. Trong đó, Toyota Veloz Cross hiện là mẫu xe được nhiều khách hàng gia đình quan tâm nhờ có nhiều lợi thế nổi trội.
Tuy nhiên với giá bán 648-688 triệu đồng, Veloz Cross đã trở thành mẫu xe đắt nhất phân khúc MPV phổ thông. Dù mới ra mắt trong thời gian gần đây, tuy nhiên Toyota Veloz đang là mẫu xe cực kỳ hút khách. Trong tháng 9 vừa qua, Veloz trở thành một trong 10 mẫu xe bán chạy nhất nhất trong tháng với doanh số lên tới 2.572 xe.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem Toyota Veloz Cross 2025 có xứng đáng với mức giá trên.
Tên xe | Toyota Veloz Cross |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Xuất xứ | Lắp ráp Việt Nam (Từ đầu 2025) |
Kích thước DxRxC | 4475 x 1750 x 1700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Động cơ | 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 43 lít |
Công suất cực đại | 105 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 138 Nm tại 4200 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson với thanh cân bằng/Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 16-17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.7L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5.4L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 6.3L/100km |
Xe Toyota Veloz Cross giá lăn bánh khuyến mãi?
Bảng giá xe ô tô Toyota Veloz Cross mới nhất (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác | ||
Veloz Cross CVT | 638 | 737 | 724 | 705 |
Veloz Cross CVT Top | 660 | 761 | 748 | 729 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Veloz Cross tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ - ĐĂNG KÝ LÁI THỬ - TƯ VẤN TRẢ GÓP
Màu xe Toyota Veloz Cross 2025
Toyota Veloz Cross 2025 có 5 tùy chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng ngọc trai, Bạc tím, Bạc, Đen, Đỏ.
Ngoại thất xe Toyota Veloz Cross 2025 – Trẻ trung, cứng cáp
Theo tìm hiểu, Toyota Veloz Cross 2025 được xây dựng dựa trên nền tảng khung gầm DNGA (Daihatsu New Global Architecture) giống với “người anh em” Raize. Ở một số thị trường khác, Veloz Cross còn có tên Daihatsu Xenia.
Veloz Cross sở hữu ngoại hình khá to lớn nhờ sử dụng bộ khung gầm có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4475 x 1750 x 1700 mm. Dù nằm trong nhóm MPV đô thị nhưng Veloz Cross có thiết kế mang hơi hướm CUV đô thị.
Đầu xe
Chiếm diện tích lớn nhất ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt hình thang sơn đen nam tính kết hợp cùng các hoạ tiết hình tam giác độc đáo. Nối liền là cụm đèn trước Full-LED hiện đại, dải đèn xi nhan có hiệu ứng dòng chảy như các dòng xe sang.
Hốc đèn sương mù cũng được chăm chút kỹ lưỡng với điểm nhấn là đường viền crom sáng bóng dạng chữ “T” cách điệu. Khu vực cản trước được gắn phần ốp màu bàu giúp đầu xe Toyota 7 chỗ này trông khỏe khoắn hơn.
Thân xe
Nếu tinh ý, khách hàng sẽ nhận ra đường viền crom kéo dài từ cụm đèn trước đến tận đèn hậu góp phần tăng cường vẻ cao cấp. Đường gân dập nổi cũng được kéo dài song song tạo cảm giác hông xe dài hơn thực tế.
Cặp gương chiếu hậu trên Toyota Veloz Cross ghi điểm khi tách rời trụ A giúp hạn chế điểm mù, đi kèm là tính năng gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Toàn bộ khung gầm được đặt trên bộ vành kích thước 16-17 inch tuỳ phiên bản. Cả 4 vòm bánh đều được nhấn nhá nhằm nhấn mạnh sự năng động của Veloz Cross.
Đuôi xe
Nhìn từ phía sau, Toyota Veloz Cross trông như một mẫu MPV cao cấp với thiết kế đèn hậu LED liền mạch thường xuất hiện trên xe sang.Phía dưới logo còn có dòng chữ “VELOZ” và “CROSS” giúp tăng cường độ nhận diện.
Nội thất xe Toyota Veloz Cross 2025 – Cao cấp, rộng rãi
Khoang nội thất của Toyota Veloz Cross 2025 có không gian rất rộng rãi và được hoàn thiện chỉnh chu mang đến cái nhìn cao cấp.
Khoang lái
Không quá lời khi đánh giá Veloz Cross là mẫu MPV đô thị giá rẻ có thiết kế khoang lái đẹp nhất. Vừa bước vào, khách hàng sẽ ấn tượng ngay với màn hình cảm ứng có kích thước 8-9 inch lớn nhất phân khúc. Đồng thời có bố trí nhô cao khỏi táp lô theo xu hướng hiện đại trong khi hầu hết các đối thủ đều sử dụng kiểu in chìm vào táp lô.
Ở khu vực cần số, Toyota Veloz Cross trông gọn gàng hơn hẳn đối thủ Mitsubishi Xpander (dùng phanh cơ) khi sử dụng phanh tay điện tử giúp tiết kiệm không gian. Đối diện ghế lái là vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi.
Ngay phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số hiện đại với màn hình 7 inch cho phép khách hàng tùy chỉnh 4 chế độ hiển thị. Qua đó “ăn đứt” màn hình analog của các đối thủ Xpander, Suzuki Ertiga hay XL7 Hybrid.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe sử dụng chất liệu da nỉ kết hợp, trong đó ghế lái có thể chỉnh tay 6 hướng.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ - ĐĂNG KÝ LÁI THỬ - TƯ VẤN TRẢ GÓP
Khoang hành khách
Toyota Veloz Cross có trục cơ sở dài 2750 mm, kém hơn 25 mm so với Xpander. Tuy nhiên, nhờ cách sắp xếp khoa học, không gian khoang hành khách trên xe rất rộng rãi. Cụ thể, khoảng cách giữa hàng ghế trước và thứ 2 lên tới 980 mm, hàng ghế giữa còn có thể trượt 240 mm tạo sự thoải mái cho hàng ghế cuối.
Khoang hành lý
Toyota Veloz Cross gây ấn tượng với chế độ ghế sofa cho phép gập phẳng hàng ghế 2 và 3 cho phép khách hàng tận dụng tối đa không gian.
Tiện nghi xe Toyota Veloz Cross – Hiện đại
Toyota Veloz Cross có hiệu suất làm mát tốt nhờ sử dụng điều hoà tự động kết hợp cùng các cửa gió hàng ghế sau. Danh sách giải trí trên xe gồm có những tính năng đáng chú ý như:
- Màn hình cảm ứng 8-9 inch
- Kết nối điện thoại thông minh
- Sạc không dây
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ xe Toyota Veloz Cross
Dưới nắp capo của Toyota Veloz Cross là khối động cơ xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 138 Nm tại 4200 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Vận hành của xe Toyota Veloz Cross – Êm ái, tiết kiệm
Nhờ lợi thế khoảng sáng gầm cao 205 mm, Toyota Veloz Cross 2025 có thể thích nghi tốt với điều kiện đường xá tại Nam, nhất là vào mùa mưa. Dù chỉ là mẫu MPV nhưng khách hàng vẫn có được trải nghiệm lái khá thú vị với 3 chế độ lái Eco, Normal, Power.
Veloz Cross mang đến trải nghiệm vận hành êm ái nhờ sử dụng treo trước/sau dạng MacPherson với thanh cân bằng/Thanh xoắn với thanh cân bằng. Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 7.7L/100km, 5.4L/100km, 6.3L/100km
Danh sách an toàn tiên tiến
Nhiều khách hàng bất ngờ khi Veloz Cross 2025 được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense như các dòng xe cao cấp của Toyota, bao gồm 5 tính năng:
- Cảnh báo tiền va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Đèn chiếu xa tự động
- Kiểm soát vận hành chân ga
- Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Sẽ hoàn hảo hơn nếu Veloz Cross được tích hợp thêm tính năng cruise control. Ngoài ra, xe còn có nhiều tính năng an toàn khác như:
- 6 túi khí
- Phanh tay điện tử
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Camera lùi/360 độ
- Cảm biến lùi
Kết luận – Có nên mua xe Toyota Veloz Cross?
Dù có giá bán cao nhưng Toyota Veloz Cross lại có “hàm lượng” option ấn tượng, đặc biệt là gói an toàn Toyota Safety Sense hiện đại. Đây sẽ là mẫu MPV lý tưởng dành cho gia đình, hứa hẹn sẽ cháy hàng trong thời gian tới.
> Tham khảo: Xe Toyota Innova Cross giá từ 810 triệu
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross 2025
Ngày 22/03 vừa qua, Toyota Veloz đã chính thức ra mắt thị trường Việt với 2 phiên bản CVT và CVT TOP. Sự xuất hiện của mẫu MPV này làm gia tăng sức ép lên các đối thủ là Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7. Chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025 cụ thể như sau:
1. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025: Kích thước, trọng lượng
Toyota Veloz Cross sở hữu kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, trục cơ sở đạt 2.750 mm, khoảng sáng gầm xe 205 mm.
Thông số Toyota Veloz 2025 | CVT | CVT TOP |
Chiều D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Trọng lượng không tải, toàn tải (kg) | 1.140/1.705 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
2. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025: Ngoại thất
Bước qua thế hệ mới, Toyota Veloz được thiết kế với vẻ ngoài bắt mắt hơn. Mặc dù có ngoại hình tương tự Avanza Premio, nhưng Veloz Cross vẫn tạo nên sự khác biệt dễ thấy ở thiết kế lưới tản nhiệt, các chi tiết mạ chrome sáng bóng, mâm xe 17 inch. Phía sau là cụm đèn hậu LED được nối liền với nhau bởi một dải đèn chạy ngang đuôi xe.
Thông số Toyota Veloz 2025 | CVT | CVT TOP | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần/xa | LED | |
Điều khiển đèn tự động | Có | ||
Đèn chào mừng | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Tự động | ||
Đèn báo rẽ | Có | ||
Đèn sương mù trước | Halogen | ||
Gạt mưa trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | ||
Gạt mưa sau | Gián đoạn | ||
Thanh giá nóc | Có | ||
Ăng ten | Vây cá |
3. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025: Nội thất, Tiện nghi
Bước vào khoang nội thất, Toyota Veloz được thiết kế với cảm hứng từ mẫu xe SUV Raize. Màn hình cảm ứng 8 hoặc 9 inch đặt nổi trên bảng taplo. Vô lăng 3 chấu bọc da, phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch. Một số trang bị tiện nghi khác đáng kể đến đó là: Điều hòa tự động, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, camera 360, sạc điện thoại không dây,…
Thông số Toyota Veloz 2025 | CVT | CVT TOP | |
Hệ thống ghế ngồi | Chất liệu | Da kết hợp nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng ghế 2 | Gập phẳng | ||
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | ||
Chế độ Sofa | Có | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối Bluetooth, điện thoại thông minh | Có | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số 7 inch | ||
Gương chiếu hậu trong | Ngày và đêm | ||
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, chỉnh tay 4 hướng, tích hợp phím điều khiển | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Khóa cửa điện | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống sạc không dây | Có | ||
Hệ thống báo động | Có | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
4. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025: Động cơ, Vận hành
Xe Toyota 7 chỗ Veloz 2025 được sử dụng nền tảng khung gầm mới, kết hợp động cơ 1.5L, 4 xi lanh thẳng hàng (mã 2NR-VE), sản sinh công suất cực đại 105 mã lực, momen xoắn 138Nm. Kết hợp động cơ này là hệ dẫn động cầu trước (FWD) và hộp số tự động vô cấp CVT.
Thông số Toyota Veloz 2025 | CVT | CVT TOP |
Loại động cơ | 1.5L, 4 xi lanh thẳng hàng (mã 2NR-VE) | |
Công suất tối đa | 105 mã lực tại 6000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | 138 Nm tại 4200 vòng/phút | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | |
Hộp số | Tự động vô cấp | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | |
Trợ lực lái | Điện |
5. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025: Trang bị an toàn
Ngoài các tính năng an toàn cơ bản, Toyota Veloz bản Top còn được trang bị thêm gói an toàn Toyota Safety Sense, bao gồm nhiều công nghệ nổi bật, giúp người lái cảm thấy tự tin hơn mỗi khi cầm lái.
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2025 | CVT | CVT TOP | |
Túi khí | Người lái, hành khách phía trước, bên hông phía trước, rèm | ||
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Camera 360 | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Gói an toàn Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Có | |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | Không | Có |