Nếu như Yamaha Grande hướng tới phong cách quý phái, trưởng thành thì với diện mạo trẻ trung, Yamaha Janus lại là sự lựa chọn thông thái dành cho các bạn nữ năng động. Đây cũng được xem là dòng xe đối đầu trực tiếp với Honda Vision trên thị trường hiện nay.
Phong cách thiết kế, tiện ích, trang bị và động cơ của Yamaha Janus – tất cả sẽ được đánh giá chi tiết và khách quan nhất trong bài viết dưới đây.
Bảng giá cập nhật mới nhất các phiên bản của Yamaha Janus
Yamaha Janus bao gồm 3 phiên bản khác nhau: giới hạn, đặc biệt, tiêu chuẩn, kèm theo đó là một số sự lựa chọn màu sắc đa dạng. Dưới đây sẽ là bảng giá tham khảo của Yamaha Janus:
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tham khảo |
Tiêu chuẩn (Standard) | Đen, Đỏ, Xám Xanh, Trắng Sữa | 27.990.000 | 30.966.000 |
Cao cấp (Premium) | Xanh cô-ban, Trắng, Đỏ | 31.490.000 | 34.141.000 |
Giới hạn (Limited) | Trắng Xanh, Đen, Trắng Vani, Xanh Đen | 31.990.000 | 35.166.000 |
Tham khảo >>> Bảng giá xe máy Yamaha cập nhật mới
DIện mạo tươi trẻ của Yamaha Janus
Đơn giản, hài hòa – đây có lẽ là ấn tượng đầu tiên bạn sẽ có được khi quan sát diện mạo của chiếc xe này. Tổng thể xe rất gọn gàng và mềm mại, không có những chi tiết cách điệu thừa thãi.
Nhìn từ phía trước, Yamaha Janus mang dáng vẻ thanh lịch với những điểm nhấn trang nhã: đèn pha hình oval, dải đèn LED nằm cân đối ở chính giữa. Khác với thông thường, xi-nhan của Janus nằm ở khá sâu 2 bên yếm, do vậy phần mặt nạ có hơi trống và không quá bắt mắt. Tuy nhiên, những người đơn giản có lẽ sẽ thích phong cách này.
Logo Janus cách điệu trên yếm trước được xem là điểm nhấn trong thiết kế đầu xe. Đèn pha sử dụng loại Halogen nên tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn là bóng LED.
Tương tự, phần đuôi xe của Yamaha Janus cũng không có nhiều chi tiết phức tạp, chỉ thuần túy vuốt thon về sau. Đèn LED chính giữa, 2 bên xi-nhan tách biệt nằm trên chắn bùn.
Yamaha Janus sở hữu cụm đồng hồ có hình dạng oval tương tự đèn pha trước, kết hợp cả đồng hồ analog truyền thống và màn hình điện tử có kích thước nhỏ bên dưới. Chức năng của analog là cho biết mức vận tốc, còn màn hình điện tử LCD hiển thị những thông số còn lại: thời gian, lượng xăng,…
Yamaha Janus có trang bị và tiện ích như thế nào?
Điểm nhấn về tiện ích trên chiếc Yamaha Janus thanh lịch này là hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS (Stop & Start System), có chức năng tự động ngắt máy khi người lái dừng xe nhiều hơn 5 giây. Đây là tiện ích cần thiết khi di chuyển trong phố xá, tại các đoạn đường nhiều đèn đỏ để hạn chế tiêu hao nhiên liệu.
Một ưu điểm khác về tiện ích đến từ bộ khóa thông minh phiên bản mới nhất của Yamaha. Sự cố bẻ khóa, trộm cắp sẽ được hạn chế tối đa với loại khóa này. Bên cạnh đó, khóa thông minh còn giúp người dùng Janus xác định vị trí xe và mở khóa từ xa.
Cốp xe của Janus có dung tích khá rộng, mặc dù không thể so sánh với Yamaha Grande hay Honda Lead nhưng với kích thước này, các nhu cầu chứa đồ thông thường đều có thể được đáp ứng. Đáy cốp còn được trang bị thêm tấm cách nhiệt để ngăn luồng nhiệt từ động cơ truyền vào cốp.
Đánh giá động cơ Blue Core của Yamaha Janus
Giống như phong cách thiết kế, khối động cơ Blue của Yamaha Janus cũng khá “đơn giản”: 125cc, 4 thì, SOHC, sử dụng phun xăng điện tử, đạt công suất cực đại 9,5 mã lực tại tua máy 8000 vòng/phút, mô-men 9,6Nm tại 5500 vòng/phút.
Xe sử dụng phuộc nhún trước, giảm chấn dầu lò xo đằng sau đem lại hiệu quả giảm xóc khá tốt, giúp cho người lái êm ái vượt qua những cung đường xóc nảy.
Khi trải nghiệm Janus, chúng ta sẽ thấy rõ một đặc điểm rằng thân xe bị rung khá nhiều so với các mẫu xe cùng phân khối khác, nhất là khi xe thực hiện di chuyển với vận tốc thấp.
Có nên mua xe Yamaha Janus không?
Nhìn chung, đây là một chiếc xe tay ga không có quá nhiều dấu ấn nổi bật cả về thiết kế lẫn động cơ. Song so với mức giá tiền chưa đến 30 triệu đồng, đây vẫn thực sự là chiếc xe đáng mua. Yamaha Janus sẽ là chiếc xe phù hợp với đối tượng giới trẻ yêu thích sự nhẹ nhàng và chỉ có nhu cầu lái xe trong phố.
Thông số kỹ thuật của Yamaha Janus
Khối lượng | 1850 mm x 705 mm x 1120mm |
Kích thước xe (DxRxC) | 770 mm |
Chiều cao yên | 99 kg |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Loại động cơ | Blue Core, xi-lanh đơn 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Dung tích xi-lanh | 125cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Phanh | Trước: đĩa thủy lực Sau: phanh đùm |
Giảm xóc | Trước: ống lồng Sau: giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Công suất tối đa | 7,0 kW / 8.000 vòng /phút |
Mô-men cực đại | 9,6 Nm/ 5.500 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |