Bên cạnh 2 sản phẩm đời 2024 gây chú ý lớn SH 350i và CB1000R, Honda còn tung ra PCX 125 2024 tại Anh. Tại thị trường Châu Âu, PCX là mẫu xe ga bán chạy thứ 2 của Honda sau SH, đủ để thấy được tầm quan trọng của mẫu xe này.
Ở model 2024, Honda PCX được tinh chỉnh nhẹ về thiết kế, nâng cấp về trang bị và động cơ. Tại Việt Nam, PCX cũng là mẫu xe ga được rất nhiều cánh mày râu lựa chọn. Do đó, không ít khách hàng Việt tỏ ra hào hứng khi PCX ra mắt phiên bản mới.
> Tham khảo thêm bảng giá xe máy Honda: https://www.winauto.vn/gia-xe-may-honda/
Honda PCX 2024 có gì mới?
- Sử dụng khung thép mới cứng vững hơn
- Hệ thống đèn phía trước và kính chắn gió được thiết kế lại
- Phần viền yên được làm thấp hơn giúp lên/xuống dễ dàng
- Không gian để chân phía trước rộng hơn 30 mm
- Bộ mâm 5 cánh kép hình chữ Y mới
- Mâm sau được làm nhỏ lại 1 inch, xuống còn 13 inch
- Dung tích cốp xe tăng 2,4 lít, đạt 30,4 lít
- Tích hợp cổng sạc USB-C thế hệ mới
- Bổ sung công nghệ kiểm soát mô-men xoắn HSTC (Honda Selectable Torque Control)
Thiết kế – Cứng cáp, thể thao hơn
Dù vẫn duy trì kiểu dáng maxi scooter đặc trưng nhưng PCX 2024 đã được trang bị dàn áo mới nhiều nếp gấp hơn mang đến cái nhìn thể thao hơn. Độ cứng vững cũng được cải thiện đáng kể nhờ sử dụng phần khung thép mới.
Về mặt số đo, PCX 2024 có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 1.935 x 745 x 1.105 mm, khoảng cách 2 trục bánh xe dài 1.315 mm.
Ở phần đầu xe, thay đổi dễ nhận ra nhất là kính chắn gió được làm lớn hơn, nhô ra ở 2 bên mang đến cái nhìn hầm hố hơn. Hệ thống chiếu sáng chính vẫn ứng dụng công nghệ LED trong khi dài đèn định vị có thiết kế vuông vức hơn góp phần tạo sự nổi bật.
Chiều cao yên xe 764 mm vốn đã rất dễ dàng làm quen kể cả những khách hàng có chiều cao khiêm tốn. Nay còn được làm phần viền yên thấp hơn giúp người lái và hành khách ngồi sau đều cảm thấy thuận tiện khi lên/xuống xe.
Riêng người lái sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi không gian để chân phía trước đã cải thiện 30 mm. “Dàn chân” bên dưới cũng được thay mới với cấu trúc 5 cánh kép hình chữ Y sơn đen thể thao.
Đuôi xe tạo hiệu ứng ứng thị giác mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ LED hình chữ “X” có hiệu ứng 3D nổi bật.
Tiện ích trên Honda PCX 2024
So với bản tiền nhiệm, Xe Honda PCX có cốp xe rộng rãi hơn đạt 30,4 lít (tăng 2,4 lít) cho phép người dùng mang theo nhiều đồ dùng hơn, nhất là các chị em phụ nữ. Bên trong cốp xe còn được tích hợp cổng sạc USB-C thế hệ mới thay thế cổng sạc 12V cũ.
Động cơ
Cung cấp sức mạnh cho Honda PCX 125 2024 là động cơ eSP+ cho công suất 12,3 mã lực tại 8.750 vòng/phút, mô men xoắn 11,8 Nm tại 6.500 vòng/phút. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT.
Theo chia sẻ từ Honda, PCX 125 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 2.0L/100km nếu vận hành ổn định ở mức 90 km/h. Với bình xăng đầy 8,1 lít, tầm hoạt động của PCX 125 2024 sẽ lên tới 385 km.
Vận hành – Ổn định, êm ái hơn
Nếu tinh ý, khách hàng sẽ nhận ra mâm sau có kích thước nhỏ hơn phía trước. Cụ thể, mâm trước có kích thước 14 inch trong khi phía sau là 13 inch. Hãng xe Nhật Bản cho biết thay đổi này sẽ giúp mâm sau có thể sử dụng bộ ốp to hơn 130/70-13, từ đó tăng cường độ bám đường, tăng tính an toàn khi vận hành.
Phuộc trước của PCX 125 2024 vẫn sử dụng loại ống lồng đường kính 31 mm, hành trình 89 mm. Tuy nhiên, giảm xóc phía sau đã được tinh chỉnh lại, hành trình tăng 10 mm, đạt 95 mm giúp tăng cường tính ổn định.
Ở model 2024, Honda còn trang bị cho PCX 125 công nghệ kiểm soát mô-men xoắn HSTC. Công nghệ này sẽ giúp xe vượt qua các địa hình trơn trượt, cát… thuận lợi hơn bằng cách cải thiện độ bám đường. Phanh ABS chỉ được trang bị cho bánh trước.
Kết luận
Nhìn chung, Honda PCX 2024 đã được nâng cấp khá nhiều so với dự đoán trước đó khiến nhiều khách hàng tỏ ra thích thú. Không ít khách hàng Việt cũng đã trông ngóng phiên bản mới này có thể ra mắt sớm.
>>> Tham khảo: Bảng giá xe ô tô Honda 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Honda PCX 2024 |
Kiểu xe | Tay ga |
Kích thước DxRxC | 1.935 x 745 x 1.105 mm |
Chiều cao yên xe | 764 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.315 mm |
Dung tích cốp xe | 30,4 lít |
Động cơ | eSP+ |
Dung tích bình xăng | 8,1 lít |
Công suất cực đại | 12,3 mã lực tại 8.750 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11,8 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Cỡ mâm trước/sau | 14/13 inch |